Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fry
fraɪ
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
揚げる (あげる), フライ (ふらい), 焦がす (こがす), (中で)揚げる (あげる)
Ý nghĩa của Fry bằng tiếng Nhật
揚げる (あげる)
Ví dụ:
I like to fry chicken.
私は鶏肉を揚げるのが好きです。
She fried some vegetables for dinner.
彼女は夕食のために野菜を揚げました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Cooking, food preparation.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'fry,' referring to cooking food in hot oil or fat.
フライ (ふらい)
Ví dụ:
I ordered fries with my burger.
私はハンバーガーと一緒にフライを注文しました。
The restaurant serves great fish fry.
そのレストランは素晴らしいフィッシュフライを提供しています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Food items, particularly in restaurants.
Ghi chú: This is a loanword from English used to refer to fried food items, especially French fries.
焦がす (こがす)
Ví dụ:
Be careful not to fry the meat.
肉を焦がさないように気をつけてください。
I accidentally fried the rice.
私はご飯を焦がしてしまいました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Cooking, when food gets burnt.
Ghi chú: This meaning refers to the act of burning or overcooking food, which can happen during frying.
(中で)揚げる (あげる)
Ví dụ:
I will fry the doughnuts in hot oil.
私はドーナツを熱い油で揚げます。
He prefers to fry fish instead of baking it.
彼は魚を焼くより揚げることを好みます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing cooking techniques.
Ghi chú: This phrase emphasizes the process of frying food, often used in culinary contexts.
Từ đồng nghĩa của Fry
saute
Saute means to cook food quickly in a small amount of oil or fat over high heat, stirring constantly.
Ví dụ: She sauteed the vegetables in olive oil.
Ghi chú: Saute involves cooking food quickly in a small amount of oil or fat over high heat, whereas fry involves cooking food in a larger amount of oil or fat.
pan-fry
Pan-fry means to cook food in a moderate amount of oil or fat in a frying pan.
Ví dụ: I like to pan-fry fish fillets for a crispy texture.
Ghi chú: Pan-frying typically involves using less oil or fat compared to deep-frying.
sizzle
Sizzle refers to the sound and action of food being cooked in a hot pan or skillet.
Ví dụ: The bacon sizzled in the hot skillet.
Ghi chú: Sizzle is more about the sound and action of cooking, while fry refers to the actual cooking process.
stir-fry
Stir-fry means to quickly cook small pieces of food by stirring them constantly in a hot oiled pan or wok.
Ví dụ: I stir-fried the vegetables with soy sauce in a wok.
Ghi chú: Stir-frying involves rapid cooking over high heat with constant stirring, often used in Asian cuisine.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fry
fry up
To cook something by frying, often referring to preparing a meal quickly.
Ví dụ: Let's fry up some bacon and eggs for breakfast.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to emphasize the act of cooking or preparing food.
fry something to a crisp
To cook something until it is very well done, often burnt.
Ví dụ: She accidentally fried the chicken to a crisp, it's too burnt to eat.
Ghi chú: The addition of 'to a crisp' emphasizes the thoroughness of the cooking process.
fry something up
To cook something by frying, usually in a quick and simple manner.
Ví dụ: Can you fry up some vegetables to go with the steak?
Ghi chú: The addition of 'up' can imply a sense of immediacy or quick preparation.
fry out
To remove excess fat or food residue by heating a pan without adding anything.
Ví dụ: I need to fry out the pan before using it for the next dish.
Ghi chú: The use of 'out' indicates a process of cleaning or preparing a utensil for further use.
fry out your brain
To exhaust or strain one's mental capacity through intense thinking or studying.
Ví dụ: Studying for exams can really fry out your brain if you don't take breaks.
Ghi chú: The expression 'fry out' is used figuratively to describe mental exhaustion or fatigue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fry
fry
In slang, 'fry' can refer to cooking something in hot oil or butter until it's brown and crispy, usually in a pan or deep fryer.
Ví dụ: She likes her eggs fried with a runny yolk.
Ghi chú: The slang use is similar to the original word in meaning but is more informal and commonly used in spoken language.
fry daddy
'Fry daddy' is a slang term for an electric deep fryer. It is often used in casual conversations when referring to a deep fryer for making fried foods.
Ví dụ: Let's use the fry daddy to make some crispy fries for dinner.
Ghi chú: This slang term specifically refers to a type of appliance, distinguishing it from the general verb 'fry.'
fry cook
A 'fry cook' is a person who specializes in cooking fried foods, typically in a commercial kitchen setting.
Ví dụ: I used to work as a fry cook at a fast-food restaurant during summer break.
Ghi chú: The slang term 'fry cook' refers to a specific job role involving frying food, adding a nuance not found in the original word 'fry.'
fry-up
A 'fry-up' is a traditional British breakfast consisting of fried foods like eggs, bacon, sausages, mushrooms, tomatoes, and beans.
Ví dụ: We had a big fry-up for breakfast with bacon, eggs, and sausages.
Ghi chú: While 'fry-up' retains the idea of frying, it refers specifically to a hearty breakfast meal rather than the action of frying food.
fryer
A 'fryer' is a device used for frying food, such as a deep fryer or a frying pan.
Ví dụ: Could you pass me the fryer so I can make some onion rings?
Ghi chú: This term is a more generic way to refer to a tool or appliance used for frying, distinguishing it from the specific 'fry daddy' slang term.
fryolator
A 'fryolator' is a commercial deep-frying unit commonly used in restaurants and diners for frying large quantities of food.
Ví dụ: The fries were cooked perfectly in the fryolator at the diner.
Ghi chú: This term is a specific slang term used in commercial kitchens to refer to a deep-frying appliance.
fry-baby
A 'fry-baby' is a playful term used to mock someone who can't handle spicy or hot food.
Ví dụ: Don't be such a fry-baby; it's just a little hot sauce!
Ghi chú: This slang term humorously combines 'fry' with 'crybaby' to playfully tease someone's inability to handle spicy heat.
Fry - Ví dụ
I'm going to fry some eggs for breakfast.
The chicken is fried in hot oil.
Would you like some fried mushrooms with your steak?
Ngữ pháp của Fry
Fry - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: fry
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fries, fry
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fry
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): frying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fry chứa 1 âm tiết: fry
Phiên âm ngữ âm: ˈfrī
fry , ˈfrī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fry: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.