Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Door

dɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ドア (どあ), 出入口 (でいりぐち), 扉 (とびら), 入り口 (いりぐち), 戸 (と)

Ý nghĩa của Door bằng tiếng Nhật

ドア (どあ)

Ví dụ:
Please close the door.
ドアを閉めてください。
He knocked on the door.
彼はドアをノックしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation regarding physical doors in homes, offices, etc.
Ghi chú: This is the most common translation for 'door' and is used in general contexts.

出入口 (でいりぐち)

Ví dụ:
The entrance is through that door.
そのドアを通って入口に入ります。
The exit door is on the left.
出口のドアは左側です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal situations, especially in signage or instructions.
Ghi chú: This term specifically refers to entrance and exit points, often used in public buildings.

扉 (とびら)

Ví dụ:
The door of the room was open.
部屋の扉は開いていました。
She pushed the door slowly.
彼女は扉をゆっくり押しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: More literary or formal contexts, sometimes used in architectural discussions.
Ghi chú: This term is more elegant and might be used in literature or formal speech.

入り口 (いりぐち)

Ví dụ:
The door to the building is locked.
建物の入り口は鍵がかかっています。
There is a door at the entrance of the park.
公園の入り口にドアがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Common in everyday language, especially when referring to entry points.
Ghi chú: This term can refer to any entry point, not just a physical door.

戸 (と)

Ví dụ:
The sliding door is very old.
その戸はとても古いです。
He repaired the wooden door.
彼は木の戸を修理しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in specific contexts, often referring to traditional Japanese doors.
Ghi chú: This term is often associated with traditional Japanese architecture.

Từ đồng nghĩa của Door

entrance

An entrance is a way into a building or room.
Ví dụ: Please use the entrance on the left side.
Ghi chú: While a door is a physical barrier that can be opened or closed, an entrance refers to the opening or way into a space.

gateway

A gateway is an entrance or opening that can be closed off by a gate.
Ví dụ: The old castle had a grand gateway with intricate carvings.
Ghi chú: A gateway often implies a more grand or elaborate entrance compared to a simple door.

portal

A portal is a doorway or entrance, often with a mystical or fantastical connotation.
Ví dụ: The portal to the magical realm could only be opened with a special key.
Ghi chú: A portal is typically associated with a magical or otherworldly entrance, unlike a regular door.

access point

An access point is a place where entry or access is gained.
Ví dụ: The access point to the secure area requires a keycard for entry.
Ghi chú: An access point is a more technical term often used in the context of technology or security systems.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Door

Behind closed doors

This phrase means that something is done privately or secretly, away from public view.
Ví dụ: The decision was made behind closed doors.
Ghi chú: The phrase 'behind closed doors' emphasizes privacy or secrecy, while 'door' simply refers to the physical barrier.

Open the door to

To 'open the door to' something means to create an opportunity for it or allow it to happen.
Ví dụ: Learning a new language opens the door to new opportunities.
Ghi chú: In this idiom, 'open the door to' is metaphorical, indicating the unlocking of possibilities, whereas 'door' refers to a physical barrier.

Close the door on

To 'close the door on' something means to end or reject a particular possibility or opportunity.
Ví dụ: She closed the door on her past and started afresh.
Ghi chú: While 'door' represents a physical barrier, 'close the door on' implies shutting off a potential pathway or option.

Next door

When something is 'next door', it is located adjacent to or nearby a particular place.
Ví dụ: My best friend lives next door to me.
Ghi chú: In this phrase, 'next door' indicates proximity, whereas 'door' simply signifies an entryway.

Leave the door open

To 'leave the door open' means to keep an opportunity available or not fully close off a possibility.
Ví dụ: We decided to leave the door open for future collaboration.
Ghi chú: This phrase suggests maintaining a chance for something to happen, unlike 'door' which is a physical barrier.

At death's door

When someone is 'at death's door', they are very close to dying or extremely ill.
Ví dụ: After being sick for weeks, he was at death's door.
Ghi chú: This expression conveys a critical medical state, whereas 'door' simply refers to an entrance or exit.

Show someone the door

To 'show someone the door' means to ask someone to leave or dismiss them, often abruptly.
Ví dụ: After the argument, the boss showed him the door.
Ghi chú: While 'door' is a physical opening, 'show someone the door' signifies a forceful exit or dismissal.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Door

Knock on wood

This phrase is used to express a hope that something will happen or continue to happen. It is often said while physically knocking on wood to ward off bad luck.
Ví dụ: I hope we get the house we applied for, knock on wood.
Ghi chú: The original word

Door - Ví dụ

The door is locked.
Please close the front door.
The gate is made of iron.

Ngữ pháp của Door

Door - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: door
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): doors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): door
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
door chứa 1 âm tiết: door
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯr
door , ˈdȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Door - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
door: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.