Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Crucial
ˈkruʃəl
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
重要な (じゅうような), 決定的な (けっていてきな), 極めて重要な (きわめてじゅうような), 不可欠な (ふかけつな)
Ý nghĩa của Crucial bằng tiếng Nhật
重要な (じゅうような)
Ví dụ:
It is crucial to finish this project on time.
このプロジェクトを時間通りに終えることは重要です。
Communication is crucial in any relationship.
どんな関係においてもコミュニケーションは重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both professional and casual settings to emphasize importance.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in various contexts.
決定的な (けっていてきな)
Ví dụ:
The evidence was crucial in the trial.
その証拠は裁判において決定的でした。
Her contribution was crucial to the success of the event.
彼女の貢献はそのイベントの成功に決定的でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal, scientific, or significant decision-making contexts.
Ghi chú: This translation implies a decisive factor in a situation.
極めて重要な (きわめてじゅうような)
Ví dụ:
It is crucial that we address climate change.
気候変動に対処することが極めて重要です。
This knowledge is crucial for your career.
この知識はあなたのキャリアにとって極めて重要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when stressing the utmost importance of a matter.
Ghi chú: This phrase is slightly more emphatic than just '重要な.'
不可欠な (ふかけつな)
Ví dụ:
Good health is crucial for a happy life.
健康は幸せな生活に不可欠です。
Trust is crucial in a team.
チームにおいて信頼は不可欠です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both personal and professional contexts, often implies something that cannot be missing.
Ghi chú: This word emphasizes that something is essential and cannot be omitted.
Từ đồng nghĩa của Crucial
essential
Something that is absolutely necessary or extremely important.
Ví dụ: Sleep is essential for good health.
Ghi chú: Similar in meaning to crucial, but may emphasize more on being necessary rather than just important.
vital
Of critical importance or necessary for survival.
Ví dụ: Time management is vital for success in any project.
Ghi chú: Similar to crucial, but often used to emphasize importance for survival or success.
pivotal
Of crucial importance in relation to the development or success of something else.
Ví dụ: The upcoming meeting is pivotal for the future of the company.
Ghi chú: Emphasizes the central role or significance in determining the outcome or direction of something.
indispensable
Absolutely necessary, essential, or required.
Ví dụ: His experience in the field is indispensable for this project.
Ghi chú: Emphasizes that something cannot be done without, highlighting its necessity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Crucial
Make or break
Refers to a situation where something will either lead to great success or complete failure.
Ví dụ: This presentation is make or break for our company's future.
Ghi chú: The phrase emphasizes the decisive nature of the situation, similar to 'crucial,' but with a focus on the extreme outcomes.
Pivotal moment
Describes a crucial moment that determines the future course of events.
Ví dụ: The signing of the contract was a pivotal moment in our negotiations.
Ghi chú: It highlights the significance of a specific moment in shaping the direction of a process or situation.
Life or death
Refers to a situation where the outcome is of utmost importance, often involving survival.
Ví dụ: The doctor said that getting to the hospital quickly was a life or death situation.
Ghi chú: While 'crucial' indicates importance, 'life or death' stresses the extreme consequences of the situation.
Do or die
Expresses a situation where there is no room for failure, and success is the only option.
Ví dụ: It's do or die time for the team; we have to win this match.
Ghi chú: Similar to 'crucial,' but with a more urgent and decisive tone, emphasizing the necessity of success.
Critical moment
Refers to a decisive point in time that can significantly impact the outcome.
Ví dụ: We are at a critical moment in our project where decisions need to be made.
Ghi chú: Highlights the importance of the moment, similar to 'crucial,' but with a focus on the urgency of decision-making.
Key factor
Refers to a crucial element that significantly influences the outcome.
Ví dụ: Communication is a key factor in building a successful team.
Ghi chú: While 'crucial' denotes importance, 'key factor' specifies a specific element that is essential to achieving a desired result.
Make a difference
Refers to the impact or significance of an action or decision.
Ví dụ: Your support can make a difference in the lives of those in need.
Ghi chú: Focuses on the potential positive impact one can have, emphasizing the role of individual actions in bringing about change.
Decisive moment
Describes a critical moment requiring a definitive choice or action.
Ví dụ: The team faced a decisive moment when they had to choose their strategy.
Ghi chú: Similar to 'crucial,' but with a focus on the need for a clear decision or action to be taken.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Crucial
Crucial moment
Similar to 'crucial', it emphasizes a significant point in time where action or decision is important.
Ví dụ: This is a crucial moment in the game. We need to score to win.
Ghi chú: The slang term is a slight variation of the original word 'crucial'.
Critical point
Refers to a key juncture or stage where a decision or action can greatly impact the outcome.
Ví dụ: We have reached a critical point in our project. We need to make some changes.
Ghi chú: While 'critical' is synonymous with 'crucial', 'critical point' emphasizes a specific stage or juncture.
Make or break moment
Highlights a situation where the outcome will either lead to success or failure.
Ví dụ: This is a make or break moment for our relationship. We need to resolve our issues.
Ghi chú: Combines elements of deciding between success and failure within a moment, unlike just the importance of a crucial situation.
Tipping point
Refers to the critical point when a series of small changes or incidents leads to a significant impact or change.
Ví dụ: The increase in prices was the tipping point for the customers to switch to a different brand.
Ghi chú: Focuses on the moment when a small change causes a larger effect, different from the general importance of 'crucial'.
Game-changer
Describes something that completely alters the course of events or significantly impacts a situation.
Ví dụ: The new technology proved to be a game-changer for the industry.
Ghi chú: Emphasizes a transformative impact, going beyond the significance of simply being crucial.
Turning point
Marks a moment of significant change or development that alters the direction or outcome of a situation.
Ví dụ: The discovery of the missing evidence marked a turning point in the investigation.
Ghi chú: More specifically focuses on a shift or change in direction compared to the broader significance of 'crucial'.
Moment of truth
Refers to a crucial moment where the truth or reality of a situation becomes evident or decisive.
Ví dụ: It's the moment of truth. We need to reveal the truth now.
Ghi chú: Specifically highlights the revealing or decisive aspect, unlike the general importance of 'crucial'.
Crucial - Ví dụ
Crucial decisions need to be made before the project can move forward.
The crucial factor in the success of the business was the quality of the product.
It is crucial that we arrive on time for the meeting.
Ngữ pháp của Crucial
Crucial - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: crucial
Chia động từ
Tính từ (Adjective): crucial
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
crucial chứa 2 âm tiết: cru • cial
Phiên âm ngữ âm: ˈkrü-shəl
cru cial , ˈkrü shəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Crucial - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
crucial: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.