Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Greet

ɡrit
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

挨拶する (あいさつする), 迎える (むかえる), 祝う (いわう), 応じる (おうじる)

Ý nghĩa của Greet bằng tiếng Nhật

挨拶する (あいさつする)

Ví dụ:
I greet my friends when I see them.
友達に会ったときに挨拶します。
He greeted the guests at the door.
彼はドアで客を迎えました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations, such as meeting friends or acquaintances.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'greet' and is used in casual conversations.

迎える (むかえる)

Ví dụ:
We went to greet him at the airport.
私たちは空港で彼を迎えに行きました。
She greeted her parents with a hug.
彼女は両親を抱きしめて迎えました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used when welcoming someone to a place.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of welcoming someone, often with physical gestures.

祝う (いわう)

Ví dụ:
They greeted the New Year with fireworks.
彼らは花火で新年を祝いました。
We greeted the holiday season with joy.
私たちは祝祭シーズンを喜びで迎えました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of celebrating or marking special occasions.
Ghi chú: This meaning is more about celebrating events rather than just meeting someone.

応じる (おうじる)

Ví dụ:
He greeted her smile with one of his own.
彼は彼女の笑顔に自分の笑顔で応じました。
She greeted his question with surprise.
彼女は彼の質問に驚いて応じました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations where one responds to another's action or emotion.
Ghi chú: This meaning highlights the idea of reciprocating or reacting to someone else's greeting or gesture.

Từ đồng nghĩa của Greet

salute

To salute is to greet someone with a formal gesture, especially by raising one's hand to the head in a military or respectful manner.
Ví dụ: The soldiers saluted their commanding officer as he approached.
Ghi chú: Unlike 'greet,' 'salute' often involves a specific gesture or action, typically used in formal or military contexts.

acknowledge

To acknowledge someone is to show that you have noticed or recognized them, often through a gesture or verbal response.
Ví dụ: He nodded to acknowledge her presence in the room.
Ghi chú: While 'greet' can involve a verbal or non-verbal acknowledgment of someone's presence, 'acknowledge' emphasizes the act of recognizing or confirming their existence.

meet

To meet someone is to come together with them in a particular place or at a particular time, often for a planned encounter.
Ví dụ: Let's meet at the café tomorrow for a chat.
Ghi chú: Unlike 'greet,' which focuses on the initial act of acknowledging someone, 'meet' implies a gathering or rendezvous with the person.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Greet

Say hello

To greet someone by using the common expression 'hello'.
Ví dụ: Whenever you meet someone new, it's polite to say hello.
Ghi chú: This phrase is a more casual way to greet someone compared to 'greet.'

Welcome

To greet someone in a warm and friendly manner, often when they arrive at a place.
Ví dụ: They welcomed us with open arms when we arrived at the party.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of hospitality and invitation beyond a simple greeting.

Greet with open arms

To welcome or receive someone in a very friendly and enthusiastic way.
Ví dụ: The new employee was greeted with open arms by the team.
Ghi chú: This phrase emphasizes the warm and enthusiastic reception of someone.

Meet and greet

An informal gathering or reception where people can meet and interact with each other.
Ví dụ: The event will start with a meet and greet session for the attendees.
Ghi chú: This phrase is commonly used in event settings to indicate a socializing opportunity, rather than a formal greeting.

Exchange pleasantries

To engage in polite conversation or greetings, often before discussing more serious matters.
Ví dụ: During the meeting, they exchanged pleasantries before getting down to business.
Ghi chú: This phrase implies a more superficial or formal type of greeting involving polite conversation.

Salutation

A formal expression of greeting or respect, especially at the beginning of a letter or speech.
Ví dụ: His salutation at the beginning of the speech set a positive tone for the event.
Ghi chú: This term is more formal and often used in written communication or ceremonial settings.

Hail

To greet or acclaim enthusiastically, often with cheers or praise.
Ví dụ: The crowd hailed the leader with cheers and applause.
Ghi chú: This term conveys a sense of public admiration or approval in greeting someone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Greet

Hey there!

A casual and friendly way of greeting someone.
Ví dụ: Hey there! How have you been?
Ghi chú: Informal and friendly compared to a traditional 'greet'.

What's up?

An informal way of asking someone how they are or what they are doing.
Ví dụ: What's up? Did you hear about the new cafe in town?
Ghi chú: Casual and suggestive of a conversation.

Howdy

A informal way of saying hello, often associated with Southern American dialects.
Ví dụ: Howdy partner! Ready for the big game?
Ghi chú: Has a more regional or cowboy-like connotation.

Sup

Short for 'What's up?', used informally to greet someone.
Ví dụ: Sup dude? Catch the latest movie yet?
Ghi chú: Very casual and may not be appropriate in all settings.

Yo

A slang term often used in urban or hip-hop culture to say hello.
Ví dụ: Yo! Long time no see. What's new?
Ghi chú: Very informal and may come across as too casual in some situations.

Greetings

A formal and polite way of saying hello or acknowledging someone.
Ví dụ: Greetings! I trust you are well.
Ghi chú: More formal than a typical 'greet' and may sound old-fashioned in casual contexts.

Hey buddy!

A friendly and familiar way of greeting a close friend or acquaintance.
Ví dụ: Hey buddy! How was your weekend?
Ghi chú: Conveys a sense of intimacy or closeness compared to a general 'greet'.

Greet - Ví dụ

Greet your guests with a smile.
I always greet my neighbors when I see them.
Let's greet the new employee together.

Ngữ pháp của Greet

Greet - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: greet
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): greeted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): greeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): greets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): greet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): greet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
greet chứa 1 âm tiết: greet
Phiên âm ngữ âm: ˈgrēt
greet , ˈgrēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Greet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
greet: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.