Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Emphasis

ˈɛmfəsəs
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

強調 (きょうちょう), 重視 (じゅうし), アクセント, 重点 (じゅうてん)

Ý nghĩa của Emphasis bằng tiếng Nhật

強調 (きょうちょう)

Ví dụ:
The teacher placed emphasis on the importance of studying.
先生は勉強の重要性に強調を置きました。
She spoke with great emphasis to ensure everyone understood.
彼女は全員が理解できるように大きな強調を持って話しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Education, presentations, communication.
Ghi chú: Used to indicate the importance or significance of something, often in a persuasive or instructive context.

重視 (じゅうし)

Ví dụ:
The company places emphasis on customer satisfaction.
その会社は顧客満足を重視しています。
We need to put more emphasis on teamwork.
私たちはチームワークをもっと重視する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Business, policy-making, discussions.
Ghi chú: Often used in contexts where priorities or values are being discussed.

アクセント

Ví dụ:
She has a strong emphasis in her speech.
彼女のスピーチには強いアクセントがあります。
The emphasis on certain syllables can change the meaning of words.
特定の音節へのアクセントは、単語の意味を変えることがあります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Linguistics, phonetics, language learning.
Ghi chú: Refers to the stress placed on particular syllables or words in speech.

重点 (じゅうてん)

Ví dụ:
The emphasis of the report is on financial analysis.
報告書の重点は財務分析にあります。
The emphasis of this meeting will be on future strategies.
この会議の重点は今後の戦略にあります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Reports, meetings, analyses.
Ghi chú: Used to denote the main focus or point of interest in a discussion or document.

Từ đồng nghĩa của Emphasis

stress

To emphasize something strongly or to give special importance to it.
Ví dụ: She stressed the importance of punctuality in the workplace.
Ghi chú: Similar to emphasis but may imply a stronger or more forceful highlighting of a point.

accentuate

To emphasize or make something more noticeable.
Ví dụ: The speaker accentuated the need for environmental conservation.
Ghi chú: Similar to emphasis but focuses on making a particular aspect more prominent.

highlight

To emphasize or draw attention to something.
Ví dụ: The report highlighted the key findings of the research.
Ghi chú: Similar to emphasis but often used to point out specific information or details.

underscore

To emphasize or make something more evident.
Ví dụ: His actions underscored the importance of teamwork.
Ghi chú: Similar to emphasis but often used to emphasize the underlying significance or importance of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Emphasis

Put emphasis on

To give special importance or attention to something.
Ví dụ: In this presentation, we need to put emphasis on the key points.
Ghi chú: The phrase 'put emphasis on' specifically highlights the act of focusing or highlighting certain aspects.

Lay emphasis on

To stress or place importance on a particular idea or point.
Ví dụ: The teacher laid emphasis on the importance of grammar in language learning.
Ghi chú: Similar to 'put emphasis on,' 'lay emphasis on' underscores the significance of a specific concept or topic.

Emphasis on

A focus or stress placed on a particular aspect or idea.
Ví dụ: There should be more emphasis on teamwork in our organization.
Ghi chú: This phrase directly refers to the act of highlighting or giving importance to a particular subject matter.

Emphasize the importance of

To highlight or stress the significance of something.
Ví dụ: The manager emphasized the importance of meeting deadlines.
Ghi chú: By using 'emphasize the importance of,' the focus is on stressing the value or necessity of a particular factor.

Place emphasis on

To give priority or importance to a specific aspect or idea.
Ví dụ: It is essential to place emphasis on customer satisfaction in this business.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of assigning significance or priority to a particular element or concept.

Emphasize the need for

To highlight or stress the necessity or requirement of something.
Ví dụ: The campaign emphasizes the need for environmental conservation.
Ghi chú: By using 'emphasize the need for,' the focus is on underscoring the requirement or essential nature of a specific aspect.

Stress the importance of

To emphasize or highlight the significance of a particular aspect.
Ví dụ: The professor stressed the importance of citing sources in academic writing.
Ghi chú: This phrase specifically underscores the weight or significance of a particular idea or practice.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Emphasis

Hammer home

To emphasize something repeatedly or forcefully to make sure it is understood.
Ví dụ: He really hammered home the point about working hard in his speech.
Ghi chú: This slang term adds a visual element of forcefulness, like as if driving a nail deeper, compared to just saying 'emphasize'.

Drive home

To strongly emphasize a point or message to ensure it is clear and understood.
Ví dụ: She drove home the importance of time management during the meeting.
Ghi chú: Similar to 'emphasize', but adds an additional layer of the force behind making sure the message is received.

Pound in

To emphasize or repeat something extensively until it is fully understood or remembered.
Ví dụ: The teacher really pounded in the rules of grammar to the students.
Ghi chú: Adds the idea of repetition and impact, highlighting the intensity of the emphasis compared to casual 'emphasize'.

Drive the point home

To make an idea or message clear and impactful through strong emphasis or illustration.
Ví dụ: Her personal story really drove the point home about the importance of mental health.
Ghi chú: This slang emphasizes not just clarity but the emotional impact or visual imagery used to achieve that clarity.

Beat into

To emphasize something continuously until it is fully understood or internalized.
Ví dụ: The coach repeatedly beat into his players the value of teamwork.
Ghi chú: Adding a sense of urgency and persistence to the act of emphasizing, making it more forceful than a simple 'emphasize'.

Drive it in

To emphasize a point emphatically or repeatedly to ensure understanding.
Ví dụ: He really drove in the fact that preparation is key to success.
Ghi chú: Similar to 'emphasize', but with a stronger connotation of insistence and ensuring that the message is fully absorbed.

Hammer in

To emphasize something strongly and repeatedly to ensure it is remembered or understood deeply.
Ví dụ: The mentor hammered in the importance of networking for career growth.
Ghi chú: This term conveys a sense of forcefulness and intensity in emphasizing, akin to striking a nail repeatedly to ensure it is firmly in place.

Emphasis - Ví dụ

Emphasis on the importance of education is crucial for the development of society.
The speaker used emphasis to highlight the key points of his presentation.
The emphasis on teamwork is a fundamental aspect of this company's culture.

Ngữ pháp của Emphasis

Emphasis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: emphasis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): emphases, emphasis
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): emphasis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
emphasis chứa 3 âm tiết: em • pha • sis
Phiên âm ngữ âm: ˈem(p)-fə-səs
em pha sis , ˈem(p) səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Emphasis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
emphasis: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.