Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Face

feɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

顔 (かお), 面 (めん), 顔を立てる (かおをたてる), 面子 (めんず), 顔を出す (かおをだす)

Ý nghĩa của Face bằng tiếng Nhật

顔 (かお)

Ví dụ:
She has a beautiful face.
彼女は美しい顔をしています。
He smiled at me and showed his face.
彼は私に微笑んで顔を見せました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a person's physical face.
Ghi chú: 顔 is commonly used in both formal and informal contexts, but in casual speech, it can also imply someone's expression or mood.

面 (めん)

Ví dụ:
The surface of the face of the mountain is rocky.
山の面は岩だらけです。
The product has a smooth face for better aesthetics.
その製品は見た目を良くするために滑らかな面を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or formal contexts, such as describing surfaces or aspects of objects.
Ghi chú: 面 is more abstract and is used in contexts like geometry, engineering, or to describe surfaces of items.

顔を立てる (かおをたてる)

Ví dụ:
I want to save face in front of my friends.
友達の前で顔を立てたい。
He tried to save face after making a mistake.
彼は間違いを犯した後、顔を立てようとしました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social situations where reputation or dignity is at stake.
Ghi chú: This expression means to maintain one's dignity or reputation, often used in contexts involving social interactions.

面子 (めんず)

Ví dụ:
In some cultures, face is very important.
いくつかの文化では、面子が非常に重要です。
He lost face after his failure.
彼は失敗した後、面子を失いました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about social status, reputation, and cultural contexts.
Ghi chú: 面子 is derived from Chinese and is often used in discussions about social dynamics, especially in Asian cultures.

顔を出す (かおをだす)

Ví dụ:
I will show my face at the party later.
後でパーティーに顔を出します。
He didn't show his face in the meeting.
彼は会議に顔を出しませんでした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate someone attending an event or gathering.
Ghi chú: This phrase implies a casual or non-committal presence at an event.

Từ đồng nghĩa của Face

countenance

Countenance refers to a person's facial expression or demeanor.
Ví dụ: He had a stern countenance that intimidated others.
Ghi chú: Countenance is more formal and literary than 'face'.

visage

Visage refers to a person's facial features or appearance.
Ví dụ: Her visage reflected a mixture of emotions.
Ghi chú: Visage is a more poetic or literary term for 'face'.

facial features

Facial features refer to the distinct characteristics of a person's face.
Ví dụ: She had delicate facial features that made her stand out in a crowd.
Ghi chú: Facial features focus more on the specific attributes of the face rather than the face as a whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Face

Face the music

To confront a difficult or unpleasant situation and accept the consequences of one's actions.
Ví dụ: After making a mistake, it's time to face the music and accept the consequences.
Ghi chú: The phrase 'face the music' uses 'face' metaphorically to mean confronting or dealing with something rather than referring to the physical body part.

Save face

To avoid embarrassment or preserve one's dignity in a challenging situation.
Ví dụ: He apologized to save face in front of his colleagues.
Ghi chú: In this idiom, 'face' is used to represent one's reputation or honor rather than the physical face.

Face the facts

To accept the truth of a situation, especially when it is unpleasant or difficult.
Ví dụ: It's time to face the facts that the project is behind schedule.
Ghi chú: Here, 'face' is used to mean confronting or acknowledging the reality of a situation.

In your face

Used to describe something done openly or directly to someone in a way that is intended to show off or provoke a reaction.
Ví dụ: She won the game and waved the trophy in your face.
Ghi chú: This phrase uses 'face' to indicate a direct confrontation or challenge, rather than referring to the physical face.

Face value

Accepting something as it appears on the surface without deeper analysis or suspicion.
Ví dụ: He took her words at face value and didn't question her sincerity.
Ghi chú: In this context, 'face' refers to the surface appearance or initial impression of something.

Long face

An expression or look of sadness, disappointment, or gloom.
Ví dụ: She had a long face after hearing the bad news.
Ghi chú: Here, 'face' is used metaphorically to describe a person's expression or demeanor rather than the physical face itself.

Lose face

To suffer a loss of respect, dignity, or reputation, especially in public or in front of others.
Ví dụ: He didn't want to lose face in front of his peers, so he worked hard to succeed.
Ghi chú: In this idiom, 'face' represents one's honor, reputation, or dignity rather than the physical face.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Face

Facepalm

To cover one's face with the palm of one's hand as an expression of embarrassment, frustration, or disbelief.
Ví dụ: I made a silly mistake and all I could do was facepalm.
Ghi chú: The term 'facepalm' is a gesture that involves physically touching one's face with the palm of one's hand, unlike the original word 'face,' which refers to the front part of the head.

On Facebook

To refer to the social media platform Facebook, specifically when discussing activities or information shared on the platform.
Ví dụ: Did you see my post on Facebook about the concert?
Ghi chú: In this context, 'Facebook' is used as a specific reference to the social media platform, whereas 'face' refers to the front part of the head.

Facetime

To have a video chat using Apple's FaceTime application or video calling in general.
Ví dụ: Let's facetime later to discuss the project.
Ghi chú: 'Facetime' is a specific term referring to a video communication software or activity, while 'face' has a broader meaning of the front part of the head.

Egg on your face

To be embarrassed or humiliated by one's own mistake or incorrect assumption.
Ví dụ: He thought he was right, but when he realized he was wrong, he had egg on his face.
Ghi chú: The phrase 'egg on your face' is a metaphorical expression denoting embarrassment, while 'face' refers to the front part of the head.

Faceoff

A confrontation or competition that involves direct interaction, often in a competitive setting.
Ví dụ: The two teams had an intense faceoff on the ice.
Ghi chú: 'Faceoff' is a term used in sports or competitive scenarios to describe a direct confrontation, contrasting with the original word 'face' denoting the front part of the head.

Stone-faced

To have a facial expression that shows no emotion, often appearing serious or unresponsive.
Ví dụ: Even in the most serious situations, she remained stone-faced.
Ghi chú: 'Stone-faced' describes a specific facial expression lacking emotion, in contrast to 'face' which refers to the entire front part of the head.

Face - Ví dụ

His face turned red when he saw her.
I can't remember her face.
We will have to face the consequences of our actions.

Ngữ pháp của Face

Face - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: face
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): faces, face
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): face
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): faced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): facing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): faces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): face
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): face
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
face chứa 1 âm tiết: face
Phiên âm ngữ âm: ˈfās
face , ˈfās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Face - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
face: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.