Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Ford
fɔrd
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
渡し場 (わたしば), フォード (フォード)
Ý nghĩa của Ford bằng tiếng Nhật
渡し場 (わたしば)
Ví dụ:
We crossed the river at the ford.
私たちは渡し場で川を渡りました。
There is a ford nearby where we can cross.
近くに渡し場があって、私たちはそこを渡ることができます。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in geographical or outdoor contexts, especially in discussions about rivers or bodies of water.
Ghi chú: This term refers specifically to a shallow place in a river or stream where one can cross. It is often used in historical or rural contexts.
フォード (フォード)
Ví dụ:
I drive a Ford car.
私はフォードの車を運転しています。
The Ford factory is located in Detroit.
フォードの工場はデトロイトにあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in automotive contexts, particularly when discussing the Ford Motor Company or its vehicles.
Ghi chú: This is the transliteration of the brand name 'Ford'. It refers to the automobile manufacturer known for its cars and trucks.
Từ đồng nghĩa của Ford
cross
To cross means to go from one side of something to the other side, often by passing over or through it.
Ví dụ: We need to cross the river to get to the other side.
Ghi chú: While 'ford' specifically refers to crossing a body of water at a shallow point, 'cross' is a more general term that can refer to crossing any type of obstacle or barrier.
wade
To wade means to walk through water or another liquid that is not deep enough to swim in.
Ví dụ: The hiker waded through the shallow stream to reach the campsite.
Ghi chú: Unlike 'ford' which implies crossing a body of water on foot, 'wade' specifically refers to walking through shallow water.
navigate
To navigate means to plan and direct the course of a vessel or vehicle, often through a challenging environment.
Ví dụ: The explorers had to navigate the treacherous river to reach the other side.
Ghi chú: While 'ford' refers to physically crossing a body of water, 'navigate' implies more strategic planning and direction to overcome obstacles and reach a destination.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ford
ford the river
To cross a river or stream by wading or walking through the water.
Ví dụ: We need to ford the river to continue our journey.
Ghi chú: In this context, 'ford' is used as a verb to describe the action of crossing a river.
ford a stream
To cross a small, shallow body of water (like a stream) by walking through it.
Ví dụ: The hikers decided to ford the stream rather than find a bridge.
Ghi chú: Similar to 'ford the river,' this phrase emphasizes crossing a smaller body of water like a stream.
ford the creek
To walk or wade through a shallow creek to get to the other side.
Ví dụ: The children love to ford the creek behind their house.
Ghi chú: Specifically refers to crossing a creek, which is a smaller body of water than a river.
ford a brook
To cross a small, narrow, or shallow stream or creek by walking through it.
Ví dụ: The deer gracefully forded the brook in the early morning light.
Ghi chú: This phrase highlights crossing a brook, which is typically smaller than a river.
ford a waterway
To cross various bodies of water, such as rivers, streams, or creeks, by wading through them.
Ví dụ: The explorers had to ford several waterways during their expedition.
Ghi chú: Expands the concept of fording to include any type of waterway that needs to be crossed.
ford the lake
To navigate or cross a lake, often by boat, to reach a destination.
Ví dụ: The only way to reach the island is to ford the lake by boat.
Ghi chú: While 'ford' traditionally refers to walking through water, this phrase implies crossing a lake by boat.
ford the pond
To cross a small body of standing water, like a pond, usually by walking or using a bridge.
Ví dụ: The kids built a makeshift bridge to ford the pond in their backyard.
Ghi chú: Specifically involves crossing a pond, which is a still body of water, often smaller than a lake.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ford
ford
To move through or across a space or obstacle, typically on foot.
Ví dụ: He had to ford through the crowded street to reach the other side.
Ghi chú: In this context, 'ford' is used metaphorically to indicate navigating through a crowded place or situation.
ford over
To overcome or surpass difficulties or obstacles.
Ví dụ: We need to ford over these challenges to reach our goal.
Ghi chú: This phrase extends the concept of navigating across an obstacle to specifically mean overcoming challenges or obstacles.
ford ahead
To continue or proceed despite difficulties or opposition.
Ví dụ: Even though it's tough, we need to ford ahead with our plans.
Ghi chú: Similar to 'ford over,' this phrase emphasizes pushing forward despite challenges or setbacks.
ford around
To avoid confronting a problem directly and find an alternative route or solution.
Ví dụ: Let's ford around the issue and find a solution.
Ghi chú: Here, 'ford around' suggests circumventing an issue rather than facing it head-on.
ford through
To navigate or pass through a difficult or complex situation successfully.
Ví dụ: She managed to ford through the dense jungle to find the hidden treasure.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of persevering through a challenging situation with determination.
ford past
To move beyond or not be affected by a previous situation or experience.
Ví dụ: We can't keep dwelling on the past; we need to ford past it and move forward.
Ghi chú: While 'ford through' implies actively pushing through a challenge, 'ford past' focuses on moving beyond a situation without being held back by it.
ford together
To collaborate or work collectively towards a common goal or resolution.
Ví dụ: Let's ford together to find a solution that works for everyone.
Ghi chú: This phrase emphasizes teamwork and cooperation in tackling a shared objective or problem.
Ford - Ví dụ
I need to turn the car around.
Can you translate this document for me?
The situation has taken a new turn.
Ngữ pháp của Ford
Ford - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: ford
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fords
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): ford
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fording
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fords
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ford
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ford
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ford chứa 1 âm tiết: ford
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrd
ford , ˈfȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ford - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ford: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.