Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Either

ˈiðər
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

どちらか (dochira ka), いずれか (izureka), どちらでも (dochira demo), あるいは (arui wa)

Ý nghĩa của Either bằng tiếng Nhật

どちらか (dochira ka)

Ví dụ:
You can choose either option.
どちらかのオプションを選ぶことができます。
Either of these books is fine.
これらの本のどちらでも大丈夫です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when presenting a choice between two alternatives.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Japanese.

いずれか (izureka)

Ví dụ:
You can take either route to get there.
そこに行くのにいずれかのルートを選んでください。
Either option works for me.
いずれかの選択肢で大丈夫です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in written language or formal speech.
Ghi chú: ‘いずれか’ is more formal than ‘どちらか’.

どちらでも (dochira demo)

Ví dụ:
You can use either method.
どちらでも方法を使えます。
Either choice is acceptable.
どちらでも選択しても構いません。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to express that both options are equally good.
Ghi chú: Frequently used in everyday conversation.

あるいは (arui wa)

Ví dụ:
We could go to the park, or either to a museum.
公園に行くか、あるいは博物館に行くことができます。
You can call me, or you can email either.
電話してもいいし、あるいはメールしてもいいです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to present alternatives, often in a more complex sentence structure.
Ghi chú: Can be used in both formal and informal contexts, often in written language.

Từ đồng nghĩa của Either

any

The word 'any' is used to refer to one or some of a thing or number of things, without specifying or limiting the selection.
Ví dụ: You can choose any of the two options.
Ghi chú: Unlike 'either', 'any' does not suggest a choice between two specific options.

one

The word 'one' indicates a single item or option out of a group.
Ví dụ: You can pick one item from the menu.
Ghi chú: While 'either' implies a choice between two options, 'one' simply refers to a single item.

each

The word 'each' is used to refer to every individual or item in a group separately.
Ví dụ: Each participant will receive a certificate.
Ghi chú: Unlike 'either', 'each' does not imply a choice between two options but rather focuses on individual items within a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Either

either/or

Used to present two alternatives or options, indicating a choice between them.
Ví dụ: You can either go to the party or stay home.
Ghi chú: The phrase 'either/or' emphasizes the exclusivity of the choices presented.

either way

Indicates that the speaker is indifferent to the outcome or that both options are acceptable.
Ví dụ: I'll be happy either way, so you decide.
Ghi chú: The phrase 'either way' signifies acceptance of both possibilities.

either day

Refers to any of the two specified days, without preference for one over the other.
Ví dụ: We can meet either day next week, whichever works best for you.
Ghi chú: The phrase 'either day' indicates flexibility in choosing between two options.

either side

Denotes both of two sides or directions, typically used in spatial contexts.
Ví dụ: The road has houses on either side.
Ghi chú: The phrase 'either side' specifies both sides without favoring one over the other.

either party

Refers to any of the two parties or individuals, usually in a contractual or legal context.
Ví dụ: The agreement is beneficial to either party involved.
Ghi chú: The phrase 'either party' suggests equality or relevance of both parties.

either one

Indicates a choice between two options or alternatives, without preference stated.
Ví dụ: You can choose to buy either one of these dresses.
Ghi chú: The phrase 'either one' highlights the selection of one out of two options.

either day now

Indicates that something is expected to happen very soon or imminently.
Ví dụ: The package should arrive either day now.
Ghi chú: The phrase 'either day now' emphasizes the imminent timing of an expected event.

Either - Ví dụ

Either you come with us or you stay here alone.
You can have either the blue or the red shirt.
I can't decide which movie to watch, either action or comedy.

Ngữ pháp của Either

Either - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: either
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): either
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
either chứa 2 âm tiết: ei • ther
Phiên âm ngữ âm: ˈē-t͟hər
ei ther , ˈē t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Either - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
either: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.