Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Control

kənˈtroʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

制御 (せいぎょ, seigyo), 管理 (かんり, kanri), 支配 (しはい, shihai), コントロール (kontorōru), 抑制 (よくせい, yokusei)

Ý nghĩa của Control bằng tiếng Nhật

制御 (せいぎょ, seigyo)

Ví dụ:
He has full control over the vehicle.
彼は車の完全な制御を持っています。
The software allows you to control the settings.
そのソフトウェアは設定を制御することを可能にします。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or mechanical contexts, often referring to systems or devices.
Ghi chú: This term emphasizes the act of managing or directing a system.

管理 (かんり, kanri)

Ví dụ:
She is responsible for the control of the project.
彼女はプロジェクトの管理を担当しています。
The control of finances is crucial for success.
財務の管理は成功にとって重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business and organizational contexts.
Ghi chú: This term refers to overseeing or managing resources or projects.

支配 (しはい, shihai)

Ví dụ:
He seeks control over his emotions.
彼は自分の感情を支配しようとしています。
The dictator had absolute control over the country.
その独裁者は国を絶対的に支配していました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving authority, dominance, or power dynamics.
Ghi chú: This term conveys a sense of dominance or authority over something.

コントロール (kontorōru)

Ví dụ:
You need to control your breathing during meditation.
瞑想中は呼吸をコントロールする必要があります。
He learned to control his anger.
彼は怒りをコントロールすることを学びました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations, especially in contexts related to personal behavior.
Ghi chú: This is a loanword from English and is widely understood in modern Japanese.

抑制 (よくせい, yokusei)

Ví dụ:
He showed great control over his impulses.
彼は衝動を抑制することができました。
The medication helps to control the symptoms.
その薬は症状を抑制するのに役立ちます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or psychological contexts, often referring to restraining or limiting something.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of restraint or limitation.

Từ đồng nghĩa của Control

manage

To handle, direct, or control something or someone with authority.
Ví dụ: She manages the team effectively.
Ghi chú: Managing often implies more hands-on involvement and direction compared to control.

regulate

To control or maintain the rate or speed of something.
Ví dụ: It is important to regulate your emotions in stressful situations.
Ghi chú: Regulating focuses more on setting rules or guidelines to maintain order or control.

govern

To control, guide, or influence something or someone.
Ví dụ: The laws govern how businesses operate in this country.
Ghi chú: Governing often involves setting rules or policies to direct behavior or actions.

command

To give orders or direction with authority.
Ví dụ: The general commanded his troops to advance.
Ghi chú: Commanding implies a more authoritative and direct form of control.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Control

In control

To be composed and manage a situation effectively.
Ví dụ: Even in chaotic situations, she always remains in control.
Ghi chú: Emphasizes maintaining composure rather than exerting power.

Control freak

Someone who wants to control every aspect of a situation or person.
Ví dụ: She's such a control freak, she wants everything done her way.
Ghi chú: Carries a negative connotation of excessive control.

Under control

To have a situation managed or regulated.
Ví dụ: Don't worry, everything is under control now.
Ghi chú: Indicates that a situation is managed effectively.

Lose control

To no longer be able to manage or regulate a situation.
Ví dụ: He tends to lose control when he gets angry.
Ghi chú: Implies a lack of regulation or management.

Control panel

A panel or interface used to manipulate or regulate a device or system.
Ví dụ: The control panel allows you to adjust the settings of the machine.
Ghi chú: Refers to a specific device or interface for manipulation.

Out of control

To be unmanageable or not regulated.
Ví dụ: The situation is getting out of control, we need to act fast.
Ghi chú: Indicates a situation that is becoming chaotic or uncontrollable.

Remote control

A handheld device used to operate electronic devices wirelessly.
Ví dụ: She used the remote control to change the channel on the TV.
Ghi chú: Specifically refers to a device for wireless operation.

Control group

A group in an experiment that does not receive the treatment being studied.
Ví dụ: The control group did not receive the experimental treatment.
Ghi chú: Used in scientific research to compare with experimental groups.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Control

Call the shots

To make decisions and have control over a situation or group of people.
Ví dụ: As the team captain, Sarah gets to call the shots during the game.
Ghi chú: This term implies authority and decision-making power, whereas 'control' can refer to a broader sense of influence or direction.

Pull the strings

To secretly control a situation or group of people by influencing decisions.
Ví dụ: The CEO is the one who really pulls the strings at the company, even though others seem to be in charge.
Ghi chú: This term often suggests more covert or behind-the-scenes control compared to the more overt idea of 'control.'

Run the show

To be in charge and control of a particular situation or operation.
Ví dụ: Since taking over as manager, Julia has been running the show at the restaurant.
Ghi chú: This term emphasizes leadership and overall management, indicating a higher level of responsibility than simply 'control.'

Hold the reins

To have control or authority over a situation, organization, or group.
Ví dụ: Even though it's a team effort, Mark is the one holding the reins on this project.
Ghi chú: This term relates back to actual reins used in controlling horses, emphasizing guidance and direction in a more hands-on way than 'control.'

Have a handle on

To be in control of a situation, problem, or person.
Ví dụ: As a seasoned project manager, John always has a handle on any challenges that come his way.
Ghi chú: This term suggests a level of understanding and management of a situation, indicating more mastery or skill than just having 'control.'

Steer the ship

To be in control of direction or decisions, especially in challenging situations.
Ví dụ: The CEO's job is to steer the ship of the company through both calm seas and storms.
Ghi chú: This term emphasizes the navigational aspect of control, implying both leadership and strategic decision-making in guiding a course.

Keep a tight rein

To exert strict control or close supervision over a situation or group of people.
Ví dụ: The teacher keeps a tight rein on the class to ensure they stay focused during lessons.
Ghi chú: This term specifically conveys a sense of strict and disciplined control, often implying a level of restraint or limitation placed on others.

Control - Ví dụ

Control your emotions before you speak.
The manager has full control over the project.
The air traffic controller is responsible for the safe landing of the plane.

Ngữ pháp của Control

Control - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: control
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): controls, control
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): control
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): controlled, controled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): controlling, controling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): controls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): control
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): control
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
control chứa 2 âm tiết: con • trol
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtrōl
con trol , kən ˈtrōl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Control - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
control: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.