Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Image
ˈɪmɪdʒ
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
イメージ (imeeji), 画像 (gazo), 印象 (inshou), 像 (zou)
Ý nghĩa của Image bằng tiếng Nhật
イメージ (imeeji)
Ví dụ:
I have a clear image of what I want to create.
私は自分が作りたいものの明確なイメージを持っています。
The advertisement creates a positive image of the product.
その広告は商品のポジティブなイメージを作り出します。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, marketing, and creative discussions.
Ghi chú: This meaning refers to the mental representation or concept of something. It's widely used in various contexts.
画像 (gazo)
Ví dụ:
Can you send me the image of the document?
その文書の画像を送ってもらえますか?
I found a beautiful image online.
私はオンラインで美しい画像を見つけました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in digital contexts, such as technology, art, and design.
Ghi chú: This meaning refers specifically to a visual representation, like a picture or graphic.
印象 (inshou)
Ví dụ:
Her speech left a lasting image on me.
彼女のスピーチは私に強い印象を残しました。
First impressions are important; make a good image.
第一印象は重要です;良い印象を与えましょう。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in social situations, discussions about perceptions or attitudes.
Ghi chú: This meaning relates to the impression or perception one has about someone or something.
像 (zou)
Ví dụ:
The statue is a beautiful image of a lion.
その像は美しいライオンの像です。
The artist created a striking image of a dancer.
その芸術家はダンサーの印象的な像を作りました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in art, sculpture, and literature.
Ghi chú: This meaning refers to a physical representation, often in the form of a sculpture or statue.
Từ đồng nghĩa của Image
picture
A picture is a visual representation or image created by painting, drawing, photography, etc. It is often used interchangeably with 'image' in everyday language.
Ví dụ: She hung a beautiful picture on the wall.
Ghi chú: Picture is often used to refer to a physical representation, whereas image can refer to both physical and mental representations.
photo
A photo is a shortened form of photograph, which is a visual image created by capturing light on a light-sensitive surface, such as film or a digital sensor.
Ví dụ: I took a photo of the sunset.
Ghi chú: Photo specifically refers to an image created through photography, while image has a broader meaning encompassing mental and physical representations.
visual
Visual pertains to sight or the sense of seeing. It can refer to anything related to vision or the sense of sight, including images and visual representations.
Ví dụ: The artist created a stunning visual display.
Ghi chú: Visual is an adjective that describes things related to sight, while image is a noun representing a visual representation.
representation
A representation is a depiction or portrayal of something, often aiming to show or stand for the original object or idea.
Ví dụ: The painting is a representation of the artist's emotions.
Ghi chú: Representation emphasizes the act of depicting or portraying something, while image can refer to the result of that act or the mental picture itself.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Image
Image-conscious
Refers to someone who is very concerned about their public image or how they are perceived by others.
Ví dụ: She's very image-conscious and always dresses impeccably.
Ghi chú: The original word 'image' refers to a visual representation, while 'image-conscious' pertains to being aware of one's public perception.
Project an image
To intentionally create or display a particular impression or perception of oneself or something.
Ví dụ: The company wants to project an image of innovation and quality.
Ghi chú: While 'image' is a static representation, 'project an image' involves actively shaping how one is seen by others.
Mirror image
Refers to something that closely resembles another but is reversed or reversed in some way, like a reflection in a mirror.
Ví dụ: The twins are mirror images of each other, it's hard to tell them apart.
Ghi chú: Unlike a regular 'image', a 'mirror image' is a reversed or symmetrical version of the original.
Tarnish one's image
To damage or harm someone's reputation or public image.
Ví dụ: The scandal tarnished his image as a respected politician.
Ghi chú: While 'image' is a neutral term, 'tarnish one's image' implies a negative impact on how someone is perceived.
Cultivate an image
To carefully develop and maintain a particular persona or public perception.
Ví dụ: The artist cultivated an image of mystery and aloofness.
Ghi chú: Contrary to a simple 'image', 'cultivate an image' involves deliberate effort in shaping how one is viewed by others.
Public image
Refers to the way in which an individual, organization, or product is perceived by the public.
Ví dụ: The company's public image was damaged after the product recall.
Ghi chú: While 'image' can be personal or general, 'public image' specifically relates to how something is viewed by the public.
Image is everything
A belief or attitude emphasizing the importance of appearances and perception.
Ví dụ: In the world of advertising, image is everything.
Ghi chú: This phrase elevates the significance of 'image' to a level where it is considered the most crucial aspect.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Image
Pic
Short for 'picture', often used when referring to photos or images.
Ví dụ: Let's take a quick pic together before we leave.
Ghi chú: Informal and abbreviated form of 'image'.
Snap
Used to describe something easily and quickly done, often in reference to appearance or image.
Ví dụ: That outfit is a snap – you look amazing!
Ghi chú: Focuses more on the simplicity and speed of creating or achieving a particular image.
Glam
Short for 'glamorous', used to describe something stylish, fashionable, or attractive.
Ví dụ: She always adds a touch of glam to her makeup for special occasions.
Ghi chú: Emphasizes the appealing and sophisticated aspects of an image.
Vibe
Refers to the feeling or impression conveyed by a person's appearance or the atmosphere of something.
Ví dụ: The new logo design gives off a cool, modern vibe.
Ghi chú: Focuses on the overall emotional or aesthetic impression rather than a specific visual representation.
Look
Describes a particular style, appearance, or aesthetic.
Ví dụ: I love your new look with the glasses – so chic!
Ghi chú: Can be more versatile and encompassing than 'image', referring to the overall visual presentation or style.
Swagger
Refers to a person's style, demeanor, or self-assured attitude that exudes coolness or confidence.
Ví dụ: His confidence and swagger really make a statement wherever he goes.
Ghi chú: Emphasizes a specific attitude or behavior that contributes to one's overall image.
Boom
Used to express excitement or approval, especially regarding someone's appearance.
Ví dụ: That new profile picture is a total boom – you look like a model!
Ghi chú: Conveys a strong and positive reaction to a visual presentation.
Image - Ví dụ
The image on the screen was blurry.
The artist created a beautiful image of the sunset.
She has a positive image of herself.
Ngữ pháp của Image
Image - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: image
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): images
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): image
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): imaged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): imaging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): images
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): image
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): image
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
image chứa 2 âm tiết: im • age
Phiên âm ngữ âm: ˈi-mij
im age , ˈi mij (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Image - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
image: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.