Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Cost

kɔst
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

費用 (ひよう, hiyou), 値段 (ねだん, nedan), 代償 (だいしょう, daishou), コスト (こすと, kosuto), 損失 (そんしつ, sonshitsu)

Ý nghĩa của Cost bằng tiếng Nhật

費用 (ひよう, hiyou)

Ví dụ:
The cost of living is increasing.
生活費が増加しています。
What is the cost of this item?
この商品の費用はいくらですか?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Economics, finance, shopping
Ghi chú: This term is commonly used in formal discussions about expenses or prices.

値段 (ねだん, nedan)

Ví dụ:
The price of this book is too high.
この本の値段は高すぎます。
Can you lower the cost a bit?
もう少し値段を下げてもらえますか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversation, shopping
Ghi chú: This is a more casual way to refer to the cost or price of items.

代償 (だいしょう, daishou)

Ví dụ:
Success comes at a cost.
成功には代償が伴います。
We must consider the costs of our decisions.
私たちは決定の代償を考慮しなければなりません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Philosophical, strategic discussions
Ghi chú: This term refers to the idea of sacrifice or what must be given up in exchange for something else.

コスト (こすと, kosuto)

Ví dụ:
We need to reduce our operating costs.
運営コストを削減する必要があります。
The project is over budget because of unforeseen costs.
予期しないコストのため、プロジェクトは予算を超えています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Business, finance, project management
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in business contexts.

損失 (そんしつ, sonshitsu)

Ví dụ:
The cost of failure can be significant.
失敗のコストは大きいことがあります。
We have to account for potential costs in our analysis.
分析で潜在的な損失を考慮しなければなりません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Financial loss, risk management
Ghi chú: This term is often used in discussions about losses or negative outcomes.

Từ đồng nghĩa của Cost

price

Price refers to the amount of money that is asked for or that must be paid for something.
Ví dụ: The price of the new phone is $500.
Ghi chú: While 'cost' often implies the amount spent to produce or obtain something, 'price' specifically refers to the amount of money required to purchase something.

expense

Expense refers to the cost required for something, especially for a particular purpose.
Ví dụ: Traveling can be quite an expense, especially if you stay in luxury hotels.
Ghi chú: Unlike 'cost' which can be a general term, 'expense' usually emphasizes the money spent on a specific purpose or activity.

charge

Charge refers to the amount of money that is asked for goods or services provided.
Ví dụ: The repair shop charged me $100 to fix my car.
Ghi chú: While 'cost' is more general, 'charge' specifically refers to the amount demanded for a service or product.

fee

Fee refers to a sum of money charged for professional services or for a privilege.
Ví dụ: The annual membership fee for the gym is $200.
Ghi chú: A 'fee' is usually a fixed amount of money charged for a specific service or privilege, whereas 'cost' can refer to the overall amount spent on something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cost

Cost an arm and a leg

This idiom means that something is very expensive.
Ví dụ: Buying a new car can cost an arm and a leg.
Ghi chú: This idiom refers to something being extremely costly, emphasizing the high price rather than just the general cost.

Count the cost

To carefully consider the potential price or consequences of something.
Ví dụ: Before starting a business, it's important to count the cost of investment and risks involved.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of evaluating the expenses or implications of a decision or action, rather than just the monetary value.

At all costs

To do whatever is necessary to achieve a goal, regardless of the difficulties or sacrifices involved.
Ví dụ: She was determined to succeed at all costs.
Ghi chú: This phrase emphasizes the extreme measures or sacrifices one is willing to make in order to achieve a particular outcome.

Pay the price

To suffer the consequences of one's actions or decisions.
Ví dụ: If you don't take care of your health now, you'll pay the price later on.
Ghi chú: This phrase focuses on facing the negative results or repercussions of a choice or behavior, rather than just the financial aspect.

Cost-effective

Producing good results without costing a lot of money.
Ví dụ: Investing in energy-efficient appliances can be a cost-effective way to reduce electricity bills.
Ghi chú: This term relates to efficiency in terms of achieving desired outcomes at a reasonable or optimal cost, rather than just the overall expense.

Cost a pretty penny

To be very expensive or costly.
Ví dụ: That designer handbag must have cost a pretty penny.
Ghi chú: This idiom highlights the significant or considerable amount of money spent on something, often with a sense of admiration for the item's worth.

Bear the cost

To accept or take on the financial burden or responsibility.
Ví dụ: As a responsible manager, you need to be prepared to bear the cost of any mistakes made by your team.
Ghi chú: This phrase emphasizes taking on the financial liability or accountability for something, rather than just the act of spending money.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cost

Price tag

Refers to the label or tag with the cost of an item, emphasizing the monetary value of the product.
Ví dụ: I love this dress, but the price tag is too high for me.
Ghi chú: Focuses specifically on the amount of money associated with an item, rather than the overall concept of cost.

Set one back

Means the amount of money one needs to spend on something, highlighting the financial impact of a purchase.
Ví dụ: That new smartphone will set you back quite a bit, but it's worth it.
Ghi chú: Emphasizes the direct impact on one's finances when making a specific purchase.

Run up a bill

Refers to accumulating charges or costs, especially in the context of spending money in a continuous manner.
Ví dụ: Be careful not to run up a big bill at that fancy restaurant.
Ghi chú: Suggests the gradual accumulation of expenses over time, often associated with ongoing services or activities.

Bottom line

Refers to the most important result or fact about a situation, especially in terms of financial implications.
Ví dụ: The bottom line is, we need to cut costs if we want to stay in business.
Ghi chú: Focuses on the essential outcome or conclusion, often used to summarize the key point related to costs or finances.

Priced out

Means being unable to afford something due to the high cost or price.
Ví dụ: I wanted to buy a house in that neighborhood, but I was priced out by the soaring real estate costs.
Ghi chú: Indicates a situation where someone cannot meet the financial requirements for a particular item or service.

Foot the bill

Means to pay for something, especially a significant expense or bill.
Ví dụ: I'm happy to foot the bill for dinner tonight since it's your birthday.
Ghi chú: Specifically refers to taking on the responsibility of covering the cost of an expense or event.

Cost - Ví dụ

The cost of living in this city is very high.
What is the cost of this product?
The cost of the repairs was more than we expected.

Ngữ pháp của Cost

Cost - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: cost
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): costs, cost
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cost
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cost, costed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): cost
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): costing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): costs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cost
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cost
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cost chứa 1 âm tiết: cost
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯst
cost , ˈkȯst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cost - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cost: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.