Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Expected
ɪkˈspɛktəd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
期待される (Kitai sareru), 予想される (Yosou sareru), あらかじめ決められた (Arakajime kimerareta), 当然の (Touzen no)
Ý nghĩa của Expected bằng tiếng Nhật
期待される (Kitai sareru)
Ví dụ:
The results are expected to be announced tomorrow.
結果は明日発表されると期待されています。
She is expected to join the meeting.
彼女は会議に参加することが期待されています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts where there are anticipations or predictions about future events or outcomes.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of anticipation or prediction, often based on prior knowledge or circumstances.
予想される (Yosou sareru)
Ví dụ:
The weather is expected to improve by the weekend.
週末までに天気が改善されると予想されています。
It is expected that sales will increase this quarter.
今四半期の売上が増加することが予想されています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in reports, forecasts, and discussions involving predictions.
Ghi chú: This term is often used in business and scientific contexts to indicate a forecasted outcome.
あらかじめ決められた (Arakajime kimerareta)
Ví dụ:
He is following the expected procedure.
彼はあらかじめ決められた手順に従っています。
The expected response is to submit the form.
あらかじめ決められた反応は、フォームを提出することです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in instructions or guidelines where specific actions are required.
Ghi chú: This meaning emphasizes that certain actions or responses are predefined.
当然の (Touzen no)
Ví dụ:
It is expected that he will pass the exam.
彼が試験に合格するのは当然のことです。
It is expected for children to behave in class.
子供たちが授業中に行儀よくするのは当然です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations to express something that is taken for granted.
Ghi chú: This meaning suggests that something is obvious or a given based on social norms or common sense.
Từ đồng nghĩa của Expected
anticipated
Anticipated means to regard as probable or expect.
Ví dụ: The anticipated arrival of the new product created a buzz among customers.
Ghi chú: Anticipated implies a sense of looking forward to or expecting something with excitement or eagerness.
predicted
Predicted means to declare or indicate in advance.
Ví dụ: The weather forecast predicted heavy rain for tomorrow.
Ghi chú: Predicted focuses on stating or foretelling an outcome based on analysis or evidence.
foreseen
Foreseen means to have seen or known beforehand.
Ví dụ: The consequences of the decision were foreseen by the team.
Ghi chú: Foreseen emphasizes the act of having knowledge or awareness of something before it happens.
expected
Expected means regarded as likely to happen.
Ví dụ: The expected delivery date is next Monday.
Ghi chú: Expected is a general term indicating something that is likely to occur without specifying the anticipation or prediction aspect.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Expected
Anticipate
To anticipate means to expect or foresee something happening and make preparations for it.
Ví dụ: She anticipated a difficult conversation with her boss.
Ghi chú: Anticipate implies a sense of readiness or preparation compared to simply expecting something.
Foresee
Foresee means to predict or anticipate something before it actually occurs.
Ví dụ: The expert could foresee the economic downturn before it happened.
Ghi chú: Foresee focuses on predicting future events with a degree of certainty.
Count on
To count on someone or something is to rely on them to do what is expected or needed.
Ví dụ: You can count on me to be there for you when you need help.
Ghi chú: Count on emphasizes reliance and trust in someone or something.
In the cards
If something is in the cards, it is likely or expected to happen in the future.
Ví dụ: Winning the lottery was never in the cards for him.
Ghi chú: In the cards suggests a sense of fate or inevitability.
On the horizon
When something is on the horizon, it is expected to happen soon or in the near future.
Ví dụ: A promotion seems to be on the horizon for Sarah, given her recent performance.
Ghi chú: On the horizon refers to something imminent or forthcoming.
On the lookout for
To be on the lookout for something means to be actively searching or expecting it.
Ví dụ: We are on the lookout for new talent to join our team.
Ghi chú: On the lookout for implies actively seeking or searching for something.
Envision
To envision means to imagine or foresee something in the future.
Ví dụ: He envisioned a bright future for the company under his leadership.
Ghi chú: Envision involves creating a mental image or plan for the future.
Presume
To presume is to suppose something is true based on probability or evidence.
Ví dụ: I presume you have already made plans for the weekend.
Ghi chú: Presume involves making an assumption based on logical reasoning or evidence.
Bank on
To bank on something is to depend on it happening or being true.
Ví dụ: Don't bank on getting a raise this year, given the company's financial situation.
Ghi chú: Bank on implies a higher level of reliance or dependence on a particular outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Expected
Betcha
A shortened and informal way of saying 'I bet you,' indicating a strong belief or expectation that something will happen.
Ví dụ: I betcha she'll be here any minute now.
Ghi chú: Uses a more colloquial and casual tone compared to 'expect.'
Sure thing
Expresses a strong affirmation or agreement to something expected or requested.
Ví dụ: Sure thing, I'll have it done by tomorrow.
Ghi chú: More emphatic and informal than simply saying 'expected.'
No doubt
Indicates a high level of certainty or confidence in an anticipated outcome.
Ví dụ: No doubt she'll win the competition.
Ghi chú: Conveys a more assured expectation than just using 'expected.'
Odds are
Implies a likelihood or probability of a particular outcome occurring.
Ví dụ: The odds are she'll show up late as usual.
Ghi chú: Focuses on the likelihood or probability rather than a general expectation.
Banking on it
Expresses a strong belief or reliance on a particular expectation coming to fruition.
Ví dụ: I'm banking on it that they'll choose me for the promotion.
Ghi chú: Emphasizes a sense of trust and reliance beyond mere expectation.
Won't be surprised if
Suggests a level of expectation without being shocked if the anticipated outcome occurs.
Ví dụ: I won't be surprised if they cancel the event due to the weather.
Ghi chú: Allows for the possibility of the expected outcome without being surprised, showing a nuanced level of anticipation.
Bet your bottom dollar
An expression indicating utmost confidence or certainty in a prediction or expectation.
Ví dụ: You can bet your bottom dollar that he'll forget his keys again.
Ghi chú: Uses a colorful and emphatic phrase to convey strong certainty beyond a typical expectation.
Expected - Ví dụ
I expected him to arrive on time.
The results were not as expected.
She didn't meet the expected standards.
The project was completed within the expected timeframe.
Ngữ pháp của Expected
Expected - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: expect
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): expected
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): expecting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): expects
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): expect
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): expect
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
expected chứa 2 âm tiết: ex • pect
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈspekt
ex pect , ik ˈspekt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Expected - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
expected: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.