Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Groan

ɡroʊn
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

うめき声 (うめきごえ), うめく, ため息をつく (ためいきをつく), 嘆き (なげき)

Ý nghĩa của Groan bằng tiếng Nhật

うめき声 (うめきごえ)

Ví dụ:
He let out a groan of pain after he fell.
彼は転んだ後、痛みのうめき声を上げた。
The groans from the crowd indicated their disappointment.
観衆のうめき声は彼らの失望を示していた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing physical pain or discomfort, or expressing disappointment.
Ghi chú: This term is often used in both casual conversations and in written contexts to describe vocal expressions of discomfort or discontent.

うめく

Ví dụ:
She groaned when she heard the bad news.
彼女は悪いニュースを聞いたときにうめいた。
The old man groaned as he stood up from the chair.
老人は椅子から立ち上がるときにうめいた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the act of making a low sound due to pain or annoyance.
Ghi chú: This verb form is commonly used to describe the action of groaning, often in response to physical strain or emotional distress.

ため息をつく (ためいきをつく)

Ví dụ:
He sighed and groaned about the heavy workload.
彼は重い仕事量についてため息をつき、うめいた。
She groaned with a sigh of exasperation.
彼女は苛立ちのため息をつきながらうめいた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Expressing frustration or weariness in a situation.
Ghi chú: While 'sigh' is the primary translation here, combining it with 'groan' emphasizes a deeper level of frustration.

嘆き (なげき)

Ví dụ:
His groans of despair echoed in the empty room.
彼の絶望の嘆きは空の部屋に響いた。
The groans of the defeated soldiers were heart-wrenching.
敗戦した兵士たちの嘆きは心を痛めるものだった。
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing an expression of deep sorrow or lamentation.
Ghi chú: This term is more formal and can be used in literature or speeches to convey a sense of profound grief.

Từ đồng nghĩa của Groan

moan

To moan is to make a long, low sound expressing physical or emotional discomfort.
Ví dụ: The injured man let out a low moan of pain.
Ghi chú: Moaning typically implies a more prolonged and continuous sound compared to groaning.

wail

To wail is to make a prolonged high-pitched cry of pain, grief, or anger.
Ví dụ: The mourners wailed loudly at the funeral.
Ghi chú: Wailing often conveys a sense of intense emotional distress or sorrow.

lament

To lament is to express grief or regret audibly; to mourn or grieve deeply.
Ví dụ: She lamented the loss of her beloved pet with deep sorrow.
Ghi chú: Lamenting is more about expressing sorrow or regret rather than physical discomfort.

whimper

To whimper is to make low, feeble sounds expressive of fear, pain, or unhappiness.
Ví dụ: The puppy began to whimper when left alone in the dark.
Ghi chú: Whimpering is often associated with a softer and more plaintive sound compared to groaning.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Groan

groan under the weight

To struggle or suffer due to a heavy burden or responsibility.
Ví dụ: The economy continues to groan under the weight of high inflation.
Ghi chú: The original word 'groan' refers to a deep, guttural sound expressing pain or discomfort, while this idiom extends the concept to indicate being overwhelmed by a figurative weight.

groan inwardly

To silently express disapproval, annoyance, or disappointment.
Ví dụ: She had to groan inwardly at his terrible pun, but she managed to keep a straight face.
Ghi chú: This phrase describes a groan that is not vocalized but felt internally, contrasting with the audible nature of the original word.

groan and moan

To complain or express dissatisfaction excessively.
Ví dụ: Stop groaning and moaning about the situation and let's find a solution.
Ghi chú: While 'groan' alone typically refers to a sound of discomfort, combining it with 'moan' in this idiom emphasizes vocalizing discontent or grievances.

groan with pleasure

To express intense satisfaction or enjoyment audibly.
Ví dụ: As he took his first bite of the delicious dessert, he couldn't help but groan with pleasure.
Ghi chú: In this phrase, 'groan' is used positively to convey a pleasurable experience, unlike its usual connotation of pain or displeasure.

groan and bear it

To endure a difficult or unpleasant situation without complaining.
Ví dụ: I know the situation is tough, but we have to groan and bear it until things improve.
Ghi chú: This idiom combines 'groan' with 'bear it,' emphasizing the idea of silently enduring hardships without vocalizing discontent.

groan out loud

To audibly express disapproval or discomfort.
Ví dụ: The joke was so bad that everyone in the room groaned out loud.
Ghi chú: This phrase specifies that the groan is vocalized, distinguishing it from internal groaning and highlighting its impact on others.

groan with pain

To make sounds of discomfort or agony due to physical suffering.
Ví dụ: The injured player could be heard groaning with pain on the field.
Ghi chú: While 'groan' alone can encompass various types of discomfort, specifying 'with pain' in this phrase emphasizes the source of the groaning.

groan and sigh

To express disappointment, frustration, or resignation audibly.
Ví dụ: She let out a groan and a sigh when she realized she had forgotten her keys.
Ghi chú: Combining 'groan' with 'sigh' in this idiom suggests a dual expression of discomfort and resignation, typically in response to a frustrating situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Groan

Groan fest

Refers to a situation or event where there are many groans or complaints.
Ví dụ: The movie was a groan fest from start to finish.
Ghi chú: Emphasizes the abundance of groaning in a particular situation.

Groaner

A joke or statement that is so corny or unfunny that it elicits groans from the audience.
Ví dụ: That joke was a real groaner, nobody even smiled.
Ghi chú: Describes something that causes groans due to its lack of humor or quality.

Groan zone

Describes a subject or situation that is likely to provoke groans or complaints.
Ví dụ: Avoiding any topics related to politics is entering the groan zone at family gatherings.
Ghi chú: Highlights the specific area or topic that is expected to lead to groaning.

Groan-worthy

Describing something that is so bad or cheesy that it prompts groans of disapproval.
Ví dụ: The movie was filled with groan-worthy clichés.
Ghi chú: Indicates that the quality of something is so poor that it results in audible groans.

Groan and roll

To express annoyance, disbelief, or exasperation through a groan and a simultaneous eye roll.
Ví dụ: I just had to groan and roll my eyes at his excuse for being late again.
Ghi chú: Combines groaning with eye-rolling to convey a more expressive reaction.

Groan - Ví dụ

The old man let out a groan as he stood up from his chair.
She let out a groan of frustration when she realized she had lost her keys.
The wounded soldier groaned in pain as the medic tended to his injuries.

Ngữ pháp của Groan

Groan - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: groan
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): groans
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): groan
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): groaned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): groaning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): groans
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): groan
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): groan
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
groan chứa 1 âm tiết: groan
Phiên âm ngữ âm: ˈgrōn
groan , ˈgrōn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Groan - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
groan: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.