Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Enter

ˈɛn(t)ər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

入る (はいる, hairu), 参加する (さんかする, sanka suru), 入力する (にゅうりょくする, nyuuryoku suru), 参加申し込みをする (さんかもうしこみをする, sanka moushikomi wo suru), 侵入する (しんにゅうする, shinnyuu suru)

Ý nghĩa của Enter bằng tiếng Nhật

入る (はいる, hairu)

Ví dụ:
Please enter the room quietly.
静かに部屋に入ってください。
He entered the building at 9 AM.
彼は午前9時に建物に入った。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to physically going into a place or space.
Ghi chú: This is the most common usage of 'enter' and can relate to various places such as rooms, buildings, and vehicles.

参加する (さんかする, sanka suru)

Ví dụ:
She entered the competition last week.
彼女は先週その競技に参加した。
I want to enter the marathon next year.
来年マラソンに参加したい。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when talking about joining an event, competition, or activity.
Ghi chú: This meaning emphasizes participation rather than physical entry.

入力する (にゅうりょくする, nyuuryoku suru)

Ví dụ:
Please enter your password.
パスワードを入力してください。
You need to enter your email address to register.
登録するにはメールアドレスを入力する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving data entry, such as forms, computers, or databases.
Ghi chú: This translation is often used in technical or digital contexts.

参加申し込みをする (さんかもうしこみをする, sanka moushikomi wo suru)

Ví dụ:
I will enter my name for the workshop.
ワークショップに自分の名前を参加申し込みをします。
They entered their details for the event.
彼らはイベントのために詳細を参加申し込みしました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used when registering or signing up for events, programs, or competitions.
Ghi chú: This is a more specific context of entering, emphasizing the act of signing up.

侵入する (しんにゅうする, shinnyuu suru)

Ví dụ:
The hacker managed to enter the system.
ハッカーはシステムに侵入することに成功した。
They entered the house without permission.
彼らは許可なく家に侵入した。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to unauthorized entry or intrusion.
Ghi chú: This usage carries a negative connotation and is often used in legal or security contexts.

Từ đồng nghĩa của Enter

access

To enter or approach a place or object, typically with permission or authorization.
Ví dụ: You can access the building through the main entrance.
Ghi chú: Access implies the ability or right to enter a place or use something.

gain entry

To successfully enter a place, often implying overcoming obstacles or barriers.
Ví dụ: The burglars managed to gain entry into the house through a window.
Ghi chú: This phrase specifically emphasizes the act of entering despite difficulties or restrictions.

penetrate

To enter or pass through something, especially with force or intensity.
Ví dụ: The sunlight penetrated through the thick curtains.
Ghi chú: Penetrate often conveys a sense of forceful or deep entry into a substance or barrier.

step into

To enter a place by taking a step or steps inside.
Ví dụ: She cautiously stepped into the dark room.
Ghi chú: This phrase emphasizes the physical action of stepping as a means of entering.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Enter

Enter into

To begin or engage in something, such as an agreement, relationship, or discussion.
Ví dụ: They entered into a partnership to expand their business.
Ghi chú: The phrase 'enter into' emphasizes the initiation or commencement of a specific action or commitment.

Enter the fray

To join a competition, argument, or conflict.
Ví dụ: As tensions rose, he decided to enter the fray and express his opinion.
Ghi chú: This idiom implies actively engaging in a situation, often with a competitive or confrontational element.

Enter the picture

To become involved or influential in a situation or group.
Ví dụ: When the new manager entered the picture, changes started happening quickly.
Ghi chú: The phrase suggests someone or something becoming a noticeable factor or influence in a particular context.

Enter one's mind

To come into one's thoughts or be considered.
Ví dụ: The idea of starting a new business had entered her mind recently.
Ghi chú: It indicates the occurrence of a thought or idea arising in someone's consciousness.

Enter the room

To come or go into a room or space.
Ví dụ: She entered the room quietly, not wanting to disturb anyone.
Ghi chú: This phrase specifies physically moving into a specific enclosed area, such as a room.

Enter the workforce

To begin working or participating in employment.
Ví dụ: After completing her degree, she was excited to enter the workforce and start her career.
Ghi chú: It highlights the transition from being a student or inactive individual to being part of the working population.

Enter a plea

To formally declare one's response or stance, typically in a legal context.
Ví dụ: The defendant entered a plea of not guilty during the court hearing.
Ghi chú: It denotes the act of officially stating one's position or response regarding a legal matter or accusation.

Enter the stage

To come onto a stage or platform, often as part of a performance.
Ví dụ: The lead actor entered the stage to thunderous applause.
Ghi chú: It specifically refers to the action of appearing on a stage for a presentation, show, or performance.

Enter the conversation

To join or contribute to a discussion or dialogue.
Ví dụ: She wanted to enter the conversation and share her perspective on the topic.
Ghi chú: This phrase indicates actively engaging in a verbal exchange or communication with others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Enter

Get in

To contact or communicate with someone.
Ví dụ: Hey, can you get in touch with Sarah and tell her about the meeting tomorrow?
Ghi chú: Uses a more casual and conversational tone compared to 'contact.'

Walk in

To unexpectedly interrupt or join a situation or conversation.
Ví dụ: He walked in on a heated argument between his colleagues.
Ghi chú: Implies a sudden presence or arrival, often without invitation.

Bang on

To talk continuously or excessively about something.
Ví dụ: She always bangs on about her vacation in Bali.
Ghi chú: Conveys a sense of repetitive or annoying discussion.

Jump into

To start or participate in something quickly and enthusiastically.
Ví dụ: Let's just jump into the discussion and share our ideas.
Ghi chú: Emphasizes immediate action and energy compared to 'start.'

Dive into

To start something enthusiastically or with great interest.
Ví dụ: I decided to dive into learning a new language over the summer.
Ghi chú: Suggests a deeper level of engagement or immersion compared to 'start.'

Plug into

To connect or engage with something, usually technology or information.
Ví dụ: You need to plug into the latest trends in digital marketing to stay competitive.
Ghi chú: Refers to actively engaging with or accessing something rather than just connecting physically.

Enter - Ví dụ

Press the enter key to submit your answer.
You need a valid ticket to enter the concert.
The security guard checked my ID before allowing me to enter the building.

Ngữ pháp của Enter

Enter - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: enter
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): entered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): entering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): enters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): enter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): enter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
enter chứa 2 âm tiết: en • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈen-tər
en ter , ˈen tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Enter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
enter: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.