Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Ice
aɪs
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
氷 (こおり, koori), アイス (あいす, aisu), 氷山 (ひょうざん, hyouzan), 氷室 (ひむろ, himuro)
Ý nghĩa của Ice bằng tiếng Nhật
氷 (こおり, koori)
Ví dụ:
Can I have some ice in my drink?
私の飲み物に氷を入れてもらえますか?
The lake was frozen solid with ice.
湖は氷で完全に凍っていました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when talking about drinks or winter conditions.
Ghi chú: 氷 (こおり) refers specifically to frozen water and is commonly used in both cooking and casual settings.
アイス (あいす, aisu)
Ví dụ:
I love eating ice cream on hot days.
暑い日にアイスクリームを食べるのが大好きです。
Let's buy some ice pops for the kids.
子供たちのためにアイスキャンディーを買いましょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used when referring to frozen desserts like ice cream or ice pops.
Ghi chú: The word アイス (aisu) is a loanword from English and is used predominantly in casual contexts.
氷山 (ひょうざん, hyouzan)
Ví dụ:
The Titanic sank after hitting an iceberg.
タイタニック号は氷山に衝突して沈みました。
Icebergs are massive floating ice formations.
氷山は巨大な浮遊する氷の構造物です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific or formal discussions about geography and marine life.
Ghi chú: 氷山 (ひょうざん) specifically refers to large masses of floating ice found in the ocean.
氷室 (ひむろ, himuro)
Ví dụ:
In ancient times, people used ice houses to store ice.
古代には、人々は氷室を使って氷を保存していました。
The ice house was built to keep food cool.
氷室は食べ物を冷たく保つために建てられました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in historical and cultural discussions, often related to traditional Japanese practices.
Ghi chú: 氷室 (ひむろ) refers to a storage structure for ice, commonly used before modern refrigeration.
Từ đồng nghĩa của Ice
frost
Frost refers to a thin layer of ice crystals that forms on surfaces when the temperature is below freezing.
Ví dụ: The grass was covered in a layer of frost.
Ghi chú: Frost specifically describes the thin layer of ice crystals, whereas 'ice' can refer to frozen water in various forms.
frozen water
Frozen water is ice in its solid state, typically used to chill or preserve items.
Ví dụ: She placed the drinks in the cooler to keep them cold with frozen water.
Ghi chú: Frozen water is a more specific term for ice in its solid form, emphasizing its state as solid water.
glacial
Glacial refers to ice formed by the gradual accumulation and compaction of snow over long periods of time.
Ví dụ: The climbers encountered treacherous glacial terrain on their expedition.
Ghi chú: Glacial specifically relates to ice formed through geological processes over time, often found in large masses like glaciers.
frozen
Frozen describes a state where a liquid substance, such as water, has solidified into ice due to low temperatures.
Ví dụ: The pond was completely frozen over in the winter.
Ghi chú: Frozen is a general term for the solidification of liquids into ice, while 'ice' can refer to various forms of frozen water.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ice
Break the ice
To break the ice means to initiate conversation or overcome initial shyness or awkwardness in a social situation.
Ví dụ: I told a joke to break the ice at the meeting.
Ghi chú:
On thin ice
Being on thin ice means being in a risky or precarious situation where one wrong move could have serious consequences.
Ví dụ: He's on thin ice with the boss after missing the deadline.
Ghi chú: The phrase 'on thin ice' is metaphorical and does not directly refer to physical ice.
Tip of the iceberg
Refers to a small part or aspect of a larger problem or issue that is not immediately apparent.
Ví dụ: The financial issues we see are just the tip of the iceberg; there are deeper problems.
Ghi chú: The phrase 'tip of the iceberg' uses 'iceberg' metaphorically to represent a hidden or larger problem.
Skate on thin ice
Similar to 'on thin ice', it means being in a precarious situation or taking a risk.
Ví dụ: She knows she's skating on thin ice with her repeated tardiness.
Ghi chú: The addition of 'skate' emphasizes the idea of taking risks or pushing boundaries.
Cold as ice
Describes someone as emotionally distant, unfriendly, or unfeeling.
Ví dụ: Her response was as cold as ice when he asked for help.
Ghi chú: The phrase 'cold as ice' uses 'ice' to convey a lack of warmth or emotion in a person's demeanor.
Cut no ice
To have no influence or effect on someone or something.
Ví dụ: His excuses cut no ice with the teacher; he still failed the exam.
Ghi chú: The phrase 'cut no ice' implies that the excuse or reasoning is ineffective or unconvincing.
Skating on thin ice
Similar to 'on thin ice', it means being in a risky situation or close to facing consequences.
Ví dụ: He's been skating on thin ice at work with his repeated mistakes.
Ghi chú: It emphasizes the idea of being in a dangerous or precarious position, similar to 'on thin ice'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ice
Chill out
To relax or calm down.
Ví dụ: Hey, just chill out! There's no need to stress.
Ghi chú: While 'ice' can refer to frozen water, 'chill out' is a slang term used to encourage someone to calm down or relax.
Ice-cold
Extremely cold.
Ví dụ: The drink was served ice-cold, just the way I like it.
Ghi chú: While 'ice' generally refers to frozen water, 'ice-cold' emphasizes that something is very cold, often to a refreshing degree.
Icy stare
A cold, unfriendly, or disapproving look.
Ví dụ: She gave him an icy stare after he interrupted her.
Ghi chú: While 'ice' can mean frozen water, 'icy stare' refers to a particular type of intense and cold glare.
Brain freeze
A sudden headache caused by consuming very cold food or drinks quickly.
Ví dụ: Ouch! I just got a brain freeze from eating the ice cream too fast.
Ghi chú: While 'ice' is a general term for frozen water, 'brain freeze' refers specifically to the sharp, temporary headache that can occur after consuming something cold too quickly.
Ice queen
A woman who is perceived as cold, aloof, or emotionless.
Ví dụ: She's always so put-together and distant, like an ice queen.
Ghi chú: While 'ice' typically refers to frozen water, 'ice queen' is a slang term used to describe a person, usually a woman, who appears cold or detached in demeanor.
Ice breaker
An activity or statement designed to initiate conversation or interaction in a social setting.
Ví dụ: Let's play a game as an ice breaker to help everyone get to know each other.
Ghi chú: While 'ice' refers to frozen water, 'ice breaker' is a term often used for an activity or conversation starter meant to help people overcome initial social awkwardness or silence.
Iced coffee
Coffee served over ice.
Ví dụ: I prefer to start my mornings with an iced coffee, even in the winter.
Ghi chú: While 'ice' usually refers to frozen water, 'iced coffee' specifically refers to coffee that has been chilled by being poured over ice.
Ice - Ví dụ
The lake is covered in ice.
Can you please put some ice in my drink?
The polar bear is walking on the ice field.
Ngữ pháp của Ice
Ice - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: ice
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ices, ice
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): ice
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): iced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): icing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ices
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): ice
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): ice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ice chứa 1 âm tiết: ice
Phiên âm ngữ âm: ˈīs
ice , ˈīs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Ice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ice: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.