Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Film
fɪlm
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
映画 (えいが), フィルム (ふぃるむ), 薄膜 (はくまく), 映像 (えいぞう)
Ý nghĩa của Film bằng tiếng Nhật
映画 (えいが)
Ví dụ:
I watched a great film last night.
昨晩、素晴らしい映画を見ました。
What film do you want to see?
どの映画を見たいですか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday conversation, media discussions, and film critiques.
Ghi chú: Commonly used to refer to movies in general.
フィルム (ふぃるむ)
Ví dụ:
I need to buy film for my camera.
カメラのフィルムを買う必要があります。
The film is getting old and may spoil.
そのフィルムは古くなっていて、傷むかもしれません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in photography, discussions about film types, and technical contexts.
Ghi chú: Refers to photographic film, which is less common in the digital age.
薄膜 (はくまく)
Ví dụ:
The device has a thin film coating.
その装置には薄膜コーティングがあります。
A film of dust covered the table.
テーブルには薄い埃の膜がかかっていました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific, technical, or manufacturing contexts.
Ghi chú: Refers to a thin layer or coating, often in technical or scientific discussions.
映像 (えいぞう)
Ví dụ:
The film has stunning visuals.
その映画は素晴らしい映像を持っています。
I love the cinematography in this film.
この映画の映像技術が大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about visual aspects of films.
Ghi chú: Often used when referring to the visual content or quality of a film.
Từ đồng nghĩa của Film
movie
A movie is a motion picture or film intended for entertainment.
Ví dụ: Let's go watch a movie at the cinema tonight.
Ghi chú: Movie is a commonly used synonym for film and is often used interchangeably.
motion picture
A motion picture refers to a sequence of images that create the illusion of motion when shown on a screen.
Ví dụ: The film won an award for Best Motion Picture at the film festival.
Ghi chú: Motion picture is a formal term for film and is commonly used in the film industry.
cinema
Cinema refers to a movie theater where films are shown to audiences.
Ví dụ: The cinema is showing a new film by a famous director this weekend.
Ghi chú: Cinema can refer to the place where films are shown, as well as the art and industry of filmmaking.
flick
Flick is a casual or slang term for a film or movie.
Ví dụ: That new flick with the popular actor is getting great reviews.
Ghi chú: Flick is a more informal synonym for film and is often used in casual conversations.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Film
on the cutting room floor
This idiom refers to scenes or footage that are removed during the editing process of a film or video.
Ví dụ: Unfortunately, most of my scenes ended up on the cutting room floor.
Ghi chú: The original word 'film' refers to the medium on which movies are recorded, while this idiom relates to the editing process.
the silver screen
This phrase is a poetic way of referring to the cinema or movie industry.
Ví dụ: She always dreamt of becoming a star on the silver screen.
Ghi chú: While 'film' specifically denotes the material used for recording movies, 'the silver screen' refers to the industry or world of cinema.
in the can
This phrase means that a film has been completed or finished and is ready for distribution or screening.
Ví dụ: The movie's finally in the can, ready for its premiere.
Ghi chú: Unlike 'film,' which generally refers to the material or the artistic work, 'in the can' specifically implies completion and readiness for release.
reel in
To 'reel in' means to attract or secure something, such as actors, for a project or film.
Ví dụ: The director managed to reel in a talented cast for the upcoming film.
Ghi chú: While 'film' usually refers to the medium or production itself, 'reel in' focuses on the action of attracting or securing.
hit the big screen
This phrase means for a movie to be shown in cinemas or on a large screen.
Ví dụ: Their independent film is set to hit the big screen next month.
Ghi chú: In contrast to the general term 'film,' 'hit the big screen' specifically refers to the distribution and exhibition of a movie.
box office hit
A 'box office hit' refers to a film that is very popular and successful in terms of ticket sales.
Ví dụ: The new action film is predicted to be a box office hit this summer.
Ghi chú: While 'film' denotes the medium or art form itself, 'box office hit' emphasizes the commercial success and popularity of a movie.
behind the scenes
This phrase means to show or explain what happens in the production of a film, often focusing on the work that goes on unseen by the audience.
Ví dụ: The documentary takes you behind the scenes of the film production.
Ghi chú: Unlike the word 'film' that refers to the final product, 'behind the scenes' explores the process and activities involved in creating the film.
screen time
'Screen time' refers to the amount of time a character or actor appears on screen during a film.
Ví dụ: The lead actor has a lot of screen time in this film.
Ghi chú: While 'film' represents the entire work, 'screen time' specifically looks at the duration or prominence of a character's appearance.
roll credits
To 'roll credits' is to display the names of the people involved in making a film at the end of the movie.
Ví dụ: As the movie ended, the audience waited for the screen to roll credits.
Ghi chú: Compared to 'film,' which denotes the visual content, 'roll credits' focuses on acknowledging the individuals behind the creation of the film.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Film
flicks
Refers to multiple films or movies.
Ví dụ: I love watching old flicks on a lazy Sunday afternoon.
Ghi chú: Informal plural form of 'flick.'
blockbuster
Used to describe a highly successful and popular movie.
Ví dụ: The new Marvel movie is expected to be a blockbuster this summer.
Ghi chú: Originally referred to bombs that could destroy an entire city block, now refers to a successful movie.
flop
Refers to a movie that is a commercial failure.
Ví dụ: Unfortunately, the film turned out to be a flop at the box office.
Ghi chú: Originally meant to fall, collapse, or fail in a sudden and complete way.
cinematic
Relating to or characteristic of motion pictures.
Ví dụ: The director created a cinematic masterpiece with stunning visuals.
Ghi chú: Derived from 'cinema,' emphasizing the visual and storytelling elements of film.
sequel
A film that continues the story of a previous movie.
Ví dụ: I heard they're making a sequel to that popular action flick.
Ghi chú: Originally meant a part of a liturgical ceremony that follows the main part.
showbiz
The entertainment industry, especially in the context of films, TV, and theater.
Ví dụ: She's been in showbiz for over a decade now.
Ghi chú: Shortened form of 'show business,' involving the entertainment sector.
Film - Ví dụ
The film was a huge success at the box office.
I love watching old black and white films.
The director is known for his innovative approach to filmmaking.
Ngữ pháp của Film
Film - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: film
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): films, film
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): film
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): filmed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): filming
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): films
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): film
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): film
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
film chứa 1 âm tiết: film
Phiên âm ngữ âm: ˈfilm
film , ˈfilm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Film - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
film: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.