Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Including

ɪnˈkludɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

含む (ふくむ), ~を含めて (~をふくめて), ~を考慮に入れて (~をこうりょにいれて), ~の他に (~のほかに)

Ý nghĩa của Including bằng tiếng Nhật

含む (ふくむ)

Ví dụ:
The price is $100, including tax.
価格は100ドルで、税金を含む。
This book includes a variety of topics.
この本は様々なトピックを含んでいる。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal writing to indicate that something is part of a larger whole.
Ghi chú: The term '含む' can also be used in various contexts such as pricing, lists, and descriptions.

~を含めて (~をふくめて)

Ví dụ:
Including everyone, there are ten people in the room.
皆を含めて部屋には10人いる。
They all participated, including the kids.
子供たちを含めて、皆が参加した。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Often used in spoken language to emphasize that a specific group is part of the mentioned total.
Ghi chú: This structure is commonly used in conversation when specifying groups or individuals.

~を考慮に入れて (~をこうりょにいれて)

Ví dụ:
Including your suggestions, we can improve the project.
あなたの提案を考慮に入れて、プロジェクトを改善できる。
We need to account for all factors, including this one.
私たちはこの要因を考慮に入れてすべての要素を考える必要がある。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions, reports, or analyses where multiple elements are considered.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or professional contexts.

~の他に (~のほかに)

Ví dụ:
Including the new members, we have a full team.
新しいメンバーの他に、私たちはフルチームがある。
The event will have several activities, including games.
そのイベントにはゲームの他にいくつかのアクティビティがある。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversations to mention additional elements.
Ghi chú: This phrase can also indicate that something is in addition to what has already been mentioned.

Từ đồng nghĩa của Including

Including

Including is used to indicate that something or someone is part of a larger group or set.
Ví dụ: The picnic will have various activities, including games and a barbecue.
Ghi chú:

Like

Like is used to compare or give examples of things that are similar to what is being mentioned.
Ví dụ: I enjoy outdoor activities like hiking and swimming.
Ghi chú: Like is more informal and is often used in spoken language, while including is more formal.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Including

Including but not limited to

This phrase is often used to emphasize that the list provided is not exhaustive and there may be other items included beyond those mentioned.
Ví dụ: The event welcomes all participants, including but not limited to students, teachers, and parents.
Ghi chú: This phrase adds a layer of emphasis on the fact that the list is not exclusive.

Such as

This phrase is used to introduce examples of something that is being discussed.
Ví dụ: We offer a variety of desserts such as cakes, cookies, and ice cream.
Ghi chú: It specifically provides examples rather than a comprehensive list.

For example

Similar to 'such as,' this phrase is used to introduce examples or instances of what has been mentioned.
Ví dụ: There are many outdoor activities to enjoy, for example, hiking, biking, and camping.
Ghi chú: It is more commonly used to introduce specific examples in a discussion.

Among others

This phrase is used to suggest that there are more items or people in a particular group than the ones mentioned.
Ví dụ: The store sells a variety of products, including clothing, accessories, and beauty products, among others.
Ghi chú: It implies that there are additional items or people not explicitly listed.

Not limited to

This phrase indicates that the scope is broader than the examples given.
Ví dụ: The conference is open to professionals from various fields, not limited to medicine and technology.
Ghi chú: It emphasizes that there are more possibilities beyond the mentioned categories.

Etcetera (etc.)

This Latin term is used to indicate that there are other similar things that could be included in a list.
Ví dụ: The party will have music, games, food, drinks, etc.
Ghi chú: It is a more informal way of indicating additional items in a list.

And more

This phrase implies that there are additional items in a list that are not explicitly mentioned.
Ví dụ: The bookstore offers a wide selection of genres, including fiction, non-fiction, mystery, romance, and more.
Ghi chú: It suggests that there are further items beyond those mentioned.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Including

And stuff

'And stuff' is a casual way to indicate additional items without specifying each one explicitly.
Ví dụ: I need to buy groceries like milk, bread, eggs, and stuff.
Ghi chú: 'And stuff' is more informal and less precise compared to 'including.'

And all

'And all' is used to imply that everything related to the topic is included without listing each detail.
Ví dụ: We provide services for weddings - catering, decorations, flowers, and all.
Ghi chú: Similar to 'including,' but 'and all' suggests completeness in a more casual manner.

Or whatever

'Or whatever' conveys a sense of informality and flexibility, indicating that any suitable option is acceptable.
Ví dụ: Just bring snacks, drinks, or whatever you think we might need for the trip.
Ghi chú: Less specific and formal than 'including,' 'or whatever' implies a laid-back approach.

And whatnot

'And whatnot' is used to indicate additional items or things related to a topic without specifying them individually.
Ví dụ: We need tools, paint, brushes, and whatnot for the DIY project.
Ghi chú: Similar to 'including,' but 'and whatnot' adds a casual or vague tone to the list.

And things like that

This phrase is used to suggest similar things or activities without naming each one specifically.
Ví dụ: She enjoys reading, watching movies, and things like that in her free time.
Ghi chú: 'And things like that' is more conversational and informal compared to 'including.'

Among other things

This phrase signifies that there were additional things or activities, not explicitly mentioned, that were also part of a situation or list.
Ví dụ: We visited museums, parks, shops, among other things, during our vacation.
Ghi chú: While similar to 'including' in suggesting additional items, 'among other things' implies a broader scope.

Including - Ví dụ

I will purchase the vacation package if you will include car rental.
The price includes taxes and fees.
The box contains various items, including a pen and a notebook.
The trip includes visits to several cities, including Paris and Rome.

Ngữ pháp của Including

Including - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: include
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): included
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): including
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): includes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): include
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): include
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Including chứa 2 âm tiết: in • clude
Phiên âm ngữ âm: in-ˈklüd
in clude , in ˈklüd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Including - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Including: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.