Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Happen
ˈhæpən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
起こる (おこる), 発生する (はっせいする), 偶然起こる (ぐうぜんおこる), 起こることになる (おこることになる), たまたま (たまたま)
Ý nghĩa của Happen bằng tiếng Nhật
起こる (おこる)
Ví dụ:
Something unexpected can happen at any time.
何か予期しないことがいつでも起こる可能性があります。
What will happen next?
次に何が起こるのでしょうか?
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe events, occurrences, or situations.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'happen', referring to the occurrence of an event.
発生する (はっせいする)
Ví dụ:
A problem may happen during the process.
プロセス中に問題が発生するかもしれません。
Accidents can happen anywhere.
事故はどこでも発生する可能性があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in technical or formal contexts, often regarding incidents or problems.
Ghi chú: This term is more specific and often used in professional or academic discussions.
偶然起こる (ぐうぜんおこる)
Ví dụ:
I just happened to see her at the store.
たまたま彼女を店で見かけました。
It happened that we were both at the same event.
私たちが同じイベントにいることが偶然起こりました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe events that occur by chance or coincidence.
Ghi chú: This meaning emphasizes the element of chance or serendipity in events.
起こることになる (おこることになる)
Ví dụ:
It will happen that we need to change our plans.
私たちが計画を変更することになるでしょう。
If this happens, we will need to act quickly.
これが起こった場合、私たちは迅速に行動する必要があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe future occurrences or events that are expected to happen.
Ghi chú: This phrase can be used to discuss future plans or outcomes.
たまたま (たまたま)
Ví dụ:
I happened to find your book at the library.
図書館でたまたまあなたの本を見つけました。
It just so happens that I know the answer.
たまたま私がその答えを知っています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversation to indicate chance occurrences.
Ghi chú: This expression is often used to add a sense of coincidence in conversation.
Từ đồng nghĩa của Happen
occur
To take place, happen, or be found; often used in more formal contexts.
Ví dụ: The accident occurred at the intersection.
Ghi chú: Similar to 'happen,' but slightly more formal in tone.
transpire
To become known or be revealed; often used in a more specific or secretive context.
Ví dụ: It transpired that they had known each other for years.
Ghi chú: Implies a sense of information being revealed or coming to light.
unfold
To develop or reveal gradually; often used when describing a process or sequence of events.
Ví dụ: The events of the evening began to unfold in a surprising manner.
Ghi chú: Focuses on the gradual progression or revelation of events.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happen
it's just a coincidence
This phrase is used to explain that two or more events occurring simultaneously are random and not planned.
Ví dụ: I ran into my old friend at the grocery store. It's just a coincidence that we both happened to be there at the same time.
Ghi chú: This phrase implies that the events happening together are not necessarily related or meaningful, unlike the word 'happen' which simply means to occur.
come to pass
This phrase means that something predicted or expected has happened or become true.
Ví dụ: The prediction that the storm would hit the coast came to pass, causing widespread damage.
Ghi chú: While 'happen' generally refers to any event occurring, 'come to pass' specifically refers to the fulfillment of a prediction or expectation.
by chance
This phrase indicates that something occurred without being planned or expected.
Ví dụ: I found this rare book in a thrift store by chance.
Ghi chú: It emphasizes the element of luck or randomness in an event, in contrast to the neutral tone of the word 'happen'.
take place
This phrase means that an event or activity is scheduled or set to occur at a specific time or location.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 2 p.m.
Ghi chú: While 'happen' is a general term for any event occurring, 'take place' is more specific, indicating a planned or scheduled event.
go down
This phrase is informal and means to take place or happen, especially when referring to an event or situation that is notable or interesting.
Ví dụ: Did you hear what went down at the party last night?
Ghi chú: It is slang and informal compared to the neutral term 'happen'.
fall into place
This phrase means that things become organized or arranged in a satisfactory way, usually after a period of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: After weeks of confusion, everything finally fell into place and we were able to complete the project.
Ghi chú: It conveys the idea of things coming together harmoniously, in contrast to the more neutral term 'happen'.
go on
This phrase means to happen or occur, especially when referring to ongoing events or activities.
Ví dụ: What's going on in the next room? I hear a lot of noise.
Ghi chú: It is more informal and dynamic compared to the word 'happen'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happen
hit
To ask about what has happened or transpired.
Ví dụ: I missed the meeting. What hit?
Ghi chú:
went down
To recount or discuss events that took place, usually emphasizing their significance or impact.
Ví dụ: I can't believe what went down at the game yesterday.
Ghi chú:
pop off
To anticipate or describe a lively or exciting event about to happen.
Ví dụ: Things are about to pop off in the next episode of the show.
Ghi chú: Implies a sense of excitement or energy surrounding the upcoming event.
Happen - Ví dụ
Igen sok esemény történt az elmúlt hónapban.
Az események gyorsan zajlottak egymás után.
Sajnos előfordul, hogy a tervezett események elmaradnak.
Ngữ pháp của Happen
Happen - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: happen
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): happened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): happening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): happens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): happen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): happen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happen chứa 2 âm tiết: hap • pen
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pən
hap pen , ˈha pən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Happen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happen: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.