Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Field
fild
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
フィールド (field), 分野 (bunya), 野原 (nohara), 領域 (ryōiki), 現場 (genba)
Ý nghĩa của Field bằng tiếng Nhật
フィールド (field)
Ví dụ:
The soccer field is very large.
サッカーのフィールドはとても広いです。
She plays in the field of science.
彼女は科学の分野で働いています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sports, academic, and professional settings.
Ghi chú: フィールド can refer to both physical fields (like sports fields) and metaphorical fields (like academic or professional areas).
分野 (bunya)
Ví dụ:
He specializes in the field of medicine.
彼は医学の分野に特化しています。
This research is in the field of archaeology.
この研究は考古学の分野に属します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic and professional contexts.
Ghi chú: 分野 is often used to describe areas of study or professional expertise.
野原 (nohara)
Ví dụ:
We had a picnic in the field.
私たちは野原でピクニックをしました。
The flowers bloom in the field during spring.
春には野原の花が咲きます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Nature and outdoor activities.
Ghi chú: 野原 refers to a natural open space, usually filled with grass or wildflowers.
領域 (ryōiki)
Ví dụ:
This technology is in a new field.
この技術は新しい領域にあります。
The field of artificial intelligence is growing rapidly.
人工知能の領域は急速に成長しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific and technological discussions.
Ghi chú: 領域 is often used in a more abstract sense, referring to domains of knowledge or activity.
現場 (genba)
Ví dụ:
The field workers reported their findings.
現場の作業員は彼らの発見を報告しました。
He is on the field, gathering data.
彼は現場でデータを収集しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Work-related and practical situations.
Ghi chú: 現場 refers to the actual place where work occurs, often used in professions like construction or research.
Từ đồng nghĩa của Field
field
An area of open land, especially one used for a particular purpose such as farming or sports.
Ví dụ: The farmers worked in the field all day.
Ghi chú:
meadow
A piece of grassland, especially one used for hay.
Ví dụ: The cows grazed peacefully in the meadow.
Ghi chú: A meadow specifically refers to a grassy area used for grazing animals or for cutting and storing hay.
pasture
Land covered with grass and other low plants suitable for feeding livestock.
Ví dụ: The horses were let out to graze in the pasture.
Ghi chú: A pasture is an area of land where animals graze and feed, typically used for livestock.
plain
A large area of flat land with few trees.
Ví dụ: The vast plain stretched out as far as the eye could see.
Ghi chú: A plain is a broad, flat expanse of land, often with low vegetation and minimal variation in elevation.
prairie
A large open area of grassland, especially in North America.
Ví dụ: The buffalo roamed freely on the prairie.
Ghi chú: A prairie specifically refers to a large area of flat or gently rolling grassland, typically found in North America.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Field
Field of study
Refers to a particular area of academic or professional focus.
Ví dụ: My field of study is psychology, but I also have an interest in art history.
Ghi chú: The original word 'field' refers to an open area of land, while 'field of study' specifically denotes an academic or professional domain.
Field trip
A journey by a group, typically students, to a place away from their normal environment for educational purposes.
Ví dụ: The students went on a field trip to the museum to learn about ancient civilizations.
Ghi chú: In this context, 'field' refers to a trip outside the classroom for educational exploration.
Field day
An enjoyable day or time of great pleasure and activity.
Ví dụ: The children had a field day playing games and having a picnic in the park.
Ghi chú: Here, 'field day' signifies a day of fun and activity, not necessarily related to an actual field.
Field notes
Detailed written observations or records made during research or exploration in the field.
Ví dụ: The scientist recorded detailed field notes about the behavior of the animals in their natural habitat.
Ghi chú: While 'field' can mean an open area of land, 'field notes' are specific to written records taken during research or exploration.
Field test
A practical test or trial of a product or idea in a real-world setting rather than under controlled conditions.
Ví dụ: The new prototype will undergo a field test to determine its performance in real-world conditions.
Ghi chú: In this context, 'field test' refers to testing in real-world conditions, different from a controlled environment.
Level the playing field
To make a situation fair and equal for everyone involved.
Ví dụ: The new regulations aim to level the playing field for small businesses competing against larger corporations.
Ghi chú: This phrase uses 'playing field' metaphorically to refer to a fair competition, not a physical field.
Field a question
To respond to or deal with a question, especially in a public setting.
Ví dụ: The speaker invited the audience to field any questions they had about the new policy.
Ghi chú: In this case, 'field' means to handle or address questions, not related to a physical field.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Field
Field of vision
Field of vision refers to the area that a person can see without turning their head or eyes. It is commonly used when discussing visibility or blind spots.
Ví dụ: I couldn't see the car coming from the right; it was out of my field of vision.
Ghi chú: This term is a specific concept related to what can be seen rather than a general area or study focus.
Field goal
A field goal in sports, like football or soccer, is a goal scored from a specific designated area, typically at a distance from the opponent's goal.
Ví dụ: The football team scored a field goal in the last minute of the game, securing their victory.
Ghi chú: This term is used in sports to denote a specific method of scoring points rather than referring to a general area of land.
Field - Ví dụ
The soccer field is green and well-maintained.
She works in the field of medicine.
The farmer plowed the field before planting the crops.
Ngữ pháp của Field
Field - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: field
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fields
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): field
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fielded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fielding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fields
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): field
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): field
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
field chứa 1 âm tiết: field
Phiên âm ngữ âm: ˈfēld
field , ˈfēld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Field - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
field: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.