Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Hallway
ˈhɔlˌweɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
廊下 (ろうか, rouka), 通路 (つうろ, tsuuro), ホール (ほーる, hooru)
Ý nghĩa của Hallway bằng tiếng Nhật
廊下 (ろうか, rouka)
Ví dụ:
The children ran down the hallway.
子供たちは廊下を走った。
Please wait for me in the hallway.
廊下で待っていてください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both residential and public buildings to refer to a passage connecting rooms.
Ghi chú: The term 廊下 is commonly used in Japanese to refer to hallways in various settings, such as homes, schools, and office buildings.
通路 (つうろ, tsuuro)
Ví dụ:
The hallway was too narrow for two people to pass.
通路は二人が通るには狭すぎた。
There is a fire extinguisher in the hallway.
通路には消火器があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Refers to a corridor or passageway, often used in more technical or safety contexts.
Ghi chú: 通路 can refer to any passage, including hallways, aisles in stores, or corridors in public buildings.
ホール (ほーる, hooru)
Ví dụ:
The hallway led to the main hall.
廊下はメインホールに通じていた。
We gathered in the hallway before the ceremony.
式典の前にホールで集まりました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts related to events or gatherings, often referring to larger spaces.
Ghi chú: ホール can mean a hall but can also imply a larger space, sometimes overlapping with the concept of a hallway.
Từ đồng nghĩa của Hallway
corridor
A corridor is a long passage in a building with doors leading to rooms on either side. It is often used interchangeably with 'hallway' in everyday language.
Ví dụ: The students walked down the long corridor to get to their classrooms.
Ghi chú: Corridor typically implies a longer, narrower passageway compared to a hallway.
passage
A passage is a narrow way allowing access between buildings or rooms. It can also refer to a section of a written work.
Ví dụ: The passage connecting the two wings of the museum was beautifully decorated with artwork.
Ghi chú: Passage is a more general term that can refer to any kind of narrow way, not necessarily within a building.
aisle
An aisle is a passage between rows of seats in a building such as a church, theater, or classroom.
Ví dụ: The bride walked down the aisle of the church towards her groom.
Ghi chú: Aisle is commonly associated with seating areas and is often used in the context of events or ceremonies.
gallery
A gallery is a long room or building with a glass roof, typically used for displaying works of art.
Ví dụ: The art gallery was filled with paintings and sculptures from various artists.
Ghi chú: Gallery specifically refers to a space for displaying art or other exhibits, whereas a hallway is a general passage within a building.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hallway
Narrow hallway
Refers to a hallway that is not wide or spacious.
Ví dụ: The narrow hallway was barely wide enough for two people to pass each other.
Ghi chú: Adding 'narrow' specifies the width of the hallway.
Echo in the hallway
Describes when sound bounces off the walls of a hallway, creating a repeated sound.
Ví dụ: Her voice echoed in the hallway, creating a haunting effect.
Ghi chú: The focus is on the sound reverberating in the hallway.
Run down the hallway
Means to move quickly or sprint through a hallway.
Ví dụ: The kids giggled as they ran down the hallway to their classroom.
Ghi chú: Emphasizes the action of running within the hallway space.
Dark hallway
Refers to a hallway with little or no light, often creating a sense of fear or mystery.
Ví dụ: She cautiously walked down the dark hallway, her heart racing.
Ghi chú: Highlights the lack of light in the hallway.
End of the hallway
Refers to the farthest point in a hallway.
Ví dụ: The exit was at the end of the hallway, providing a way out of the building.
Ghi chú: Indicates the furthest point within the hallway's length.
Hallway conversation
Refers to a brief or informal conversation that occurs in a hallway.
Ví dụ: They had a quick hallway conversation before heading to their respective meetings.
Ghi chú: Focuses on the setting and nature of the conversation.
Creepy hallway
Describes a hallway that elicits fear, unease, or discomfort.
Ví dụ: The old, creaky house had a creepy hallway that gave everyone chills.
Ghi chú: Emphasizes the unsettling or eerie atmosphere of the hallway.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hallway
Hallway shuffle
Refers to the act of moving back and forth or side to side in a narrow hallway to make way for someone else.
Ví dụ: We had to do the hallway shuffle to avoid bumping into each other.
Ghi chú: The original term 'hallway' refers to a passage in a building, while 'hallway shuffle' specifically describes a movement pattern in that space.
Hallway chat
An informal conversation that takes place in a hallway, typically brief and casual.
Ví dụ: Let's have a quick hallway chat before the meeting starts.
Ghi chú: While 'chat' can happen anywhere, adding 'hallway' specifies the location and context of the conversation.
Hallway bottleneck
Refers to a situation where the hallway becomes congested or crowded, often slowing down the movement of people.
Ví dụ: There was a hallway bottleneck near the entrance, causing a delay.
Ghi chú: The term 'bottleneck' emphasizes the obstruction or constriction of flow in a specific location.
Hallway dash
Describes a fast or hurried movement through a hallway to reach a destination promptly.
Ví dụ: I had to do a quick hallway dash to get to my next class on time.
Ghi chú: While 'dash' implies speed, adding 'hallway' specifies the location and context of the swift movement.
Hallway huddle
Refers to a group gathering or meeting that takes place in a hallway for a specific purpose.
Ví dụ: The students formed a hallway huddle to discuss the project before entering the classroom.
Ghi chú: ‘Huddle’ typically involves a close gathering, but adding ‘hallway’ specifies the location of the gathering.
Hallway - Ví dụ
The hallway was lined with pictures.
She was waiting for him in the hallway.
The gang was dark and eerie.
Ngữ pháp của Hallway
Hallway - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: hallway
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hallways
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hallway
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hallway chứa 2 âm tiết: hall • way
Phiên âm ngữ âm: ˈhȯl-ˌwā
hall way , ˈhȯl ˌwā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hallway - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hallway: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.