Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Heart
hɑrt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
心 (こころ, kokoro), 心臓 (しんぞう, shinzou), 中心 (ちゅうしん, chuushin), 愛情 (あいじょう, aijou), 勇気 (ゆうき, yuuki)
Ý nghĩa của Heart bằng tiếng Nhật
心 (こころ, kokoro)
Ví dụ:
She has a kind heart.
彼女は優しい心を持っています。
Follow your heart.
心の声に従いなさい。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations, literature, and poetry to refer to emotions, feelings, or the essence of a person.
Ghi chú: The term '心' can also refer to the mind or spirit, indicating a connection between emotional and mental states.
心臓 (しんぞう, shinzou)
Ví dụ:
The heart pumps blood through the body.
心臓は血液を体中に送り出します。
He had a heart surgery last year.
彼は去年、心臓手術を受けました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in medical contexts or discussions related to health and biology.
Ghi chú: This term specifically refers to the physical organ and is used in medical settings.
中心 (ちゅうしん, chuushin)
Ví dụ:
The heart of the city is very lively.
その街の中心はとても賑やかです。
At the heart of the matter is trust.
問題の中心には信頼があります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe the core or center of something, whether it be a physical location or a conceptual idea.
Ghi chú: This usage emphasizes centrality and can apply to both physical and abstract concepts.
愛情 (あいじょう, aijou)
Ví dụ:
He has a big heart for animals.
彼は動物に対して大きな愛情を持っています。
You need to have a heart for helping others.
他の人を助けるには、愛情が必要です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in contexts discussing compassion, love, and emotional connections.
Ghi chú: This term emphasizes emotional warmth and affection rather than the literal concept of a heart.
勇気 (ゆうき, yuuki)
Ví dụ:
It takes a lot of heart to stand up for what you believe in.
自分の信じることを貫くには多くの勇気が必要です。
She showed her heart when she defended her friend.
彼女は友達を守ったとき、勇気を見せました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe courage or bravery, especially in difficult situations.
Ghi chú: In this context, 'heart' represents inner strength and resilience.
Từ đồng nghĩa của Heart
center
The center refers to the middle or focal point of something, similar to the heart being the center of the body.
Ví dụ: The city center is always bustling with activity.
Ghi chú: While both 'heart' and 'center' can refer to a central point, 'center' is more commonly used in a physical or geographical context.
core
The core is the central or most essential part of something, similar to the heart being the core of emotions and feelings.
Ví dụ: Strengthening your core muscles is important for overall fitness.
Ghi chú: While 'core' and 'heart' can both refer to a central part, 'core' is often used in a more abstract or metaphorical sense.
soul
The soul is often associated with one's spiritual or emotional essence, similar to the heart representing emotions and feelings.
Ví dụ: Music has the power to touch the soul.
Ghi chú: While both 'soul' and 'heart' can refer to emotions and feelings, 'soul' has a more spiritual or metaphysical connotation.
spirit
Spirit can refer to a person's character, energy, or attitude, akin to the heart symbolizing courage and determination.
Ví dụ: Her indomitable spirit inspired everyone around her.
Ghi chú: While both 'spirit' and 'heart' can represent qualities like courage and determination, 'spirit' is more often associated with one's attitude or energy.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Heart
Heart of gold
Refers to someone who is very kind and caring.
Ví dụ: She may seem tough, but she has a heart of gold and is always there to help others.
Ghi chú: The phrase emphasizes a person's good nature rather than the physical organ.
Heartfelt
Expressing genuine emotion or sincerity.
Ví dụ: His speech was so heartfelt that many in the audience were moved to tears.
Ghi chú: Focuses on emotions and sincerity rather than the physical heart.
Take to heart
To consider something seriously or be deeply affected by it.
Ví dụ: Don't take his criticism too much to heart; he's just trying to help you improve.
Ghi chú: Implies a figurative understanding or emotional impact rather than a physical action.
Wear your heart on your sleeve
To openly display or show one's emotions or feelings.
Ví dụ: She always wears her heart on her sleeve, so you always know how she's feeling.
Ghi chú: Refers to openly showing emotions, not the physical heart.
Heart-to-heart
A sincere and intimate conversation usually about personal feelings or concerns.
Ví dụ: We need to have a heart-to-heart talk about our relationship and how we can improve it.
Ghi chú: Refers to a meaningful conversation, not the physical heart.
Break someone's heart
To cause someone extreme emotional pain or sadness.
Ví dụ: It broke her heart when he decided to leave without saying goodbye.
Ghi chú: Describes emotional pain, not a physical injury to the heart.
Heart of the matter
The most important or essential part of a situation or problem.
Ví dụ: Let's get to the heart of the matter and address the main issues that are causing the conflict.
Ghi chú: Focuses on the core or essence of a situation, not the physical heart.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Heart
Heartbreaker
Refers to someone who has a reputation for causing emotional pain or disappointment by ending romantic relationships abruptly or without consideration for the other person's feelings.
Ví dụ: She's a known heartbreaker, be careful around her.
Ghi chú:
Heartthrob
Describes someone, usually a celebrity or a person admired for their looks, who is considered very attractive and makes others' hearts beat fast.
Ví dụ: He's the new heartthrob at school, all the girls like him.
Ghi chú:
Heartache
Refers to intense emotional pain or sorrow, especially caused by love or loss.
Ví dụ: Going through a heartache after the breakup.
Ghi chú:
Hearty
Used to describe something that is warm, genuine, enthusiastic, or wholesome, often in a physical or emotional sense.
Ví dụ: It was a hearty laugh that made everyone smile.
Ghi chú:
Heartstrings
Refers to one's deepest feelings or emotions, particularly those associated with love, compassion, or sympathy.
Ví dụ: The movie really pulled at my heartstrings with its touching story.
Ghi chú:
Heartwarming
Describes something that elicits positive emotions such as love, joy, or tenderness, typically leaving a deep impression on the heart.
Ví dụ: The video of the puppy reuniting with its owner was so heartwarming.
Ghi chú:
Heart - Ví dụ
My heart beats faster when I see you.
She has a heart of gold.
He suffered a heart attack last year.
Ngữ pháp của Heart
Heart - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: heart
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hearts, heart
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): heart
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
heart chứa 1 âm tiết: heart
Phiên âm ngữ âm: ˈhärt
heart , ˈhärt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Heart - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
heart: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.