Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Floor

flɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

床 (ゆか, yuka), 階 (かい, kai), フロア (ふろあ, furoa), 底 (そこ, soko)

Ý nghĩa của Floor bằng tiếng Nhật

床 (ゆか, yuka)

Ví dụ:
The cat is sleeping on the floor.
猫が床で寝ています。
Please clean the floor before the guests arrive.
ゲストが来る前に床を掃除してください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Common everyday situations, home, and casual settings.
Ghi chú: 床 refers specifically to the surface you walk on inside a building. It can also imply cleanliness and maintenance.

階 (かい, kai)

Ví dụ:
Our office is on the fifth floor.
私たちのオフィスは五階にあります。
The store is located on the second floor of the building.
その店はビルの二階にあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Referring to levels in buildings, architecture, and directions.
Ghi chú: 階 is used to denote the floors in multi-story buildings. It's important to remember that the first floor is often referred to as 一階 (いっかい, ikkai) in Japan.

フロア (ふろあ, furoa)

Ví dụ:
This mall has three floors.
このショッピングモールには三つのフロアがあります。
The event will be held on the top floor.
イベントは最上階で開催されます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commercial settings, malls, and modern buildings.
Ghi chú: フロア is a loanword from English and is often used in contexts related to commercial spaces and modern architecture.

底 (そこ, soko)

Ví dụ:
The floor of the ocean is very deep.
海の底は非常に深いです。
He fell to the floor of the cave.
彼は洞窟の底に落ちました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in more abstract contexts, such as geography or physical descriptions.
Ghi chú: 底 refers to the bottom surface of something, not limited to buildings. It can be used in various contexts that imply depth.

Từ đồng nghĩa của Floor

level

Level refers to a particular height or story in a building.
Ví dụ: The living room is on the second level of the house.
Ghi chú: Level is more specific to the height or story within a building, whereas floor can refer to the ground level or any level in a building.

storey

Storey is a British English term that refers to a level of a building.
Ví dụ: The apartment is located on the top storey of the building.
Ghi chú: Storey is the British English spelling of story, which is commonly used in American English to refer to a level of a building.

story

Story is the American English term for a level of a building.
Ví dụ: The office is on the 10th story of the skyscraper.
Ghi chú: Story is the American English spelling of storey, which is commonly used in British English to refer to a level of a building.

deck

Deck can refer to a flat surface that is part of a ship or a structure.
Ví dụ: The ship's deck offers a panoramic view of the ocean.
Ghi chú: Deck is more commonly associated with ships or outdoor structures, whereas floor is typically used in indoor contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Floor

hit the floor

To start dancing or moving energetically, typically in response to music or a particular beat.
Ví dụ: When the music drops, everyone hits the floor.
Ghi chú: The phrase 'hit the floor' does not directly refer to the physical surface but rather to a sudden action or movement.

from the ground up

To start something or build something completely new, often from the very beginning.
Ví dụ: They built the company from the ground up.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of starting or creating something, rather than just a specific level of a building.

on the floor

Located at a lower level of a building or structure.
Ví dụ: The party is on the floor below us.
Ghi chú: This phrase specifies a particular location within a building rather than just the general concept of a floor.

sweep something under the rug

To try to hide or conceal a problem or mistake rather than dealing with it directly.
Ví dụ: They tried to sweep the issue under the rug, but it resurfaced later.
Ghi chú: This phrase uses 'under the rug' metaphorically to imply hiding something, not about cleaning a physical floor.

floor it

To press the accelerator pedal of a vehicle all the way down, accelerating rapidly.
Ví dụ: When the light turned green, she floored it and sped off.
Ghi chú: This phrase refers to pressing the gas pedal of a vehicle to the floor, indicating maximum speed, rather than just referring to a level of a building.

dance floor

An area or space, often in a club or party, designated for dancing.
Ví dụ: The DJ is playing great music on the dance floor.
Ghi chú: The phrase 'dance floor' specifically refers to the area where people dance, not just any general floor surface.

take the floor

To have the opportunity to speak or perform in front of an audience.
Ví dụ: She was invited to take the floor and share her views on the topic.
Ghi chú: This phrase refers to being given a platform or stage to speak or perform, not just walking on a physical floor.

fall through the cracks

To be overlooked or neglected, especially in a system or process.
Ví dụ: Sometimes, important details can fall through the cracks if we're not careful.
Ghi chú: This phrase uses 'cracks' metaphorically to indicate something being missed or ignored, not about falling through a physical floor.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Floor

ground

In informal speech, 'ground' can be used to refer to the floor at ground level, typically used in commercial or public buildings.
Ví dụ: Let's catch up on the ground floor cafe before the meeting.
Ghi chú: The term 'ground' is less formal than 'ground floor' or 'first floor', often used conversationally or in casual settings.

bottom

'Bottom' is slang for the lowest floor of a building, often used informally in spoken language.
Ví dụ: The meeting is on the bottom floor of the building.
Ghi chú: The term 'bottom' is less technical than 'ground floor' or 'lowest floor', conveying informality and ease of communication.

pad

Informally, 'pad' can refer to a floor or level of a building, especially in a relaxed or familiar setting.
Ví dụ: Meet me at my pad on the second level for drinks later.
Ghi chú: Using 'pad' instead of 'floor' can add a cool or laid-back vibe to the conversation, often associated with casual environments.

Floor - Ví dụ

The floor is made of wood.
The party is on the second floor.
The cat is lying on the ground floor.

Ngữ pháp của Floor

Floor - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: floor
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): floors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): floor
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): floored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): flooring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): floors
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): floor
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): floor
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
floor chứa 1 âm tiết: floor
Phiên âm ngữ âm: ˈflȯr
floor , ˈflȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Floor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
floor: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.