Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Chuckle

ˈtʃək(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

クスクス笑う (kusukusu warau), 笑いを堪える (warai o takaru), 薄ら笑いを浮かべる (usura warai o ukaberu)

Ý nghĩa của Chuckle bằng tiếng Nhật

クスクス笑う (kusukusu warau)

Ví dụ:
I couldn't help but chuckle at the funny joke.
その面白いジョークにクスクス笑ってしまった。
She chuckled softly when she saw the baby making funny faces.
赤ちゃんが面白い顔をしているのを見て、彼女はクスクス笑った。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations, often when something amusing occurs.
Ghi chú: クスクス笑うは、軽い笑いを表す言葉で、一般的に他人に対して少し控えめに笑うときに使われます。

笑いを堪える (warai o takaru)

Ví dụ:
He tried to suppress a chuckle during the serious meeting.
真剣な会議中に彼は笑いを堪えようとした。
It was hard not to chuckle at the absurdity of the situation.
その状況の不条理さに笑いを堪えるのは難しかった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone is trying not to laugh, often in inappropriate situations.
Ghi chú: 笑いを堪えるは、場面にそぐわないときに笑うことを抑えようとする様子を表します。

薄ら笑いを浮かべる (usura warai o ukaberu)

Ví dụ:
He had a chuckle on his face as he recalled the embarrassing moment.
恥ずかしい瞬間を思い出しながら、彼は薄ら笑いを浮かべていた。
She chuckled to herself while reading the book.
彼女はその本を読みながら、自分自身で薄ら笑いを浮かべた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone smiles or laughs quietly to themselves, often reflecting on something humorous.
Ghi chú: 薄ら笑いを浮かべるは、他人に対してではなく、自分自身の内面的な楽しみを示す際に使われます。

Từ đồng nghĩa của Chuckle

laugh

To make sounds with the voice, showing happiness or amusement.
Ví dụ: She laughed at his joke.
Ghi chú: While chuckle is a quieter and more subdued form of laughter, laugh is a louder and more expressive form of showing amusement.

giggle

To laugh in a nervous, silly, or uncontrollable way.
Ví dụ: The children couldn't stop giggling during the funny movie.
Ghi chú: Giggle is often associated with a higher-pitched and more playful form of laughter compared to chuckle.

chortle

To chuckle gleefully or in satisfaction.
Ví dụ: He chortled with delight when he heard the news.
Ghi chú: Chortle conveys a sense of gleeful or triumphant laughter, often with a mix of chuckling and snorting sounds.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chuckle

Have a chuckle

To enjoy a light-hearted laugh or find something amusing.
Ví dụ: Let's watch a comedy show and have a chuckle.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively seeking out amusement or laughter.

Chuckle to oneself

To quietly laugh or giggle without making a lot of noise.
Ví dụ: He chuckled to himself while reading the funny comic strip.
Ghi chú: This phrase implies a more subdued or private form of amusement.

Chuckle at

To laugh quietly or mirthfully at something amusing.
Ví dụ: She couldn't help but chuckle at his silly jokes.
Ghi chú: This phrase indicates reacting with amusement specifically towards something.

Chuckle up one's sleeve

To quietly express amusement or satisfaction in a secretive or smug manner.
Ví dụ: She chuckled up her sleeve when she saw her rival trip over.
Ghi chú: This phrase suggests a subtle or hidden form of amusement, often related to feeling superior or pleased about something.

Chuckle away

To laugh heartily or continuously, often in a relaxed and carefree manner.
Ví dụ: The friends chuckled away as they reminisced about their school days.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of shared enjoyment or laughter that persists over a period of time.

Chuckle under one's breath

To quietly laugh or snicker so that others may not hear.
Ví dụ: He chuckled under his breath when he heard the embarrassing story.
Ghi chú: This phrase highlights the secretive or discreet nature of the laughter.

Chuckle in agreement

To laugh softly in a way that indicates agreement or acknowledgment.
Ví dụ: They chuckled in agreement with the funny observation made by the speaker.
Ghi chú: This phrase shows amusement combined with a shared understanding or approval of a statement or situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chuckle

Chucklehead

Chucklehead is a slang term used to refer to someone who is silly, foolish, or lacks common sense.
Ví dụ: Don't be such a chucklehead and pay attention in class.
Ghi chú: The slang term 'chucklehead' is derogatory and more disrespectful compared to just 'chuckle.'

Chuckles

Chuckles is a casual way to refer to laughter or small bursts of amusement.
Ví dụ: I asked him to stop with the jokes, but he just kept on with his chuckles.
Ghi chú: While 'chuckles' still relates to laughing, it may imply a continuous or repeated form of amusement rather than a one-time chuckle.

Chucklefest

Chucklefest is used to describe an event or situation where there is a lot of laughter or amusement.
Ví dụ: The comedy show turned into a real chucklefest with all the hilarious performances.
Ghi chú: The term 'chucklefest' emphasizes the abundance of laughter or amusement in a particular context.

Chucklebucket

Chucklebucket is a playful term used to describe someone who easily brings laughter or is always joking around.
Ví dụ: You can always count on John to be a chucklebucket at parties with his jokes.
Ghi chú: It is a playful and affectionate way to describe someone who is a constant source of amusement.

Chuckleberry

Chuckleberry is a slang term used to refer to someone who is a good friend and always makes you laugh.
Ví dụ: He's my trusty chuckleberry whenever I need a good laugh.
Ghi chú: It brings a sense of warmth and camaraderie by combining 'chuckle' with 'berry' to imply a sweet and dependable source of laughter.

Chuckle-ologist

Chuckle-ologist is a humorous term for someone who is skilled at or enjoys making others laugh.
Ví dụ: She's a real chuckle-ologist when it comes to finding humor in everyday situations.
Ghi chú: This term combines 'chuckle' with 'ologist' to playfully suggest expertise or passion in the field of laughter.

Chuckleberry Finn

Chuckleberry Finn is a slang term used to refer to someone who is clever, witty, or humorous.
Ví dụ: He's known as the Chuckleberry Finn of the office for his witty remarks.
Ghi chú: It combines 'chuckle' with the literary character 'Huckleberry Finn' to suggest a person with a quick wit and a knack for humor.

Chuckle - Ví dụ

She couldn't help but chuckle at his silly joke.
The children were chuckling at the clown's funny antics.
He tried to hide his chuckle behind his hand.

Ngữ pháp của Chuckle

Chuckle - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: chuckle
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chuckles
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chuckle
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chuckled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): chuckling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chuckles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): chuckle
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): chuckle
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chuckle chứa 2 âm tiết: chuck • le
Phiên âm ngữ âm: ˈchə-kᵊl
chuck le , ˈchə kᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Chuckle - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chuckle: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.