Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Express
ɪkˈsprɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
表現する (ひょうげんする), 表す (あらわす), 急行する (きゅうこうする), 明示する (めいじする), 表情 (ひょうじょう)
Ý nghĩa của Express bằng tiếng Nhật
表現する (ひょうげんする)
Ví dụ:
She can express her feelings very well.
彼女は自分の気持ちをとてもよく表現できます。
It's hard to express what I want to say.
言いたいことを表現するのは難しい。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both spoken and written communication, especially in discussions of art, emotions, and creativity.
Ghi chú: This meaning focuses on the act of conveying thoughts, feelings, or ideas through various forms, including speech, writing, and art.
表す (あらわす)
Ví dụ:
These colors express joy.
これらの色は喜びを表します。
His actions express his true intentions.
彼の行動は彼の本当の意図を表しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in both daily conversation and literature to indicate representation or manifestation of concepts.
Ghi chú: This meaning emphasizes the representation of abstract ideas or emotions through tangible forms.
急行する (きゅうこうする)
Ví dụ:
The express train leaves at 5 PM.
急行列車は午後5時に出発します。
We took an express bus to the city.
私たちは市内まで急行バスに乗りました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in transportation contexts, particularly when referring to services that operate at higher speeds.
Ghi chú: This meaning pertains to transportation modes that are faster than regular services, such as trains and buses.
明示する (めいじする)
Ví dụ:
Please express your opinion clearly.
あなたの意見を明示してください。
He expressed his concerns about the project.
彼はそのプロジェクトについての懸念を明示しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in formal discussions, meetings, or reports where clarity and directness are essential.
Ghi chú: This meaning focuses on making something clear and explicit, often used in contexts requiring precision.
表情 (ひょうじょう)
Ví dụ:
Her expressiveness is captivating.
彼女の表情豊かさは魅力的です。
His face had an express of surprise.
彼の顔は驚きの表情をしていた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in descriptions of people's facial expressions and body language.
Ghi chú: This meaning refers to the visible display of emotions or feelings on a person’s face.
Từ đồng nghĩa của Express
convey
To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her thoughts through a heartfelt letter.
Ghi chú: Convey often implies a sense of transferring or delivering a message or information.
articulate
To articulate means to express fluently and coherently.
Ví dụ: He articulated his ideas clearly during the presentation.
Ghi chú: Articulate emphasizes the clarity and eloquence in expressing thoughts or ideas.
state
To state means to express something clearly and definitely.
Ví dụ: The professor stated that the exam would be postponed.
Ghi chú: State is often used in formal contexts to declare or affirm something.
voice
To voice means to express opinions or feelings openly.
Ví dụ: She voiced her concerns about the new policy in the meeting.
Ghi chú: Voice emphasizes the act of speaking out or making one's thoughts heard.
reveal
To reveal means to make something known or visible.
Ví dụ: The artist's paintings reveal a deep sense of emotion.
Ghi chú: Reveal often implies uncovering or disclosing something that was previously hidden or unknown.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Express
Express yourself
To communicate your thoughts, feelings, or ideas openly and freely.
Ví dụ: She always encourages her students to express themselves freely through art.
Ghi chú: The phrase 'express yourself' focuses on the act of communicating or revealing oneself rather than just the action of expressing something.
In express terms
To clearly and explicitly state something.
Ví dụ: The contract stated in express terms that payment was due by the end of the month.
Ghi chú: This phrase emphasizes the clarity and directness of the statement, indicating that there is no room for misinterpretation.
Express gratitude
To show or convey one's appreciation or thanks.
Ví dụ: She wanted to express her gratitude to everyone who supported her during her difficult time.
Ghi chú: While 'express' alone can mean to convey or show something, 'express gratitude' specifically refers to showing appreciation or thanks.
Express delivery
A service that delivers something quickly or in a shorter amount of time than usual.
Ví dụ: I paid extra for express delivery so that the package would arrive by tomorrow.
Ghi chú: In this phrase, 'express' is used to describe a speedy or faster delivery service, emphasizing quickness rather than just conveying something.
Express concern
To communicate worry or unease about a particular issue or situation.
Ví dụ: The doctor expressed concern about the patient's sudden weight loss.
Ghi chú: 'Express concern' specifically indicates the act of communicating worry or unease, highlighting the importance of conveying these feelings directly.
Express permission
Clear and explicit permission granted for a specific action or purpose.
Ví dụ: You need to have express permission from the manager before accessing those files.
Ghi chú: This phrase emphasizes that the permission given is direct and explicit, leaving no room for ambiguity.
Express lane
A designated checkout lane in a store for customers with a limited number of items for quicker service.
Ví dụ: I chose the express lane at the supermarket to quickly check out with my few items.
Ghi chú: 'Express lane' refers to a specific lane or service designed for faster processing or service, highlighting efficiency and speed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Express
Express
Refers to a faster or quicker option, such as a checkout lane.
Ví dụ: Let's go to the express checkout line; it will be faster.
Ghi chú: The original word 'express' typically refers to something being fast or direct, whereas in this slang term, it specifically denotes speed or efficiency.
Express train
Refers to a train that makes limited stops, thus reaching the destination faster.
Ví dụ: We should take the express train to get to the city quicker.
Ghi chú: Compared to the original term 'express,' which signifies quickness, 'express train' highlights the train's speed and efficiency in reaching a destination without unnecessary stops.
Express opinion
Encourages someone to openly share their viewpoint or belief.
Ví dụ: Feel free to express your opinion, even if it differs from others.
Ghi chú: While 'express' can mean to convey or communicate, 'express opinion' emphasizes the act of verbalizing one's personal standpoint, especially in situations where diverse views are involved.
Express - Ví dụ
The artist used different colors to express his emotions.
I need to send this package by express mail.
The express train will take us to the city in just two hours.
Ngữ pháp của Express
Express - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: express
Chia động từ
Tính từ (Adjective): express
Trạng từ (Adverb): express
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): expresses, express
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): express
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): expressed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): expressing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): expresses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): express
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): express
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
express chứa 2 âm tiết: ex • press
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈspres
ex press , ik ˈspres (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Express - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
express: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.