Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Holiday
ˈhɑləˌdeɪ
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
休暇 (きゅうか), 祝日 (しゅくじつ), ホリデー, 休み (やすみ)
Ý nghĩa của Holiday bằng tiếng Nhật
休暇 (きゅうか)
Ví dụ:
I took a holiday to relax.
リラックスするために休暇を取りました。
She is on holiday this week.
彼女は今週休暇中です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to time off work or school for rest or travel.
Ghi chú: This term is commonly used in both formal and informal contexts in Japan.
祝日 (しゅくじつ)
Ví dụ:
New Year's Day is a public holiday in Japan.
元日は日本の祝日です。
We celebrate many holidays throughout the year.
私たちは一年を通して多くの祝日を祝います。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to designated public holidays as recognized by the government.
Ghi chú: This term refers specifically to national holidays and is used in formal contexts.
ホリデー
Ví dụ:
We are planning a holiday to Hawaii.
ハワイへのホリデーを計画しています。
I love going on holidays with my family.
家族とホリデーに行くのが大好きです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, often borrowed from English.
Ghi chú: This is a loanword from English and is often used in informal settings to refer to vacations or trips.
休み (やすみ)
Ví dụ:
I need a break from work for a holiday.
仕事から休みが必要です。
Can we take a holiday next month?
来月休みを取れますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to any time off from work or school, can refer to short breaks as well.
Ghi chú: This term can also refer to time off that is not necessarily related to a holiday.
Từ đồng nghĩa của Holiday
vacation
A vacation is a period of time spent away from home or work for leisure or recreation.
Ví dụ: I'm going on vacation to Hawaii next week.
Ghi chú: Vacation is commonly used in American English, while holiday is more common in British English.
break
A break is a short period of time during which you stop what you are doing to rest or relax.
Ví dụ: I need a break from work, so I'm taking a few days off.
Ghi chú: Break can refer to a short period of time off work, while holiday often implies a longer period of time off for leisure.
getaway
A getaway is a short vacation or trip, usually taken to escape from everyday life.
Ví dụ: We're planning a romantic getaway to the mountains.
Ghi chú: Getaway emphasizes the idea of escaping or getting away from daily routines or stress.
trip
A trip is a journey or excursion, especially for pleasure.
Ví dụ: We're going on a road trip across the country this summer.
Ghi chú: Trip is a more general term that can refer to any journey, while holiday specifically implies a period of leisure.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Holiday
On holiday
This phrase means being on vacation or taking time off from work or school.
Ví dụ: I'll be on holiday next week, so I won't be in the office.
Ghi chú: The phrase 'on holiday' specifically refers to being on a break or vacation, while 'holiday' alone can refer to any day of celebration or special observance.
Holiday spirit
This phrase refers to the feelings of joy, goodwill, and excitement typically associated with holidays and festive seasons.
Ví dụ: The decorations and music really put me in the holiday spirit.
Ghi chú: While 'holiday' can simply refer to a day of celebration, 'holiday spirit' encompasses the emotions and atmosphere of the holiday season.
Holiday destination
A holiday destination is the place where someone goes for a vacation or holiday.
Ví dụ: We're still deciding on our holiday destination for this summer.
Ghi chú: Using 'holiday destination' specifies the purpose of the trip as being for leisure, whereas 'holiday' alone can refer to the break itself.
Public holiday
A public holiday is a day that is recognized by the government as a day of rest, often observed by the general population.
Ví dụ: Most businesses are closed on public holidays like Christmas and New Year's Day.
Ghi chú: This phrase specifically refers to days recognized by the government as holidays, whereas 'holiday' alone can refer to any type of break or celebration.
Bank holiday
A bank holiday is a public holiday when banks and many other businesses are closed for the day.
Ví dụ: We have a bank holiday on Monday, so the banks will be closed.
Ghi chú: Similar to 'public holiday,' 'bank holiday' refers to specific holidays recognized by the government and often involves the closure of banks and businesses.
Holiday season
The period around traditional holidays, typically starting from late November with Thanksgiving and extending through New Year's Day.
Ví dụ: The holiday season is a busy time for retailers as people shop for gifts.
Ghi chú: While 'holiday' alone can refer to a specific day of celebration, 'holiday season' encompasses the time period around multiple holidays and the associated festivities.
Holidaymaker
A person who is on holiday or vacation, especially someone who is traveling for leisure.
Ví dụ: The resort is popular among holidaymakers looking for a relaxing getaway.
Ghi chú: Using 'holidaymaker' specifically refers to an individual who is on a vacation or holiday, distinguishing them from those who may not be taking a break.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Holiday
Staycation
A staycation involves staying at home or nearby for rest and relaxation rather than going on a traditional vacation.
Ví dụ: Instead of traveling abroad, we're having a staycation this year.
Ghi chú: Staycation emphasizes relaxation at home, distinguishing it from physically traveling during a holiday.
Road trip
A road trip involves traveling by road over long distances, often with multiple stops for sightseeing or exploration.
Ví dụ: We're going on a road trip to visit all the national parks in the state.
Ghi chú: While a road trip can be a vacation, it specifically focuses on the journey itself rather than the destination.
Vacay
Vacay is a shortened, informal term for vacation, often used to refer to a trip away from home for relaxation or leisure.
Ví dụ: I'm looking forward to our tropical vacay next month.
Ghi chú: Vacay is a more casual and trendy way to refer to a holiday or vacation.
R&R
R&R stands for rest and relaxation, indicating a period of time spent unwinding and rejuvenating.
Ví dụ: After a hectic week, I need some R&R this weekend.
Ghi chú: R&R encompasses a broader sense of relaxation beyond the concept of a traditional holiday or vacation.
Jaunt
A jaunt refers to a short journey or excursion, often taken for enjoyment or to break routine.
Ví dụ: Let's go on a jaunt to the countryside for a change of scenery.
Ghi chú: A jaunt is typically a brief and spontaneous trip, contrasting with a planned or longer holiday.
Staycay
Staycay is a playful and abbreviated form of staycation, used to describe staying at home for relaxation and leisure.
Ví dụ: We can have a relaxing staycay at home this summer.
Ghi chú: Staycay conveys a more casual and informal tone compared to the formal notion of a staycation.
Holiday - Ví dụ
I'm going on holiday next week.
Christmas is my favorite holiday.
I need to take some time off work for a holiday.
Ngữ pháp của Holiday
Holiday - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: holiday
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): holidays
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): holiday
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): holidayed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): holidaying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): holidays
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): holiday
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): holiday
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
holiday chứa 3 âm tiết: hol • i • day
Phiên âm ngữ âm: ˈhä-lə-ˌdā
hol i day , ˈhä lə ˌdā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Holiday - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
holiday: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.