Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
County
ˈkaʊn(t)i
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
郡 (ぐん), カウンティ
Ý nghĩa của County bằng tiếng Nhật
郡 (ぐん)
Ví dụ:
She lives in a small county near the coast.
彼女は海の近くの小さな郡に住んでいます。
The county government has announced new regulations.
郡政府は新しい規制を発表しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in administrative and geographical contexts, particularly in the United States and the UK.
Ghi chú: The term '郡' refers to a specific administrative division within a state or country.
カウンティ
Ví dụ:
I visited several counties during my road trip.
私のロードトリップ中にいくつかのカウンティを訪れました。
Each county has its own unique culture.
各カウンティには独自の文化があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversation or when referring to counties in the context of tourism or travel.
Ghi chú: カウンティ is a katakana representation of the English word 'county,' often used in discussions about locations and travel.
Từ đồng nghĩa của County
district
A district is an area defined for administrative or political purposes, similar to a county.
Ví dụ: She lives in the downtown district of the city.
Ghi chú: Districts can be smaller or larger than counties, and they may have different administrative functions.
province
A province is a territorial unit within a country or state, often with its own government.
Ví dụ: The province of Ontario is known for its beautiful landscapes.
Ghi chú: Provinces are typically larger and more autonomous than counties, with greater political and administrative responsibilities.
region
A region is a specific area or part of a country or the world.
Ví dụ: The wine-producing region of Bordeaux is famous for its red wines.
Ghi chú: Regions can encompass multiple counties or districts and may not have the same administrative functions as counties.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của County
County fair
A county fair is an annual event in a county that usually includes agricultural displays, games, rides, and entertainment for the local community.
Ví dụ: We had a great time at the county fair with all the rides and games.
Ghi chú: The phrase 'county fair' refers specifically to a fair held in a county, distinguishing it from the general term 'county.'
County seat
The county seat is the town or city where the government offices and administrative headquarters for a county are located.
Ví dụ: The courthouse in the town serves as the county seat where official government business is conducted.
Ghi chú: This phrase refers to the administrative center of a county, distinct from the broader concept of a 'county.'
County line
The county line is the boundary that separates one county from another.
Ví dụ: The river marks the county line between Jefferson County and Adams County.
Ghi chú: It defines the border between counties, indicating a specific division, unlike the word 'county' alone.
County clerk
The county clerk is an official responsible for maintaining public records and documents for a county.
Ví dụ: You need to file your property taxes at the county clerk's office by the deadline.
Ghi chú: This phrase refers to a specific official role within a county, rather than the county itself.
County court
The county court is a local court that handles legal matters within a specific county.
Ví dụ: The dispute will be heard in the county court next week.
Ghi chú: It denotes a judicial institution within a county, distinct from the concept of 'county' as a geographical or political unit.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của County
The County
In some regions, referring to a specific area within a county, often used informally.
Ví dụ: I'm heading to the County later for a meeting.
Ghi chú: The original word 'county' refers to an administrative division, while 'the County' is a more casual, localized term.
County Mountie
Nickname for a police officer or sheriff who patrols rural areas.
Ví dụ: You better slow down, the County Mountie is always lurking around here.
Ghi chú: The slang term 'Mountie' is a colloquialism for a police officer in some English-speaking countries like Canada, whereas 'County Mountie' specifically refers to law enforcement in county regions.
County Jail
Informal term for a local or county-level jail where individuals are held before trial or serving short sentences.
Ví dụ: He spent a night in the County Jail for disorderly conduct.
Ghi chú: The slang term 'County Jail' differentiates from 'county' in that it is a specific facility within the administrative structure of a county.
County Mountains
Refers to mountainous areas located within a particular county.
Ví dụ: The County Mountains offer some great hiking trails for nature lovers.
Ghi chú: While 'county' in this term still retains its original meaning, 'County Mountains' specifies a geographical feature within the county boundaries.
County Fairgrounds
The grounds where the county fair takes place, often used informally.
Ví dụ: The County Fairgrounds are buzzing with activity during the annual fair.
Ghi chú: The term 'County Fairgrounds' refers to a specific location within a county, notably used during fair events, while 'county' itself is a broader administrative area.
County Slicker
Derogatory term for someone perceived as a city person or outsider trying to fit into rural life.
Ví dụ: Don't let that County Slicker fool you, he knows his way around the farm.
Ghi chú: While 'slicker' could refer to a raincoat, the addition of 'County' in this term emphasizes the perceived contrast between urban and rural lifestyles.
County - Ví dụ
The county fair is always a fun event.
The castle was built during the reign of the county's first king.
Budapest is a county with special status in Hungary.
Ngữ pháp của County
County - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: county
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
county chứa 2 âm tiết: coun • ty
Phiên âm ngữ âm: ˈkau̇n-tē
coun ty , ˈkau̇n tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
County - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
county: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.