Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Heat

hit
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

熱 (ねつ), 熱気 (ねっき), 加熱 (かねつ), 熱中 (ねっちゅう), 熱源 (ねつげん), 熱力学 (ねつりきがく)

Ý nghĩa của Heat bằng tiếng Nhật

熱 (ねつ)

Ví dụ:
The heat was unbearable during the summer.
夏の間、暑さは耐え難かった。
I have a fever, I can feel the heat in my body.
私は熱がある、体の中に熱を感じる。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to temperature, warmth, or fever in medical contexts.
Ghi chú: The word '熱' can refer to both physical heat and body temperature, particularly in medical situations.

熱気 (ねっき)

Ví dụ:
The heat of the crowd was invigorating.
群衆の熱気は活気に満ちていた。
We could feel the heat from the bonfire.
焚き火からの熱気を感じることができた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in contexts where enthusiasm, excitement, or literal warmth from a source is present.
Ghi chú: This term often conveys a sense of energy or excitement in social situations.

加熱 (かねつ)

Ví dụ:
You need to heat the food before serving.
食べ物を出す前に加熱する必要があります。
The water must be heated to boil.
水は沸騰するまで加熱しなければならない。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in cooking or scientific contexts where heating something is necessary.
Ghi chú: Refers specifically to the act of heating or raising the temperature of an object or substance.

熱中 (ねっちゅう)

Ví dụ:
He is passionate about his work; he works with great heat.
彼は自分の仕事に熱中しており、非常に熱心に働いている。
She was absorbed in the project with great heat.
彼女はそのプロジェクトに熱中していた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe passionate involvement or enthusiasm for a particular activity.
Ghi chú: The term indicates a deep commitment or fervor towards an activity or interest.

熱源 (ねつげん)

Ví dụ:
The heat source for the stove is gas.
ストーブの熱源はガスです。
Solar panels can be a great heat source.
太陽光発電パネルは素晴らしい熱源となる。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or scientific discussions regarding sources of heat.
Ghi chú: Refers to the origin of heat, whether it's natural or artificial.

熱力学 (ねつりきがく)

Ví dụ:
Thermodynamics is a branch of physics.
熱力学は物理学の一分野です。
He studied thermodynamics in university.
彼は大学で熱力学を学んだ。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or scientific contexts, particularly in physics.
Ghi chú: This term refers to the study of the relationships between heat and other forms of energy.

Từ đồng nghĩa của Heat

warmth

Warmth refers to the quality or state of being warm, especially in terms of temperature.
Ví dụ: The warmth of the sun felt pleasant on her skin.
Ghi chú: Heat typically implies a higher temperature, while warmth can be more gentle and comforting.

temperature

Temperature refers to the degree or intensity of heat present in a substance or object.
Ví dụ: The temperature in the room rose steadily throughout the day.
Ghi chú: While heat is the energy transferred between objects due to a temperature difference, temperature specifically measures the level of heat present.

hotness

Hotness describes the quality of being hot, spicy, or having a high temperature.
Ví dụ: The hotness of the chili peppers made her eyes water.
Ghi chú: Heat is a more general term for high temperature, while hotness can also refer to spiciness or intensity of flavor.

fever

Fever can refer to an abnormally high body temperature or a state of intense heat.
Ví dụ: He felt a sudden wave of fever wash over him as he stepped out into the scorching sun.
Ghi chú: While heat is a more general term for high temperature, fever often implies an elevated body temperature due to illness or external factors.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Heat

In the heat of the moment

This phrase refers to acting impulsively or emotionally during a tense or stressful situation.
Ví dụ: He said some hurtful things in the heat of the moment.
Ghi chú: The phrase 'heat of the moment' emphasizes the intensity and suddenness of emotions compared to just the word 'heat'.

Turn up the heat

To increase the pressure, intensity, or effort in a situation.
Ví dụ: We need to turn up the heat in the negotiations to reach an agreement.
Ghi chú: 'Turn up the heat' goes beyond just the physical concept of heat and implies making something more intense or energetic.

Take the heat

To accept criticism, blame, or consequences for something, often on behalf of others.
Ví dụ: The manager had to take the heat for the team's poor performance.
Ghi chú: This idiom focuses on bearing the negative consequences or reactions rather than just the presence of heat.

Heat of the day

The hottest part of the day, typically around noon or early afternoon.
Ví dụ: Let's go for a walk in the park during the heat of the day when it's warmer.
Ghi chú: This phrase specifies a particular time of day when the temperature is at its peak, rather than just referring to heat in general.

Heat up

To make something hotter, increase its temperature.
Ví dụ: I'm going to heat up some leftovers for dinner.
Ghi chú: 'Heat up' focuses on the action of making something warmer, distinct from the static concept of heat.

Under the heat

To experience pressure, scrutiny, or intense conditions.
Ví dụ: They performed well even under the heat of the competition.
Ghi chú: The phrase 'under the heat' conveys the idea of being subjected to challenging circumstances, beyond just the presence of heat itself.

Heat wave

A prolonged period of excessively hot weather, often accompanied by high humidity.
Ví dụ: The city is experiencing a severe heat wave this week.
Ghi chú: A 'heat wave' specifically refers to a prolonged period of extreme heat, differentiating it from just the concept of heat.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Heat

Hot

Used informally to mean a high temperature or to describe something as popular or fashionable.
Ví dụ: It's really hot outside today.
Ghi chú: While 'hot' originally refers to high temperature, in slang it can also refer to something popular or fashionable.

Sizzle

Describes a sound or action associated with intense heat or excitement.
Ví dụ: The steaks are sizzling on the grill.
Ghi chú: Originally refers to the sound of something cooking on a hot surface, but in slang can describe excitement.

Blazing

Means extremely hot, intense, or fast-moving.
Ví dụ: The sun is blazing down on us.
Ghi chú: While 'blazing' originally describes a fire burning strongly, in slang it can refer to intense heat or speed.

On fire

Used to describe someone performing exceptionally well or experiencing a hot streak.
Ví dụ: The basketball player is on fire tonight.
Ghi chú: Originally refers to something burning with flames, but in slang it means excelling or performing exceptionally.

Scorching

Describes extreme heat or intensity.
Ví dụ: The sand was scorching hot under our feet.
Ghi chú: While 'scorching' usually means burning or charring, in slang it refers to intense heat.

Burn

To insult or criticize someone harshly.
Ví dụ: You really burned him with that comeback.
Ghi chú: Originally refers to damage caused by fire, but in slang it means to hurt someone emotionally with words.

Warm up

To increase in temperature or prepare something for use.
Ví dụ: Let's warm up the car before we leave.
Ghi chú: While 'warm up' typically means to raise the temperature, in slang it can refer to preparing something for action or use.

Heat - Ví dụ

The heat is unbearable today.
I love to feel the warmth of the sun on my skin.
The temperature is rising rapidly.

Ngữ pháp của Heat

Heat - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: heat
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): heat
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): heat
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): heated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): heating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): heats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): heat
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): heat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
heat chứa 1 âm tiết: heat
Phiên âm ngữ âm: ˈhēt
heat , ˈhēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Heat - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
heat: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.