Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Desire

dəˈzaɪ(ə)r
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

欲望 (よくぼう), 願望 (がんぼう), 欲求 (よっきゅう), 希望 (きぼう)

Ý nghĩa của Desire bằng tiếng Nhật

欲望 (よくぼう)

Ví dụ:
He has a strong desire for success.
彼は成功への強い欲望を持っています。
Her desire for freedom is evident.
彼女の自由への欲望は明らかです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts discussing ambitions, needs, or wants, often in philosophical or psychological discussions.
Ghi chú: This term can imply a deep or intense longing and is often associated with material or non-material wants.

願望 (がんぼう)

Ví dụ:
His desire to travel the world is his biggest dream.
彼の世界を旅したいという願望は彼の最大の夢です。
She expressed a desire to learn new languages.
彼女は新しい言語を学びたいという願望を表現しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in personal aspirations or wishes, often in everyday conversation.
Ghi chú: This term is more general and can refer to hopes, wishes, or ambitions that are not necessarily intense.

欲求 (よっきゅう)

Ví dụ:
The desire for food can be overwhelming.
食べ物への欲求は圧倒的なことがあります。
Their desire for companionship is natural.
彼らの仲間を求める欲求は自然なことです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in psychological or biological contexts, discussing needs or instincts.
Ghi chú: This term often relates to basic human needs and can imply a physical or emotional craving.

希望 (きぼう)

Ví dụ:
My desire is to see a better future for everyone.
私の希望は、皆にとってより良い未来を見ることです。
She has a desire for peace in the world.
彼女は世界の平和を望んでいます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when expressing wishes or hopes for the future, commonly in discussions about ideals or dreams.
Ghi chú: While this term can overlap with 'desire,' it often conveys a more hopeful or optimistic tone.

Từ đồng nghĩa của Desire

crave

To crave something means to have an intense desire for it, often with a sense of longing or yearning.
Ví dụ: She craved adventure and excitement in her life.
Ghi chú: Crave implies a strong and urgent desire, often associated with a physical or emotional need.

long for

To long for something means to have a deep and persistent desire for it, often accompanied by a sense of nostalgia or yearning.
Ví dụ: He longed for the day when he could travel the world.
Ghi chú: Long for conveys a sense of yearning or pining for something that is out of reach or distant.

want

To want something means to have a strong desire for it, indicating a sense of lack or need that motivates action.
Ví dụ: I want to be successful in my career.
Ghi chú: Want is a general term for expressing a desire or wish for something.

craving

A craving is a strong desire or urge for something specific, often related to a particular food or activity.
Ví dụ: She had a craving for chocolate after dinner.
Ghi chú: Craving is a specific and intense desire, usually associated with a particular item or experience.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Desire

Burning desire

A strong and intense desire or longing for something.
Ví dụ: She had a burning desire to become a successful entrepreneur.
Ghi chú: Emphasizes the intensity and passion of the desire.

Heart's desire

One's deepest or most cherished desire.
Ví dụ: His heart's desire was to travel the world and experience different cultures.
Ghi chú: Highlights the personal and emotional significance of the desire.

Desire for

To have a wish or craving for something.
Ví dụ: There is a strong desire for change among the population.
Ghi chú: Expresses the general want or wish for something specific.

Desire to

To wish or want to do something.
Ví dụ: She desires to learn a new language to broaden her horizons.
Ghi chú: Indicates a specific action or goal one wants to achieve.

Desire for the unattainable

Longing for something that is difficult or impossible to obtain.
Ví dụ: His desire for the unattainable often led to disappointment.
Ghi chú: Focuses on wanting something that is out of reach or unrealistic.

Desire is the root of all suffering

A philosophical concept suggesting that attachment to desires leads to pain and dissatisfaction.
Ví dụ: The philosopher believed that desire is the root of all suffering in the world.
Ghi chú: Offers a deeper insight into the negative impact of desire on human experience.

Desire takes many forms

Desire can manifest in various ways and motivations.
Ví dụ: Love, ambition, and craving are all forms that desire can take.
Ghi chú: Expands on the diverse nature of desire and its different expressions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Desire

Thirst

Thirst is a slang term used to express a strong desire or craving for something, often related to excitement or adventure.
Ví dụ: He had a thirst for adventure, so he booked a spontaneous trip to a foreign country.
Ghi chú: While 'thirst' is commonly used to describe a desire for excitement or adventure, 'desire' is a more general term for wanting something.

Longing

Longing conveys a deep and often melancholic desire for something that is perceived to be beyond reach or unattainable.
Ví dụ: She felt a deep longing for her childhood home as she looked through old photos.
Ghi chú: Longing typically implies a more emotional and intense desire compared to the word 'desire'.

Hunger

Hunger is used metaphorically to express a strong desire or craving for something that one is highly motivated to achieve.
Ví dụ: There was a hunger in him for success that drove him to work tirelessly towards his goals.
Ghi chú: In this context, 'hunger' emphasizes a strong and intense desire for success or accomplishment.

Yearning

Yearning implies a strong and wistful desire for something, often with a sense of nostalgia or emotional longing.
Ví dụ: She had a yearning for the ocean, so she decided to take a spontaneous beach trip.
Ghi chú: When compared to 'desire', 'yearning' carries a stronger emotional tone, often associated with memories or past experiences.

Crush

Crush is used informally to describe a strong infatuation or romantic attraction towards someone.
Ví dụ: He developed a crush on his coworker, finding himself constantly thinking about her.
Ghi chú: While 'desire' is a more general term, 'crush' specifically refers to feelings of romantic interest or admiration towards an individual.

Lust

Lust refers to an intense and often excessive desire or craving, especially of a physical or sexual nature.
Ví dụ: His lust for power led him to make unethical decisions in pursuit of his career goals.
Ghi chú: Unlike 'desire', 'lust' typically connotes a more intense and often insatiable craving, usually associated with physical desires.

Desire - Ví dụ

I have a strong desire to travel the world.
She expressed her desire to learn a new language.
His constant desire for attention can be exhausting.

Ngữ pháp của Desire

Desire - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: desire
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): desires, desire
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): desire
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): desired
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): desiring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): desires
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): desire
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): desire
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
desire chứa 2 âm tiết: de • sire
Phiên âm ngữ âm: di-ˈzī(-ə)r
de sire , di ˈzī( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Desire - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
desire: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.