Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Cause

kɔz
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

原因 (げんいん), 引き起こす (ひきおこす), 目的 (もくてき), 慈善団体 (じぜんだんたい)

Ý nghĩa của Cause bằng tiếng Nhật

原因 (げんいん)

Ví dụ:
The cause of the accident is still unknown.
事故の原因はまだ不明です。
Stress can be a cause of many health issues.
ストレスは多くの健康問題の原因となることがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about reasons, explanations, or factors leading to an event or situation, often in scientific, medical, or analytical contexts.
Ghi chú: Commonly used in academic or formal writing. Be careful not to confuse it with '理由 (りゆう)' which is more about justification.

引き起こす (ひきおこす)

Ví dụ:
The storm caused a power outage.
嵐が停電を引き起こしました。
His actions caused a lot of trouble.
彼の行動が多くのトラブルを引き起こしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe actions that lead to a specific result or effect, often in casual conversations.
Ghi chú: This form is more active and indicates a direct action leading to an outcome.

目的 (もくてき)

Ví dụ:
What is the cause of your visit?
訪問の目的は何ですか?
The cause of the meeting is to discuss the project.
会議の目的はプロジェクトについて話し合うことです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the intention or purpose behind an action, applicable in both formal and casual settings.
Ghi chú: This usage emphasizes the reason behind an action, distinct from '原因' which focuses on causation.

慈善団体 (じぜんだんたい)

Ví dụ:
She works for a cause that helps homeless children.
彼女はホームレスの子供たちを助ける慈善団体で働いています。
He donated money to a cause he believes in.
彼は信じている慈善団体にお金を寄付しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to charitable organizations or movements aimed at social betterment.
Ghi chú: This meaning refers specifically to social issues or charitable work, different from the general idea of causation.

Từ đồng nghĩa của Cause

reason

A cause that explains why something happened.
Ví dụ: The reason for his absence was a family emergency.
Ghi chú: Reason often implies a logical explanation for an action or event.

motive

The underlying reason for an action or decision.
Ví dụ: The detective was trying to uncover the killer's motive.
Ghi chú: Motive focuses on the intention or drive behind an action.

purpose

The reason for which something is done or created.
Ví dụ: The purpose of the meeting is to discuss the new project.
Ghi chú: Purpose emphasizes the intended goal or aim of an action.

source

The origin or cause of something.
Ví dụ: The source of the problem lies in the outdated software.
Ghi chú: Source refers to the starting point or root of a problem or situation.

factor

An element or circumstance that contributes to a result.
Ví dụ: Stress can be a contributing factor to health issues.
Ghi chú: Factor highlights a specific element that influences an outcome.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cause

Cause and effect

This phrase refers to the relationship between an action or event (cause) and the consequence it leads to (effect). It implies that every action has a consequence.
Ví dụ: The cause of the issue was identified, and we are now analyzing the effects.
Ghi chú: The phrase 'cause and effect' focuses on the relationship between two connected events rather than just the initial action.

Lost cause

This phrase describes a situation or idea that has no chance of succeeding or being resolved.
Ví dụ: Trying to convince him to change his mind is a lost cause at this point.
Ghi chú: While 'cause' refers to the reason or motive behind something, 'lost cause' emphasizes the futility or hopelessness of a situation.

Fight the good fight

This idiom means to maintain a principled and courageous effort in the face of difficulty or opposition.
Ví dụ: She continues to fight the good fight for equality and justice.
Ghi chú: The phrase 'fight the good fight' extends beyond just causing something; it emphasizes the nobility and righteousness of the struggle.

Root cause

Refers to the underlying primary reason behind a problem or issue.
Ví dụ: We need to address the root cause of the problem to prevent it from happening again.
Ghi chú: Unlike 'cause' which can be any reason behind an event, 'root cause' specifically points to the fundamental, main cause that needs to be addressed.

Just cause

This phrase refers to a morally or legally valid reason for taking action or pursuing something.
Ví dụ: The protestors believed they were fighting for a just cause.
Ghi chú: 'Just cause' highlights the righteousness or legitimacy of a reason, going beyond just the simple act of causing something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cause

Cos

Cos is a shortened form of 'because'. It is commonly used in informal spoken English to replace 'because'.
Ví dụ: I can't come tonight cos I have to work late.
Ghi chú: The slang 'cos' is a casual and colloquial abbreviation of 'because', often used in spoken language but less appropriate in formal writing.

Cuz

Cuz is a shortened form of 'cousin' or 'because'. In casual spoken English, it is often used to refer to a close friend or family member, similar to 'bro' or 'sis'.
Ví dụ: Hey, do you wanna grab some food later, cuz?
Ghi chú: While 'cuz' can mean 'cousin', it is commonly used as a relaxed term for 'because' or to address a friend in a familiar way.

Coz

Coz is another shortened form of 'because'. It is used similarly to 'cos' in informal spoken English.
Ví dụ: I'm staying in tonight coz I'm too tired to go out.
Ghi chú: Similar to 'cos', 'coz' is a more informal and conversational way of saying 'because' compared to the standard form.

Causey

Causey is a dialectal term for a causeway or a paved path or road. It is more commonly used in certain regions and dialects.
Ví dụ: Let's take a stroll down the causey by the river.
Ghi chú: The slang 'causey' is a regional or dialectal term for a type of road, different from the general use of 'cause' as a reason or justification.

Cosy

Cosy means warm, comfortable, and inviting. It is often used to describe a place or environment that feels pleasant and snug.
Ví dụ: I love this cafe, it's so cosy in here.
Ghi chú: While 'cosy' sounds similar to 'cause', it actually refers to a cozy or comfortable setting rather than a reason or rationale.

CB

CB is an abbreviation for 'call back', indicating that someone will contact another person at a later time. It is commonly used in phone conversations or texting.
Ví dụ: I'll give you a CB later to let you know when I'm on my way.
Ghi chú: The slang 'CB' is a short form of a phrase ('call back'), commonly used in communication settings, distinct from 'cause' as a reason.

Cause - Ví dụ

The cause of the accident was the driver's negligence.
She couldn't attend the party because she had a good cause to stay home.
Smoking is a major cause of lung cancer.

Ngữ pháp của Cause

Cause - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: cause
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): causes, cause
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cause
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): caused
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): causing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): causes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cause
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cause
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cause chứa 1 âm tiết: cause
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯz
cause , ˈkȯz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cause - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cause: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.