Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Daily

ˈdeɪli
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

日常 (にちじょう), 毎日 (まいにち), 日刊 (にっかん), 毎日の (まいにちの)

Ý nghĩa của Daily bằng tiếng Nhật

日常 (にちじょう)

Ví dụ:
I have a daily routine that I follow.
私は日常的なルーチンを守っています。
She enjoys her daily walks in the park.
彼女は公園での日常的な散歩を楽しんでいます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe habitual actions or routines in everyday life.
Ghi chú: 日常 can refer to the regularity of an action, emphasizing its routine nature.

毎日 (まいにち)

Ví dụ:
I go to the gym daily.
私は毎日ジムに行きます。
He studies Japanese daily.
彼は毎日日本語を勉強しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate frequency, particularly for actions that occur every day.
Ghi chú: 毎日 emphasizes the frequency of an action, and can be used in both formal and informal contexts.

日刊 (にっかん)

Ví dụ:
I read the daily newspaper.
私は日刊新聞を読みます。
The daily report was submitted on time.
日刊の報告書は時間通りに提出されました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, often referring to publications or reports that are issued daily.
Ghi chú: 日刊 is commonly used in journalism and business contexts to denote something that is published each day.

毎日の (まいにちの)

Ví dụ:
The daily meeting was canceled.
毎日の会議はキャンセルされました。
She keeps a daily journal.
彼女は毎日のジャーナルをつけています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describes something that happens every day, often used as an adjective.
Ghi chú: 毎日の can be used to modify nouns, indicating that the noun is related to daily activities.

Từ đồng nghĩa của Daily

daily

Happening or done every day; occurring every day.
Ví dụ: She reads the newspaper daily to stay updated.
Ghi chú: The word 'daily' directly implies something that is done or occurs every single day without exception.

everyday

Commonplace, ordinary, or routine; suitable for everyday use.
Ví dụ: Wearing casual clothes is an everyday occurrence for him.
Ghi chú: While 'everyday' can also mean something that happens daily, it can also refer to things that are commonplace or ordinary in nature.

day-to-day

Relating to the ordinary activities of a person's daily life or work.
Ví dụ: The day-to-day operations of the business are running smoothly.
Ghi chú: This synonym focuses more on the routine or regular activities that make up one's daily life rather than just the frequency of occurrence.

quotidian

Of or occurring every day; daily; ordinary or everyday, especially when mundane.
Ví dụ: The poet finds inspiration in the quotidian moments of life.
Ghi chú: This synonym has a slightly more formal or literary tone compared to 'daily' and may emphasize the ordinary or mundane aspects of daily life.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Daily

day in, day out

This phrase means doing something repeatedly or consistently every day.
Ví dụ: She works day in, day out to achieve her goals.
Ghi chú: It emphasizes continuous and repetitive action rather than just once a day.

daily grind

The daily routine of work or monotonous tasks.
Ví dụ: Working a 9 to 5 job can feel like being stuck in the daily grind.
Ghi chú: It refers to the tedious or repetitive nature of daily tasks.

daily bread

Basic necessities or essential income needed for everyday living.
Ví dụ: Earning a living to provide for one's family is considered the daily bread for many.
Ghi chú: It symbolizes sustenance or livelihood rather than the literal food item.

daily dose

A regular or prescribed amount of something taken or consumed every day.
Ví dụ: She takes her daily dose of vitamins to stay healthy.
Ghi chú: It refers to a specific quantity or portion consumed regularly.

daily dozen

A set of twelve daily exercises or activities for health or fitness.
Ví dụ: The doctor advised him to do a daily dozen exercises to stay fit.
Ghi chú: It specifies a particular set of activities rather than just any daily routine.

daily life

The routine or activities that make up one's everyday existence.
Ví dụ: In our daily life, we encounter various challenges that shape us.
Ghi chú: It encompasses all aspects of daily existence rather than focusing on a specific task.

daily routine

The habitual or regular activities one does on a daily basis.
Ví dụ: Having a structured daily routine can help improve productivity.
Ghi chú: It highlights the habitual nature of activities that make up one's day.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Daily

daily driver

In slang, 'daily driver' refers to a vehicle that is used regularly for everyday transportation.
Ví dụ: My old Honda Civic is my daily driver. It gets me to work and back reliably.
Ghi chú: Used specifically in the context of vehicles.

daily double

In informal language, 'daily double' usually refers to a type of bet in which the bettor must select the winners of two consecutive races.
Ví dụ: I hit the daily double at the horse races and won big!
Ghi chú: Typically used in the context of horse racing or gambling.

daily paper

'Daily paper' is a casual term for a newspaper that is published every day.
Ví dụ: Grab today's daily paper to stay informed about current events.
Ghi chú: Informal way of referring to a daily newspaper.

daily fix

In slang, 'daily fix' often refers to a habitual behavior or substance that someone relies on daily.
Ví dụ: I need my daily fix of coffee in the morning to wake up.
Ghi chú: Associated with addiction or dependency on something.

daily grindstone

'Daily grindstone' is a playful way of referring to the routine or monotony of daily work.
Ví dụ: Working in the city can feel like being at the daily grindstone, but I love it.
Ghi chú: Mildly humorous or whimsical term for the daily routine or work.

Daily - Ví dụ

I have a daily routine.
Daily exercise is important for your health.
She checks her email daily.

Ngữ pháp của Daily

Daily - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: daily
Chia động từ
Tính từ (Adjective): daily
Trạng từ (Adverb): daily
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): dailies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): daily
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
daily chứa 2 âm tiết: dai • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈdā-lē
dai ly , ˈdā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Daily - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
daily: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.