Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Identify

aɪˈdɛn(t)əˌfaɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

特定する (tokutei suru), 確認する (kakunin suru), 認識する (ninshiki suru), 同一視する (dōitsu-shi suru)

Ý nghĩa của Identify bằng tiếng Nhật

特定する (tokutei suru)

Ví dụ:
Please identify the main problem in this report.
この報告書の主な問題を特定してください。
Can you identify the author of this book?
この本の著者を特定できますか?
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or professional settings where clarity is required.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of establishing or recognizing something precisely.

確認する (kakunin suru)

Ví dụ:
I need to identify my account details.
自分のアカウントの詳細を確認する必要があります。
You should identify your goals before starting the project.
プロジェクトを始める前に、自分の目標を確認すべきです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Commonly used in both casual conversations and official communications.
Ghi chú: This meaning focuses on the verification or confirmation aspect.

認識する (ninshiki suru)

Ví dụ:
He can easily identify the different bird species.
彼はさまざまな鳥の種を簡単に認識できます。
She was able to identify the symptoms of the illness.
彼女はその病気の症状を認識することができました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about awareness, recognition, or perception.
Ghi chú: This meaning highlights the cognitive recognition of something.

同一視する (dōitsu-shi suru)

Ví dụ:
Some people identify themselves with their jobs.
一部の人々は自分の仕事に自分を同一視します。
She identifies strongly with her cultural heritage.
彼女は自分の文化遺産に強く同一視しています。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in discussions about personal identity or social issues.
Ghi chú: This meaning refers to the emotional or social connection one feels with a group or identity.

Từ đồng nghĩa của Identify

recognize

To recognize means to identify someone or something as already known or previously seen.
Ví dụ: She recognized her old friend from across the room.
Ghi chú: Recognize implies a sense of familiarity or memory associated with the identification.

discern

To discern means to perceive or recognize something with difficulty by sight or intellect.
Ví dụ: It was hard to discern the details in the dark.
Ghi chú: Discern often implies a more subtle or nuanced form of identification, requiring keen perception.

determine

To determine means to ascertain or establish something with certainty.
Ví dụ: The detective needed to determine the cause of the fire.
Ghi chú: Determine emphasizes the process of reaching a conclusion or decision after careful consideration.

diagnose

To diagnose means to identify the nature or cause of a problem or illness through examination.
Ví dụ: The doctor was able to diagnose the illness based on the symptoms.
Ghi chú: Diagnose is commonly used in medical contexts to identify and understand diseases or conditions.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Identify

Spot on

To be spot on means to be exactly right or accurate in identifying something or someone.
Ví dụ: Her description of the suspect was spot on; it helped the police identify him quickly.
Ghi chú: This phrase emphasizes the precision and correctness of the identification.

Pinpoint

To pinpoint means to precisely locate or identify something specific.
Ví dụ: The doctor was able to pinpoint the exact cause of the patient's symptoms.
Ghi chú: This phrase highlights the exactness and specificity of the identification.

Nail down

To nail down means to determine or identify something definitively.
Ví dụ: We need to nail down the details of the project before we can identify the budget required.
Ghi chú: This phrase suggests a firm and conclusive identification.

Zero in on

To zero in on means to focus closely and accurately on identifying something.
Ví dụ: After hours of searching, we finally zeroed in on the correct answer.
Ghi chú: This phrase implies a concentrated effort to identify something amidst other possibilities.

Pick out

To pick out means to choose or identify something from a group or selection.
Ví dụ: Can you pick out the differences between these two pictures?
Ghi chú: This phrase emphasizes selecting or distinguishing one particular item from others.

Call out

To call out means to publicly identify or accuse someone, often in a challenging way.
Ví dụ: I can't believe she was able to call out the thief in the crowded market.
Ghi chú: This phrase implies a bold and direct identification of someone, usually in a confrontational manner.

Point out

To point out means to indicate or draw attention to something for identification or recognition.
Ví dụ: She pointed out the errors in the report that others had missed.
Ghi chú: This phrase focuses on highlighting or indicating specific details for identification.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Identify

ID

ID is a shortened form of 'identify' commonly used in informal conversations or in police/crime-related contexts.
Ví dụ: Can you ID the suspect from the lineup?
Ghi chú: ID is more casual and direct compared to 'identify.'

Peg

Peg means to recognize or identify someone or something easily or quickly based on a particular characteristic.
Ví dụ: I can peg his voice from a mile away.
Ghi chú: Peg has a slightly informal and colloquial tone compared to 'identify.'

Clock

Clock means to quickly and accurately identify or notice something about a person or situation.
Ví dụ: I can clock her body language and know exactly what she's thinking.
Ghi chú: Clock is more informal and implies a rapid recognition of something specific.

Pin down

Pin down is to specify or identify something accurately, especially when it's challenging to articulate.
Ví dụ: It's hard to pin down what exactly makes that song so catchy.
Ghi chú: Pin down implies a process of narrowing down options or details to identify something specific.

Figure out

Figure out refers to the act of identifying or solving a problem, mystery, or situation.
Ví dụ: I'm trying to figure out where I left my keys.
Ghi chú: Figure out suggests a process of solving or identifying something through mental effort or deduction.

Spot

Spot means to quickly recognize or identify something, often with a sense of intuition or expertise.
Ví dụ: I can spot a fake smile from a mile away.
Ghi chú: Spot emphasizes quick and intuitive recognition compared to 'identify.'

Read

Read involves the ability to interpret or identify subtle cues, often related to emotions or intentions.
Ví dụ: She can read people's emotions like a book.
Ghi chú: Read implies understanding and interpreting cues beyond just identifying.

Identify - Ví dụ

Identify the person in the photo.
It's important to identify the cause of the problem.
Can you identify the species of this bird?

Ngữ pháp của Identify

Identify - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: identify
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): identified
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): identifying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): identifies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): identify
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): identify
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
identify chứa 3 âm tiết: iden • ti • fy
Phiên âm ngữ âm: ī-ˈden-tə-ˌfī
iden ti fy , ī ˈden ˌfī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Identify - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
identify: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.