Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Heavy
ˈhɛvi
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
重い (おもい), 深刻な (しんこくな), 多量の (たりょうの), 強い (つよい), 厳しい (きびしい)
Ý nghĩa của Heavy bằng tiếng Nhật
重い (おもい)
Ví dụ:
This box is heavy.
この箱は重いです。
I feel heavy after eating so much.
たくさん食べた後、体が重く感じます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical weight or a sense of heaviness.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in both formal and informal situations.
深刻な (しんこくな)
Ví dụ:
He has a heavy responsibility.
彼は重い責任を負っています。
The situation is heavy and requires careful consideration.
状況は深刻で、慎重な考慮が必要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to describe emotional weight, seriousness, or burden.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of gravity or seriousness in a situation.
多量の (たりょうの)
Ví dụ:
He has a heavy workload.
彼は多量の仕事を抱えています。
She has a heavy schedule this week.
彼女は今週、忙しいスケジュールです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a large amount or volume of something (e.g., work, tasks).
Ghi chú: Commonly used in professional settings to refer to high demands.
強い (つよい)
Ví dụ:
The music was heavy.
その音楽は強かったです。
He has a heavy accent.
彼は強いアクセントがあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe intensity in music, style, or another attribute.
Ghi chú: This usage can also imply something that is impactful or profound.
厳しい (きびしい)
Ví dụ:
He has a heavy training regimen.
彼は厳しいトレーニングをしています。
The competition was heavy this year.
今年の競技は厳しかったです。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe rigorous or intense conditions.
Ghi chú: This can refer to physical training or competitive environments.
Từ đồng nghĩa của Heavy
weighty
Weighty means having a great weight or heavy in a literal sense. It can also be used figuratively to indicate importance or seriousness.
Ví dụ: The box was too weighty for me to lift on my own.
Ghi chú: Weighty emphasizes the actual physical weight or importance of something.
massive
Massive refers to something large in size, extent, or amount. It can imply a sense of bulk or immensity.
Ví dụ: The massive boulder blocked the entire path.
Ghi chú: Massive focuses more on the overall size or scale of something rather than just its weight.
burdensome
Burdensome suggests something that is difficult to bear, oppressive, or causing hardship.
Ví dụ: The burdensome workload left her feeling exhausted.
Ghi chú: Burdensome implies a sense of difficulty or hardship associated with the weight or heaviness.
ponderous
Ponderous describes something that is slow, awkward, or laborious, often due to great weight or size.
Ví dụ: The old man moved with a ponderous gait, each step deliberate and slow.
Ghi chú: Ponderous emphasizes the slowness or clumsiness associated with heaviness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Heavy
Heavy rain
Refers to a significant amount of rainfall, usually with strong intensity.
Ví dụ: We should stay indoors because of the heavy rain outside.
Ghi chú: The word 'heavy' is used to describe the intensity of the rain.
Heavy heart
Indicates a feeling of deep sadness or sorrow.
Ví dụ: She had a heavy heart after hearing the sad news.
Ghi chú: The word 'heavy' is used metaphorically to describe emotions.
Heavy workload
Refers to a large amount of work that needs to be completed.
Ví dụ: I'm feeling overwhelmed with my heavy workload this week.
Ghi chú: The word 'heavy' is used to emphasize the quantity of work.
Heavy traffic
Describes a situation where there are many vehicles on the road, causing delays.
Ví dụ: I was late to the meeting because of the heavy traffic on the highway.
Ghi chú: The word 'heavy' is used to highlight the congestion on the road.
Heavy sleeper
Refers to a person who is difficult to wake up because they sleep deeply.
Ví dụ: He didn't hear the alarm go off; he's a heavy sleeper.
Ghi chú: The word 'heavy' is used to describe the depth or quality of sleep.
Heavy drinker
Describes a person who drinks alcohol in large quantities or frequently.
Ví dụ: He's known to be a heavy drinker, often consuming large amounts of alcohol.
Ghi chú: The word 'heavy' is used to emphasize the quantity or frequency of drinking.
Heavy-handed
Refers to someone who is overly forceful or oppressive in their actions.
Ví dụ: The boss's heavy-handed approach to management is causing dissatisfaction among employees.
Ghi chú: The word 'heavy' is used to convey a negative connotation of excessive force.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Heavy
Heavy
In slang, 'heavy' can mean intense or profound, often used to describe something emotionally impactful or thought-provoking.
Ví dụ: That movie was heavy, man. It really made me think.
Ghi chú: In this context, 'heavy' is more about the depth of something rather than its physical weight.
Heavy-duty
'Heavy-duty' refers to something that is particularly strong, durable, or robust.
Ví dụ: This machine is heavy-duty; it can handle any job.
Ghi chú: 'Heavy-duty' emphasizes the level of durability or strength of an object or product.
Heavy hitter
A 'heavy hitter' is a influential, powerful, or successful person, especially in a specific field.
Ví dụ: She's a heavy hitter in the tech industry, well-respected by all.
Ghi chú: This term is often used in a professional or competitive context to refer to someone who has significant impact or influence.
Heavyweight
A 'heavyweight' is someone who is important, influential, or powerful in a specific area.
Ví dụ: He's considered a heavyweight in the music industry, having sold millions of albums.
Ghi chú: Similar to 'heavy hitter,' 'heavyweight' is used to describe a person’s significance or prominence in a particular field.
Heavy on (something)
When something is 'heavy on' a particular quality or ingredient, it means there is a large amount or strong presence of that element.
Ví dụ: This stew is heavy on the spices; be careful if you don't like spicy food.
Ghi chú: This phrase is used to emphasize the abundance or intensity of a specific aspect, such as flavor or feature.
Heavy metal
'Heavy metal' refers to a genre of rock music characterized by its aggressive sound and powerful rhythms.
Ví dụ: He's into heavy metal music, with bands like Metallica and Slayer being his favorites.
Ghi chú: This term denotes a specific genre of music known for its loud and intense style, distinct from the general concept of 'heavy' as related to weight or depth.
Heavy - Ví dụ
The box was too heavy for me to lift.
Heavy rain is expected tonight.
The news of his father's death was a heavy blow for him.
Ngữ pháp của Heavy
Heavy - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: heavy
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): heavier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): heaviest
Tính từ (Adjective): heavy
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): heavier
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): heaviest
Trạng từ (Adverb): heavy
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): heavies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): heavy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
heavy chứa 1 âm tiết: heavy
Phiên âm ngữ âm: ˈhe-vē
heavy , ˈhe vē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Heavy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
heavy: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.