Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Critical

ˈkrɪdək(ə)l
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

批判的な (ひはんてきな), 重要な (じゅうような), 危機的な (ききてきな), 決定的な (けっていてきな)

Ý nghĩa của Critical bằng tiếng Nhật

批判的な (ひはんてきな)

Ví dụ:
The critical review highlighted several flaws in the research.
その批判的なレビューは研究のいくつかの欠陥を強調しました。
She has a critical eye for detail in art.
彼女はアートにおいて細部に対して批判的な目を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions involving analysis, evaluations, or reviews.
Ghi chú: This meaning emphasizes the importance of careful judgment or analysis.

重要な (じゅうような)

Ví dụ:
It is critical that we finish this project on time.
このプロジェクトを時間通りに終わらせることが重要です。
The patient's condition is critical.
患者の状態は重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in situations where something is essential or of great importance.
Ghi chú: This meaning can apply to both urgent situations and general significance.

危機的な (ききてきな)

Ví dụ:
The country is in a critical situation due to the economic crisis.
その国は経済危機のために危機的な状況にあります。
We need to address the critical issues facing our community.
私たちはコミュニティが直面している危機的な問題に対処する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts involving emergencies or serious problems.
Ghi chú: This meaning indicates a situation that requires immediate attention or action.

決定的な (けっていてきな)

Ví dụ:
This evidence is critical to the success of the case.
この証拠はケースの成功にとって決定的です。
Her performance was critical in winning the competition.
彼女のパフォーマンスは競技に勝つために決定的でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where something plays a decisive or determining role.
Ghi chú: This meaning focuses on the impact or influence of something in achieving a particular outcome.

Từ đồng nghĩa của Critical

crucial

Crucial means extremely important or necessary for a particular purpose.
Ví dụ: It is crucial that we finish the project on time.
Ghi chú: While 'critical' can also mean extremely important, 'crucial' often implies that something is decisive or essential for the success or outcome of a situation.

vital

Vital means absolutely necessary or essential.
Ví dụ: Regular exercise is vital for maintaining good health.
Ghi chú: Similar to 'crucial,' 'vital' emphasizes the importance or necessity of something, highlighting its essential nature.

essential

Essential means absolutely necessary or indispensable.
Ví dụ: Good communication skills are essential for effective teamwork.
Ghi chú: Like 'vital' and 'crucial,' 'essential' stresses the importance of something, emphasizing its fundamental nature and requirement for a particular purpose.

key

Key means of crucial importance or significance.
Ví dụ: Attention to detail is key to achieving success in this project.
Ghi chú: While 'key' shares the idea of importance with 'critical,' it often implies that something is central or pivotal to a process or outcome.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Critical

Critical thinking

The ability to think clearly and rationally, understanding the logical connection between ideas.
Ví dụ: Critical thinking skills are essential for problem-solving.
Ghi chú: Focuses on a specific type of thinking rather than general importance.

Critical condition

A state of extreme severity or danger, requiring urgent action or treatment.
Ví dụ: The patient is in critical condition and needs immediate medical attention.
Ghi chú: Describes a specific medical state rather than a general assessment.

Critical analysis

An in-depth examination and evaluation of a subject, often pointing out strengths and weaknesses.
Ví dụ: The professor provided a critical analysis of the novel during class.
Ghi chú: Involves a detailed examination rather than a general critique.

Critical acclaim

High praise and approval from experts or the public, indicating excellence or quality.
Ví dụ: The movie received critical acclaim from both audiences and critics.
Ghi chú: Focuses on positive feedback rather than a negative assessment.

Critical mass

The point at which a sufficient amount or number of something is gathered to have a significant impact or effect.
Ví dụ: The company reached a critical mass of users, leading to exponential growth.
Ghi chú: Refers to a specific point of quantity or influence rather than general importance.

Critical moment

A crucial or decisive point in time where important choices or actions are made.
Ví dụ: His decision at that critical moment determined the outcome of the game.
Ghi chú: Emphasizes the significance of a specific moment rather than overall importance.

Critical point

A stage or juncture in a process where a significant change or outcome is imminent.
Ví dụ: The negotiation has reached a critical point where a decision must be made.
Ghi chú: Highlights a specific stage in a process rather than a general assessment.

Critical eye

Having a discerning or sharp ability to notice flaws, errors, or inconsistencies.
Ví dụ: She has a critical eye for detail, always noticing even the smallest mistakes.
Ghi chú: Refers to a specific skill of observation rather than a negative judgment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Critical

Critique

Critique is a more informal way of saying a detailed evaluation or analysis of something.
Ví dụ: I gave her a critique of her presentation.
Ghi chú: Critique is generally used in a less formal context compared to 'critical.'

Criticize

Criticize is often used to express disapproval or to point out faults.
Ví dụ: Don't criticize his choices without understanding his reasons.
Ghi chú: Criticize tends to have a more negative connotation compared to 'critical.'

Crit

'Crit' is a shortened, more casual form of 'critique.'
Ví dụ: She is always quick to crit everything I do.
Ghi chú: 'Crit' is a slang and abbreviated way of referring to a critique.

Critical - Ví dụ

Critical thinking is an important skill to have in today's world.
The situation is critical and we need to act fast.
The critical analysis of the data revealed some interesting findings.

Ngữ pháp của Critical

Critical - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: critical
Chia động từ
Tính từ (Adjective): critical
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
critical chứa 3 âm tiết: crit • i • cal
Phiên âm ngữ âm: ˈkri-ti-kəl
crit i cal , ˈkri ti kəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Critical - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
critical: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.