Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Develop
dəˈvɛləp
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
発展させる (はってんさせる), 開発する (かいはつする), 進展する (しんてんする), 育成する (いくせいする), 成長させる (せいちょうさせる)
Ý nghĩa của Develop bằng tiếng Nhật
発展させる (はってんさせる)
Ví dụ:
The company aims to develop new technologies.
その会社は新しい技術を発展させることを目指しています。
He wants to develop his skills in programming.
彼はプログラミングのスキルを発展させたいと思っています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, education, personal growth
Ghi chú: Used when referring to growth or advancement in skills, projects, or technology.
開発する (かいはつする)
Ví dụ:
They are developing a new product.
彼らは新しい製品を開発しています。
The government is developing infrastructure.
政府はインフラを開発しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, engineering, urban planning
Ghi chú: Commonly used in the context of product development or construction projects.
進展する (しんてんする)
Ví dụ:
The situation is developing rapidly.
状況は急速に進展しています。
Their relationship developed over time.
彼らの関係は時間とともに進展しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: News reporting, personal relationships
Ghi chú: Used to describe changes or progress in situations or relationships.
育成する (いくせいする)
Ví dụ:
They aim to develop young leaders.
彼らは若いリーダーを育成することを目指しています。
The program develops children's creativity.
そのプログラムは子供たちの創造性を育成します。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Education, training, mentorship
Ghi chú: Focuses on nurturing or cultivating talents and abilities in individuals.
成長させる (せいちょうさせる)
Ví dụ:
We need to develop our understanding of the issue.
私たちはその問題についての理解を成長させる必要があります。
The child is developing well.
その子供は順調に成長しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Education, psychology, personal development
Ghi chú: Used in contexts related to growth, particularly in terms of understanding or personal development.
Từ đồng nghĩa của Develop
advance
To advance means to move forward or make progress, often in a positive direction.
Ví dụ: The company is advancing its technology to stay competitive in the market.
Ghi chú: Develop implies a more general growth or progress, while advance suggests a specific movement forward.
evolve
To evolve means to develop gradually or undergo change over time.
Ví dụ: The design of the product has evolved over the years to meet changing consumer needs.
Ghi chú: Evolve emphasizes a natural or gradual progression, whereas develop can be more general.
expand
To expand means to increase in size, scope, or extent.
Ví dụ: The company plans to expand its operations into new markets next year.
Ghi chú: Develop focuses on growth or progress, while expand specifically refers to increasing in size or reach.
grow
To grow means to increase or develop in a healthy or positive way.
Ví dụ: Her skills as a writer have grown significantly since she started taking writing classes.
Ghi chú: Grow emphasizes a natural or organic increase, while develop can encompass a wider range of progress.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Develop
develop a plan
To create or come up with a detailed strategy or course of action.
Ví dụ: We need to develop a plan for the project before we start.
Ghi chú: The focus is on creating a specific plan rather than general development.
develop a skill
To improve or enhance an ability or talent through practice and experience.
Ví dụ: She has been practicing every day to develop her painting skills.
Ghi chú: Emphasizes improving a particular skill rather than overall development.
develop a relationship
To nurture and strengthen a bond or connection with someone over time.
Ví dụ: They spent a lot of time together to develop a strong friendship.
Ghi chú: Focuses on building a connection rather than just general development.
develop an idea
To expand or refine a concept through discussion or research.
Ví dụ: Let's brainstorm and develop this idea further before presenting it.
Ghi chú: Involves refining a specific idea rather than the broader concept of development.
develop a product
To design, create, and improve a product for the market.
Ví dụ: The company is working hard to develop a new line of eco-friendly products.
Ghi chú: Involves the process of creating and enhancing a specific product.
develop a habit
To form or establish a consistent behavior through repetition.
Ví dụ: It takes time to develop a healthy eating habit.
Ghi chú: Focuses on forming a specific habit rather than general personal development.
develop a strategy
To devise a detailed plan or approach to achieve a specific goal.
Ví dụ: The team needs to develop a winning strategy for the upcoming competition.
Ghi chú: Focuses on creating a strategic plan rather than the overall process of development.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Develop
dev
Shortened form of 'develop', commonly used when referring to software or coding projects.
Ví dụ: Let's dev this app over the weekend.
Ghi chú: Informal and casual compared to 'develop'.
ripen
To mature or become ready, much like fruit ripening before being eaten.
Ví dụ: These ideas need time to ripen before we present them.
Ghi chú: Emphasizes a natural process of growth and readiness.
bloom
To flourish or reach a stage of great development, like a flower blooming.
Ví dụ: His talent began to bloom after years of practice.
Ghi chú: Suggests a visual and vibrant image of growth and progress.
bear fruit
To yield positive results or achievements from efforts made.
Ví dụ: Their hard work finally bore fruit with the successful project launch.
Ghi chú: Highlights the outcome or results of development.
mature
To reach a stage of full development or sophistication, often through experience.
Ví dụ: Her leadership skills have matured significantly over the years.
Ghi chú: Conveys a sense of readiness and sophistication in development.
cultivate
To nurture or develop by promoting growth and improvement.
Ví dụ: We need to cultivate a culture of innovation within the team.
Ghi chú: Suggests intentional nurturing and fostering of development.
Develop - Ví dụ
Develop a new software.
The company is developing a new product line.
Children develop at different rates.
Ngữ pháp của Develop
Develop - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: develop
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): developed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): developing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): develops
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): develop
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): develop
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
develop chứa 3 âm tiết: de • vel • op
Phiên âm ngữ âm: di-ˈve-ləp
de vel op , di ˈve ləp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Develop - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
develop: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.