Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Generate
ˈdʒɛnəˌreɪt
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
生成する (せいせいする), 引き起こす (ひきおこす), 生じる (しょうじる), 発生させる (はっせいさせる)
Ý nghĩa của Generate bằng tiếng Nhật
生成する (せいせいする)
Ví dụ:
The software can generate reports automatically.
そのソフトウェアはレポートを自動的に生成することができます。
We need to generate new ideas for the project.
プロジェクトのために新しいアイデアを生成する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or business contexts, such as software development or brainstorming sessions.
Ghi chú: This meaning is often associated with the creation of something new, especially in a technological or creative sense.
引き起こす (ひきおこす)
Ví dụ:
The policy changes may generate controversy.
その政策の変更は論争を引き起こす可能性があります。
The new law is expected to generate public interest.
新しい法律は一般の関心を引き起こすと予想されています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something causes an effect, such as social or political situations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of causing something to happen, rather than simply creating it.
生じる (しょうじる)
Ví dụ:
Mistakes can generate misunderstandings.
ミスは誤解を生じることがあります。
Stress can generate negative health effects.
ストレスは健康に悪影響を生じることがあります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about consequences or outcomes in various fields, including psychology and health.
Ghi chú: This meaning focuses on the outcomes that result from a particular action or situation.
発生させる (はっせいさせる)
Ví dụ:
The experiment will generate new data.
その実験は新しいデータを発生させるでしょう。
This process can generate energy from waste.
このプロセスは廃棄物からエネルギーを発生させることができます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or engineering contexts, particularly when discussing processes that produce results or outputs.
Ghi chú: This meaning is often used in technical fields, emphasizing the production of something as a result of a process.
Từ đồng nghĩa của Generate
create
To create means to bring something into existence or cause something to happen.
Ví dụ: The artist can create beautiful paintings.
Ghi chú: Generate is more associated with producing or bringing something into existence, while create emphasizes the act of making or forming something new.
produce
To produce means to make or manufacture something.
Ví dụ: The factory can produce up to 1,000 units per day.
Ghi chú: Generate is more about bringing something into existence or causing it to happen, while produce focuses on manufacturing or making something.
generate
To generate means to produce or create something, often in a natural or automatic way.
Ví dụ: The wind turbine can generate electricity for the entire village.
Ghi chú: In this context, generate is used in a similar sense to the original word, but it emphasizes the idea of producing something, especially in a continuous or ongoing manner.
form
To form means to come together to create or make something.
Ví dụ: The clouds will form a storm by evening.
Ghi chú: Generate is more about producing or creating something, while form emphasizes the process of coming together or taking shape to create something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Generate
Generate interest
To create or produce interest in something.
Ví dụ: The new marketing campaign aims to generate interest in the company's products.
Ghi chú: The word 'generate' in this context specifically refers to the creation of interest rather than just the general act of producing something.
Generate revenue
To produce income or earnings.
Ví dụ: The online store has been able to generate significant revenue through its sales.
Ghi chú: While 'generate' can refer to creating various things, in this phrase, it focuses on the production of revenue specifically.
Generate ideas
To come up with or produce new thoughts or concepts.
Ví dụ: Brainstorming sessions can help generate new and innovative ideas for the project.
Ghi chú: In this phrase, 'generate' emphasizes the act of creating ideas rather than just thinking about them.
Generate power
To produce or create energy or electricity.
Ví dụ: Solar panels are used to generate power for the remote cabin.
Ghi chú: This phrase highlights the production of power, specifically referring to the creation of energy.
Generate a report
To produce or create a document or summary.
Ví dụ: The software can quickly generate a report detailing the project's progress.
Ghi chú: In this context, 'generate' focuses on the act of creating a report, emphasizing its production.
Generate excitement
To create a feeling of enthusiasm or anticipation.
Ví dụ: The announcement of the new product launch generated excitement among the customers.
Ghi chú: This phrase highlights the creation of excitement, specifically focusing on the emotional response.
Generate leads
To create or acquire potential customers or contacts.
Ví dụ: The marketing team worked hard to generate leads for the sales department.
Ghi chú: In this phrase, 'generate' emphasizes the production of leads, highlighting the creation of potential business opportunities.
Generate a code
To create or produce a specific code or sequence.
Ví dụ: The programmer needs to generate a new code for the software update.
Ghi chú: Here, 'generate' specifically refers to creating a code, focusing on the act of producing a unique set of characters or instructions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Generate
Generate buzz
To create excitement or interest, especially through word-of-mouth or social media.
Ví dụ: The new product launch is sure to generate buzz in the industry.
Ghi chú: The term 'buzz' implies a more informal, dynamic form of generating interest compared to just 'generate interest.'
Generate vibes
To emanate positive or negative feelings, attitudes, or atmospheres.
Ví dụ: The party was really fun, it generated good vibes all around.
Ghi chú: This conveys a more casual and personal feeling compared to 'generate excitement.'
Generate traffic
To increase the number of visitors or users on a website, social media platform, or physical location.
Ví dụ: The catchy headline helped generate a lot of traffic to the website.
Ghi chú: Unlike 'generate leads,' this focuses on increasing overall visits or views rather than specifically targeting potential customers.
Generate heat
To cause tension, conflict, or controversy.
Ví dụ: The controversy surrounding the issue generated a lot of heat in the community.
Ghi chú: This term conveys a sense of intensity and conflict rather than just generating discussion or interest.
Generate chatter
To create informal or casual conversation or gossip.
Ví dụ: The celebrity's latest tweet is sure to generate a lot of chatter online.
Ghi chú: This term focuses on creating more casual or light-hearted conversation compared to generating serious discussions.
Generate steam
To build momentum or enthusiasm.
Ví dụ: The team's win in the championship generated steam for their upcoming matches.
Ghi chú: This term conveys a sense of momentum and energy, similar to 'generate excitement,' but with a unique emphasis.
Generate a vibe
To create a specific feeling, atmosphere, or mood.
Ví dụ: The art exhibit really generated a cool vibe that attracted a lot of visitors.
Ghi chú: This term emphasizes the creation of a particular ambiance or aura, often used in social or cultural contexts.
Generate - Ví dụ
Generate a random number between 1 and 100.
The wind turbines generate electricity.
The new marketing campaign will generate more sales.
Ngữ pháp của Generate
Generate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: generate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): generated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): generating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): generates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): generate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): generate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
generate chứa 3 âm tiết: gen • er • ate
Phiên âm ngữ âm: ˈje-nə-ˌrāt
gen er ate , ˈje nə ˌrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Generate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
generate: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.