Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Choice
tʃɔɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
選択 (せんたく), 選択肢 (せんたくし), 決定 (けってい), 好み (このみ), 選ぶこと (えらぶこと)
Ý nghĩa của Choice bằng tiếng Nhật
選択 (せんたく)
Ví dụ:
You have a choice between tea and coffee.
お茶とコーヒーの選択があります。
Making the right choice is important.
正しい選択をすることは重要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts where options are available, such as making decisions in daily life, business, or education.
Ghi chú: This is the most common translation for 'choice' and can refer to any decision-making scenario.
選択肢 (せんたくし)
Ví dụ:
What are the choices available to us?
私たちに利用できる選択肢は何ですか?
There are many choices for lunch today.
今日はランチの選択肢がたくさんあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to specific options or alternatives in a given situation.
Ghi chú: This term emphasizes the options themselves rather than the act of choosing.
決定 (けってい)
Ví dụ:
After much thought, she made her choice.
多くの考慮の末、彼女は決定を下しました。
His choice was final and irrevocable.
彼の選択は最終的で取り消し不可能でした。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where a decision has been made, often with a sense of finality.
Ghi chú: This term is more about the outcome of the choice rather than the options available.
好み (このみ)
Ví dụ:
It's a matter of personal choice.
それは個人の好みの問題です。
Everyone has their own choice in fashion.
誰もがファッションにおいて自分の好みがあります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in discussions about preferences, tastes, or subjective decisions.
Ghi chú: This translation emphasizes individual preference rather than the act of choosing.
選ぶこと (えらぶこと)
Ví dụ:
The choice of words is crucial in communication.
言葉を選ぶことはコミュニケーションにおいて重要です。
The choice of a career is a significant decision.
キャリアを選ぶことは重要な決定です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing the process of choosing rather than the options or results.
Ghi chú: This phrase highlights the action of choosing.
Từ đồng nghĩa của Choice
option
An option refers to a choice or alternative that is available to be chosen among several possibilities.
Ví dụ: You have the option to choose between a salad or a sandwich for lunch.
Ghi chú: Option is often used in situations where there are multiple choices available.
selection
Selection refers to a range of choices or a variety of things that can be chosen from.
Ví dụ: The store offers a wide selection of shoes in different styles and colors.
Ghi chú: Selection emphasizes the act of choosing from a diverse range of options.
decision
A decision is a conclusion or resolution reached after consideration of various options.
Ví dụ: Making a decision about which university to attend can be a challenging process.
Ghi chú: Decision implies a final choice made after careful thought or deliberation.
alternative
An alternative is another option or possibility that can be chosen instead of the original choice.
Ví dụ: If you don't like this movie, we can watch an alternative film instead.
Ghi chú: Alternative suggests a different option that can be substituted for the initial choice.
preference
Preference refers to a choice or liking for one thing over another.
Ví dụ: My preference is to eat dinner early in the evening rather than late at night.
Ghi chú: Preference indicates a personal liking or inclination towards a particular choice.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choice
A tough choice
Refers to a difficult decision between two or more options.
Ví dụ: Choosing between studying abroad or staying close to family was a tough choice for her.
Ghi chú: Emphasizes the difficulty or complexity of the decision.
Spoilt for choice
Means having so many good options available that it's difficult to decide.
Ví dụ: The restaurant had so many delicious dishes on the menu that we were spoilt for choice.
Ghi chú: Highlights the abundance of options rather than just the act of choosing.
Hobson's choice
Refers to a situation where there appears to be a choice but in reality, there is only one option.
Ví dụ: It was a Hobson's choice for him - either accept the job offer with low pay or remain unemployed.
Ghi chú: Suggests a forced choice where one option is really no choice at all.
Sophie's choice
Describes an extremely difficult decision where one must choose between two equally undesirable options.
Ví dụ: She faced a Sophie's choice: save her daughter or her son from the burning building.
Ghi chú: Implies a heartbreaking decision with no truly favorable outcome.
The lesser of two evils
Refers to selecting the option that is less unpleasant or harmful than the alternatives.
Ví dụ: He chose to work late rather than attend the boring meeting - it was the lesser of two evils.
Ghi chú: Focuses on choosing the less negative option among multiple undesirable choices.
On the horns of a dilemma
Means being in a situation where one is faced with two equally undesirable choices.
Ví dụ: She found herself on the horns of a dilemma: stay in a job she hated or risk starting a new career.
Ghi chú: Conveys being stuck between two difficult options with no clear solution.
Take your pick
Invites someone to choose from a selection of options.
Ví dụ: The store had a wide variety of dresses - go ahead, take your pick!
Ghi chú: Encourages making a choice from a range of options without indicating a preference.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choice
Top choice
Top choice is a slang term used to refer to someone's favorite or preferred option.
Ví dụ: Pizza is my top choice for dinner tonight.
Ghi chú: The emphasis on 'top' indicates a higher level of preference compared to just 'choice.'
Prime pick
Prime pick is a slang term meaning the best or optimal choice for a particular situation.
Ví dụ: The prime pick for the party playlist is some upbeat dance music.
Ghi chú: It suggests a selection that is of the highest quality or suitability.
Sweet spot
Sweet spot refers to the ideal or perfect choice that strikes the right balance between different factors.
Ví dụ: Finding the sweet spot between price and quality can be challenging when shopping.
Ghi chú: It emphasizes achieving a balance or optimal point rather than just making a choice.
Go-to option
Go-to option is a slang term for a reliable or trusted choice that one typically goes for.
Ví dụ: When I need a quick snack, popcorn is my go-to option.
Ghi chú: It highlights the familiarity and dependability of the choice.
Solid pick
Solid pick implies a dependable or strong choice that is likely to be successful.
Ví dụ: The solid pick for our weekend getaway is the cozy cabin in the mountains.
Ghi chú: It conveys strength, reliability, and confidence in the choice made.
Winner
Winner is slang for a choice or decision that turns out to be extremely successful or satisfying.
Ví dụ: Choosing the mountain hike was a winner; the views were breathtaking.
Ghi chú: It emphasizes the positive outcome or result of the choice.
Creme de la creme
Creme de la creme is a high-quality or top-tier choice, often used to denote the best of the best.
Ví dụ: The creme de la creme of desserts is the chocolate lava cake.
Ghi chú: It conveys exclusivity and superiority in the choice or selection.
Choice - Ví dụ
Choice is important in life.
I have a difficult choice to make.
There is a wide choice of restaurants in this area.
Ngữ pháp của Choice
Choice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: choice
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): choicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): choicest
Tính từ (Adjective): choice
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): choices, choice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): choice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choice chứa 1 âm tiết: choice
Phiên âm ngữ âm: ˈchȯis
choice , ˈchȯis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Choice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choice: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.