Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Hat
hæt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
帽子 (ぼうし), ハット (はっと), 役割 (やくわり) (metaphorical use), キャップ (きゃっぷ)
Ý nghĩa của Hat bằng tiếng Nhật
帽子 (ぼうし)
Ví dụ:
I bought a new hat for the summer.
夏のために新しい帽子を買いました。
He wore a hat to protect himself from the sun.
彼は太陽から自分を守るために帽子をかぶっていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, clothing discussions
Ghi chú: The word '帽子' generally refers to any type of hat, including caps, beanies, and wide-brimmed hats.
ハット (はっと)
Ví dụ:
She wore a stylish hat to the party.
彼女はパーティーにスタイリッシュなハットをかぶっていました。
His hat was a bright red color.
彼のハットは鮮やかな赤色でした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Fashion-related discussions, casual settings
Ghi chú: The term 'ハット' is a loanword from English, typically used to refer to more fashionable or trendy hats.
役割 (やくわり) (metaphorical use)
Ví dụ:
In this project, I have to wear many hats.
このプロジェクトでは、私は多くの役割を果たさなければなりません。
He wears the hat of a leader in this organization.
彼はこの組織でリーダーの役割を果たしています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Business, teamwork discussions
Ghi chú: In this context, 'hat' refers to a role or responsibility one takes on, commonly used in phrases like 'wearing many hats'.
キャップ (きゃっぷ)
Ví dụ:
He always wears a cap when he goes jogging.
彼はジョギングに行くとき、いつもキャップをかぶります。
I need a cap for my baseball game.
野球の試合のためにキャップが必要です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports, casual wear
Ghi chú: The term 'キャップ' specifically refers to caps, such as baseball caps or snapbacks.
Từ đồng nghĩa của Hat
cap
A cap is a type of head covering that typically has a visor and fits snugly on the head.
Ví dụ: He wore a baseball cap to protect himself from the sun.
Ghi chú: A cap is usually more casual and sporty compared to a traditional hat.
beanie
A beanie is a close-fitting knitted cap that covers the head and sometimes the ears.
Ví dụ: She put on her favorite beanie to keep her head warm in the winter.
Ghi chú: A beanie is often made of knit material and is more suitable for colder weather.
fedora
A fedora is a soft felt hat with a wide brim and indented crown.
Ví dụ: He looked stylish in his black fedora at the formal event.
Ghi chú: A fedora is typically associated with a more formal or classic style compared to a generic hat.
beret
A beret is a round, flat-crowned hat usually made of wool or felt.
Ví dụ: She wore a red beret tilted to one side for a chic look.
Ghi chú: A beret is often associated with a more artistic or French-inspired style.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hat
Keep it under your hat
To keep something secret or confidential.
Ví dụ: I heard something important about our boss, but I'll keep it under my hat.
Ghi chú: The phrase uses 'under your hat' figuratively to mean keeping something hidden or private.
Talk through one's hat
To speak about something without knowledge or understanding.
Ví dụ: He doesn't know anything about economics; he's just talking through his hat.
Ghi chú: The phrase 'through one's hat' implies speaking nonsense or making things up.
Throw one's hat in the ring
To announce one's interest or intention to compete or participate in something.
Ví dụ: I've decided to throw my hat in the ring and run for student council president.
Ghi chú: The phrase symbolizes entering a competition or contest by literally throwing one's hat into a ring.
Take one's hat off to someone
To express admiration or respect for someone's accomplishment.
Ví dụ: I take my hat off to her for completing the marathon; it's a remarkable achievement.
Ghi chú: The phrase 'take one's hat off to' is a gesture of respect or acknowledgment towards someone's achievement.
At the drop of a hat
To do something immediately or without hesitation.
Ví dụ: She's always ready to help at the drop of a hat; just ask her if you need anything.
Ghi chú: The phrase suggests that the action is so quick that it happens as soon as a hat is dropped.
Pass the hat
To ask for contributions or donations from a group of people.
Ví dụ: We need to raise funds for the charity event; let's pass the hat around the office.
Ghi chú: The phrase 'pass the hat' originates from the practice of passing a hat to collect money in a group setting.
Old hat
Something that is outdated, no longer new or interesting.
Ví dụ: Using that technology is old hat now; we need to upgrade to the latest version.
Ghi chú: The phrase 'old hat' refers to something that has become unfashionable or obsolete over time.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hat
Lid
Lid is a slang term used to refer to a hat. It is commonly used in casual conversations or among young people.
Ví dụ: I love your new lid! Where did you get it?
Ghi chú: Lid is a more informal and playful way to refer to a hat.
Chapeau
Chapeau is a French-inspired term for a hat. It is used to refer to a stylish or fancy hat.
Ví dụ: She looked elegant in her chapeau at the party.
Ghi chú: Chapeau is a more sophisticated and refined way to talk about a hat.
Topper
Topper is a slang term for a formal or high top hat. It is often associated with formal events or historical styles.
Ví dụ: That top hat is the perfect accessory for your costume.
Ghi chú: Topper typically refers to a specific style of hat, usually a high top hat.
Lid-lifter
Lid-lifter is a playful term used to refer to a hat that is worn for entertainment or surprise purposes.
Ví dụ: The magician pulled a rabbit out of his lid-lifter during the show.
Ghi chú: Lid-lifter is more whimsical and may imply a hat used for tricks or fun.
Skimmer
Skimmer is a slang term for a type of hat with a flat crown and a brim. It is often worn in formal or vintage settings.
Ví dụ: He tipped his skimmer hat to the crowd as he rode past on his horse.
Ghi chú: Skimmer specifically refers to a style of hat with a flat crown and brim.
Brain bucket
Brain bucket is a humorous slang term for a helmet, especially one worn for safety during activities like sports or biking.
Ví dụ: Don't forget to wear your brain bucket when you go skateboarding!
Ghi chú: Brain bucket humorously emphasizes the protective aspect of the headgear, suggesting it is for safeguarding one's brain.
Hat - Ví dụ
The man wore a hat to protect himself from the sun.
She bought a new winter hat to keep her head warm.
The soldier put on his helmet before going into battle.
Ngữ pháp của Hat
Hat - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: hat
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hats
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hat chứa 1 âm tiết: hat
Phiên âm ngữ âm: ˈhat
hat , ˈhat (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hat - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hat: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.