Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Harry

ˈhɛri
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

悩ます (なやます), 襲撃する (しゅうげきする), 追い立てる (おいたてる)

Ý nghĩa của Harry bằng tiếng Nhật

悩ます (なやます)

Ví dụ:
The constant questions from the journalists began to harry him.
ジャーナリストからの絶え間ない質問が彼を悩ませ始めた。
She felt harried by the endless deadlines at work.
彼女は仕事の終わりのない締め切りに悩まされていた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone is troubled or stressed by persistent demands or interruptions.
Ghi chú: This meaning emphasizes a sense of pressure and anxiety.

襲撃する (しゅうげきする)

Ví dụ:
The enemy troops harried the village for days.
敵の部隊は数日間村を襲撃した。
The pirates harried the coastal towns, stealing whatever they could.
海賊たちは沿岸の町を襲撃し、できる限りのものを盗んだ。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in historical or military contexts to describe attacks or disturbances.
Ghi chú: Often used in literature or historical texts.

追い立てる (おいたてる)

Ví dụ:
The dogs harried the deer until it was exhausted.
犬たちは鹿を追い立てて疲れ果てさせた。
They harried the intruders until they fled the scene.
侵入者たちは追い立てられてその場から逃げた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts involving pursuit or aggressive chasing.
Ghi chú: This meaning can be used both in everyday conversation and in more formal writing.

Từ đồng nghĩa của Harry

harass

To harass means to trouble or annoy someone repeatedly.
Ví dụ: The persistent telemarketer continued to harass me with phone calls.
Ghi chú: While both 'harass' and 'harry' involve causing trouble or annoyance, 'harass' often implies a more persistent and targeted form of annoyance.

pester

To pester means to annoy or bother someone with repeated requests or actions.
Ví dụ: The children would pester their parents for candy at the store.
Ghi chú: Similar to 'harass,' 'pester' involves persistent annoyance, but it often conveys a sense of nagging or bothering someone with requests.

plague

To plague means to cause continual trouble or distress to someone or something.
Ví dụ: The region was plagued by a series of natural disasters.
Ghi chú: While 'plague' can refer to a wide range of troubles, it often implies a more widespread or severe form of trouble compared to 'harry.'

torment

To torment means to cause someone to suffer mentally or physically.
Ví dụ: The memories of the war continued to torment the veteran long after it ended.
Ghi chú: Unlike 'harry,' 'torment' emphasizes causing suffering, whether mental or physical, to someone rather than just annoyance or trouble.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Harry

harry someone

To persistently harass, annoy, or attack someone.
Ví dụ: The paparazzi constantly harried the celebrity for photos.
Ghi chú: While 'harry' implies a continuous and bothersome action towards someone, 'harry someone' specifically emphasizes the targeted nature of the action.

harry up

To hurry or move quickly.
Ví dụ: We need to harry up if we want to catch the train!
Ghi chú: In this phrase, 'harry up' is used as a synonym for 'hurry up,' indicating a sense of urgency or promptness.

harry into

To rush or pressure someone into doing something without careful consideration.
Ví dụ: Don't harry into making a decision without thinking it through.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of pressuring or rushing someone into an action without allowing time for proper reflection.

harry around

To move or act quickly and aimlessly without a clear purpose.
Ví dụ: Stop harrying around and focus on your work!
Ghi chú: Unlike the original word 'harry,' 'harry around' suggests a lack of focus or direction in one's actions.

harry off

To drive away or force someone or something to move quickly.
Ví dụ: The dog chased the squirrel, harrying it off into the trees.
Ghi chú: This phrase implies a forceful or aggressive action to make something or someone move away quickly.

harry out

To attack or pursue someone or something in order to drive them away.
Ví dụ: The soldiers were ordered to harry out the enemy troops from the village.
Ghi chú: In this context, 'harry out' conveys a more deliberate and strategic approach to attacking or driving out an opponent.

harry one's heels

To follow closely behind someone, especially in pursuit or with the intention to capture.
Ví dụ: The detective was harrying the suspect's heels as he tried to escape.
Ghi chú: This phrase suggests a sense of close pursuit or monitoring, often in a persistent or relentless manner.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Harry

harrowing

Describing something extremely distressing or unsettling.
Ví dụ: That movie was so harrowing, I couldn't sleep for days.
Ghi chú: Derived from 'harry', but 'harrowing' emphasizes the intensity of the experience.

harried

Feeling stressed, anxious, or overwhelmed due to being very busy.
Ví dụ: She always looks harried with all the tasks she has to juggle.
Ghi chú: Derived from 'harry', but 'harried' focuses on the mental state rather than the act of being pursued.

hassle

Refers to something that is troublesome, annoying, or causes inconvenience.
Ví dụ: I don't want to deal with that, it's too much of a hassle.
Ghi chú: While 'harry' implies a continuous pursuit, 'hassle' centers around annoyance or inconvenience.

nag

Constantly scolding, urging, or complaining to someone about something trivial.
Ví dụ: She keeps nagging me to clean my room, it's so annoying.
Ghi chú: While 'nag' involves persistent complaints or demands, 'harry' pertains to a continuous pursuit or bother.

hound

To persistently urge, harass, or pursue someone relentlessly.
Ví dụ: He's been hounding me for weeks about that report.
Ghi chú: Similar to 'harry' in terms of persistent pursuit, but 'hound' often implies a more aggressive or relentless manner.

Harry - Ví dụ

Harry Potter is a famous wizard.
Harri a kedvenc nevem.
Hárisnak hívják a kutyámat.

Ngữ pháp của Harry

Harry - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: harry
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): harried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): harrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): harries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): harry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): harry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
harry chứa 2 âm tiết: har • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈher-ē
har ry , ˈher ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Harry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
harry: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.