Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Frightened
ˈfraɪtnd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
怖がっている (こわがっている), 恐れている (おそれている), びっくりした, 恐怖を感じている (きょうふをかんじている)
Ý nghĩa của Frightened bằng tiếng Nhật
怖がっている (こわがっている)
Ví dụ:
The child is frightened by the thunder.
その子供は雷で怖がっている。
She felt frightened when she saw the ghost.
彼女は幽霊を見て怖がった。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when referring to fear of things like animals, situations, or supernatural entities.
Ghi chú: This term is commonly used in contexts involving fear, especially for children or less serious situations.
恐れている (おそれている)
Ví dụ:
He is frightened of failure.
彼は失敗を恐れている。
Many are frightened of what lies ahead.
多くの人はこれから起こることを恐れている。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both formal and informal contexts, often referring to a more profound or existential fear.
Ghi chú: This term can convey a deeper sense of fear or dread, often associated with serious consequences.
びっくりした
Ví dụ:
I was frightened by the loud noise.
大きな音にびっくりした。
She got frightened when her phone rang unexpectedly.
彼女は電話が突然鳴ってびっくりした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, especially when expressing surprise or a sudden scare.
Ghi chú: This term is more about being startled rather than a deep-seated fear.
恐怖を感じている (きょうふをかんじている)
Ví dụ:
The soldiers were frightened during the battle.
兵士たちは戦闘中に恐怖を感じていた。
She was frightened by the horror movie.
彼女はホラー映画を見て恐怖を感じていた。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in more serious or literary contexts, often to describe a significant emotional response.
Ghi chú: This expression is more formal and is often used in written language or serious discussions.
Từ đồng nghĩa của Frightened
scared
To be scared is to be filled with fear or apprehension.
Ví dụ: She was scared of the dark and refused to go outside at night.
Ghi chú: Similar to 'frightened,' but 'scared' is more commonly used in everyday language.
terrified
To be terrified is to be extremely frightened or scared.
Ví dụ: The loud noise from the fireworks left the dog terrified and shaking.
Ghi chú: More intense than 'frightened,' indicating a higher level of fear.
panicked
To panic is to feel sudden overwhelming fear or anxiety.
Ví dụ: The sudden earthquake caused the people to panic and run for safety.
Ghi chú: Implies a sudden and uncontrollable fear reaction, often leading to irrational behavior.
alarmed
To be alarmed is to be filled with apprehension or concern.
Ví dụ: The strange noise coming from the basement alarmed the children.
Ghi chú: Less intense than 'frightened,' indicating a sense of unease or worry.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Frightened
Scared stiff
To be so frightened that one is unable to move or act.
Ví dụ: When I heard a strange noise in the dark, I was scared stiff.
Ghi chú: This phrase emphasizes the extreme fear that causes paralysis.
Terrified out of one's wits
To be extremely frightened or scared to the point of losing composure or rational thought.
Ví dụ: The horror movie scared me so much that I was terrified out of my wits.
Ghi chú: This phrase highlights the overwhelming fear that disrupts one's mental state.
Petrified with fear
To be so frightened that one becomes immobile or frozen with fear.
Ví dụ: The sudden appearance of a ghost left me petrified with fear.
Ghi chú: This phrase compares the fear to turning into stone, emphasizing complete stillness.
Shaking like a leaf
To tremble uncontrollably due to fear or nervousness.
Ví dụ: After the near miss with the car, she was shaking like a leaf from the shock.
Ghi chú: This phrase depicts the physical manifestation of fear through trembling.
Scared out of one's mind
To be extremely frightened or panicked.
Ví dụ: The haunted house was so terrifying that I was scared out of my mind.
Ghi chú: This phrase suggests a state of intense fear that overwhelms one's mind.
In a cold sweat
To be extremely anxious or frightened, often to the point of sweating.
Ví dụ: The thought of the upcoming exam had him in a cold sweat.
Ghi chú: This phrase indicates fear or anxiety that is so intense it causes physical symptoms like sweating.
Jump out of one's skin
To react with extreme fear or startle so much that one physically jumps or moves involuntarily.
Ví dụ: The loud bang made me jump out of my skin.
Ghi chú: This phrase describes a sudden and intense reaction to fear, often involving a physical movement.
Have one's heart in one's mouth
To be extremely anxious or frightened, with one's heart racing in fear.
Ví dụ: Watching the horror movie, I had my heart in my mouth the entire time.
Ghi chú: This phrase conveys the feeling of extreme fear or anxiety that causes one's heartbeat to accelerate.
Scare the living daylights out of someone
To frighten someone severely or to a great extent.
Ví dụ: The sudden scream in the dark alley scared the living daylights out of me.
Ghi chú: This phrase emphasizes the intensity of the fear or fright caused by a particular situation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Frightened
Spooked
To be spooked means to be frightened or startled by something unexpected or eerie.
Ví dụ: I was so spooked by that loud noise outside.
Ghi chú: Spooked has a more casual and colloquial connotation compared to 'frightened'.
Creeped out
To be creeped out means to be frightened or disgusted by something eerie or unsettling.
Ví dụ: The abandoned house really creeped me out.
Ghi chú: Creeped out often implies a sense of unease or discomfort beyond just fear.
Jittery
Jittery describes a state of nervousness or agitation that can accompany feeling frightened.
Ví dụ: After watching that horror movie, I feel so jittery.
Ghi chú: Jittery focuses more on the physical symptoms of nervousness rather than the fear itself.
Spine-chilling
Something spine-chilling is extremely frightening and sends shivers down one's spine.
Ví dụ: The ghost stories were so spine-chilling that I couldn't sleep.
Ghi chú: Spine-chilling emphasizes the intense and chilling nature of the fear experienced.
Rattled
To be rattled means to be disturbed or unnerved by something unsettling.
Ví dụ: The strange noise in the attic left me feeling rattled.
Ghi chú: Rattled often implies a sense of being shaken or thrown off emotionally.
Squirmy
To feel squirmy is to be uncomfortable or anxious, especially due to fear or unease.
Ví dụ: The eerie movie scenes made me feel squirmy in my seat.
Ghi chú: Squirmy conveys a sense of physical discomfort or restlessness associated with fear.
Creepy-crawly
To have the creepy-crawlies means to feel a sensation of tingling or crawling skin due to fright or disgust.
Ví dụ: That horror story gave me the creepy-crawlies.
Ghi chú: Creepy-crawly focuses on the physical sensation of fear or disgust, often associated with insects or other unsettling stimuli.
Frightened - Ví dụ
She was frightened by the loud noise.
The frightened child clung to her mother.
He was too frightened to speak.
Ngữ pháp của Frightened
Frightened - Động từ (Verb) / Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense)
Từ gốc: frighten
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): frightened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): frightening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): frightens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): frighten
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): frighten
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
frightened chứa 2 âm tiết: fright • ened
Phiên âm ngữ âm: ˈfrī-tᵊnd
fright ened , ˈfrī tᵊnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Frightened - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
frightened: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.