Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Immediately
ɪˈmidiətli
Rất Phổ Biến
1000 - 1100
1000 - 1100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
すぐに (sugu ni), 直ちに (tadachini), すぐさま (sugusama), 即座に (sokuzani)
Ý nghĩa của Immediately bằng tiếng Nhật
すぐに (sugu ni)
Ví dụ:
Please call me immediately.
すぐに電話してください。
He arrived immediately after I called.
私が電話した後、彼はすぐに到着しました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and formal situations when urgency is implied.
Ghi chú: This is the most common translation and is used to convey a sense of urgency.
直ちに (tadachini)
Ví dụ:
The manager requested that we respond immediately.
マネージャーは私たちに直ちに返答するよう求めました。
You must act immediately to avoid problems.
問題を避けるためには直ちに行動しなければなりません。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in formal writing or speeches, such as business or legal contexts.
Ghi chú: This term carries a more serious tone and is often used in official communications.
すぐさま (sugusama)
Ví dụ:
She left the room immediately.
彼女はすぐさま部屋を出ました。
He responded immediately to the question.
彼はその質問にすぐさま答えました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversation to emphasize quick action.
Ghi chú: This is a more casual expression, often used in spoken language.
即座に (sokuzani)
Ví dụ:
The decision was made immediately.
その決定は即座に下されました。
She replied immediately to the email.
彼女はそのメールに即座に返信しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in formal writing, such as reports or official documents.
Ghi chú: This term suggests promptness and immediacy in a more formal context.
Từ đồng nghĩa của Immediately
forthwith
Forthwith means immediately or without delay, often used in formal or legal contexts.
Ví dụ: The order must be executed forthwith.
Ghi chú: Forthwith has a formal tone and is commonly used in official or legal language.
straightaway
Straightaway means immediately or without delay, without deviation or interruption.
Ví dụ: He left straightaway after the meeting.
Ghi chú: Straightaway implies moving directly and promptly without any detour or delay.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Immediately
Right away
This phrase means immediately or without delay.
Ví dụ: I need those reports right away.
Ghi chú: It emphasizes a sense of urgency and immediacy.
At once
This phrase also means immediately or without delay.
Ví dụ: Please attend to this matter at once.
Ghi chú: It conveys a sense of urgency and prompt action.
In a flash
This idiom means very quickly or instantly.
Ví dụ: He completed the task in a flash.
Ghi chú: It suggests a sudden or rapid completion of an action.
Without delay
This phrase means immediately or promptly.
Ví dụ: Please respond to the email without delay.
Ghi chú: It emphasizes the need for quick action or response.
In the blink of an eye
This idiom means very quickly or almost instantaneously.
Ví dụ: The car disappeared in the blink of an eye.
Ghi chú: It highlights the speed or suddenness of an event.
Instantly
This adverb means happening or done immediately.
Ví dụ: The message was sent instantly.
Ghi chú: It emphasizes the speed or immediacy of an action.
Promptly
This adverb means without delay or on time.
Ví dụ: Please arrive promptly at 9 a.m.
Ghi chú: It stresses the importance of being punctual or timely.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Immediately
ASAP
ASAP stands for 'as soon as possible' and implies a sense of urgency and immediacy.
Ví dụ: I need that report ASAP.
Ghi chú: ASAP is more urgent than 'immediately' as it implies the task needs to be completed urgently but without specifying an exact timeframe.
Pronto
Pronto is derived from the Italian word for 'soon' and is used informally to mean 'immediately' or 'right now'.
Ví dụ: Get over here pronto!
Ghi chú: Pronto has a more informal and urgent connotation compared to 'immediately'.
Right now
'Right now' emphasizes the immediate action needed without any delay.
Ví dụ: You need to stop that right now.
Ghi chú: While 'right now' is similar in meaning to 'immediately', it tends to convey a stronger sense of urgency.
This instant
'This instant' means immediately or without any delay.
Ví dụ: I want you to apologize this instant.
Ghi chú: The phrase 'this instant' puts a strong emphasis on the urgency of the action, similar to 'immediately' but with a more demanding tone.
Chop-chop
Originating from Chinese pidgin English, 'chop-chop' means quickly or immediately.
Ví dụ: Finish your chores, chop-chop!
Ghi chú: Chop-chop adds a playful or commanding tone to the request for immediate action, distinguishing it from a simple 'immediately'.
In no time
The expression 'in no time' implies that the task will be completed quickly and without delay.
Ví dụ: I'll get that done in no time.
Ghi chú: While similar in meaning to 'immediately', 'in no time' suggests a prompt completion without specifying an exact instant.
On the double
'On the double' is a military expression meaning to move quickly or perform a task immediately.
Ví dụ: Get those papers to my desk on the double!
Ghi chú: This slang term emphasizes swift action, similar to 'immediately' but with a sense of urgency and a directive tone.
Immediately - Ví dụ
I need your help immediately.
The company needs an immediate solution to the problem.
The meeting will start immediately after lunch.
Ngữ pháp của Immediately
Immediately - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: immediately
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): immediately
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
immediately chứa 5 âm tiết: im • me • di • ate • ly
Phiên âm ngữ âm: i-ˈmē-dē-ət-lē
im me di ate ly , i ˈmē dē ət lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Immediately - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
immediately: 1000 - 1100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.