Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Individual

ˌɪndəˈvɪdʒ(u)əl
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

個人 (こじん), 個体 (こたい), 独自の (どくじの), 個々の (ここでの)

Ý nghĩa của Individual bằng tiếng Nhật

個人 (こじん)

Ví dụ:
Each individual has their own unique talents.
各個人はそれぞれ独自の才能を持っています。
It is important to respect individual rights.
個人の権利を尊重することは重要です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal, social, or academic discussions.
Ghi chú: Refers to a single human being, emphasizing individuality and personal rights.

個体 (こたい)

Ví dụ:
This study focuses on the behavior of each individual species.
この研究は各個体の行動に焦点を当てています。
The researchers observed individual animals in their natural habitat.
研究者たちは自然環境で個体を観察しました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in scientific or biological contexts.
Ghi chú: Refers to a single organism or entity, often used in biology or ecology.

独自の (どくじの)

Ví dụ:
She has a very individual style of painting.
彼女は非常に独自の絵画スタイルを持っています。
His approach is quite individual compared to others.
彼のアプローチは他の人と比べて非常に独自です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in discussions about art, creativity, or personal style.
Ghi chú: Emphasizes uniqueness and distinctiveness, often used to describe creative expressions.

個々の (ここでの)

Ví dụ:
We should consider the individual needs of each student.
各学生の個々のニーズを考慮すべきです。
The project will address individual concerns.
このプロジェクトは個々の懸念に対応します。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in educational, social, or community discussions.
Ghi chú: Highlights the specific needs or characteristics of separate entities or people.

Từ đồng nghĩa của Individual

person

A person refers to an individual human being.
Ví dụ: Each person has their own unique perspective on the issue.
Ghi chú: Person is a more commonly used synonym for individual in everyday language.

individual

An individual is a single, separate entity.
Ví dụ: Each individual must take responsibility for their actions.
Ghi chú: This is the original word being defined.

human

Human refers to a member of the species Homo sapiens.
Ví dụ: Every human being deserves to be treated with respect.
Ghi chú: Human is a more specific term referring to a member of the human species.

personage

Personage is a more formal or literary term for a person.
Ví dụ: The famous personage arrived at the event amidst much excitement.
Ghi chú: Personage has a more distinguished or noteworthy connotation compared to individual.

citizen

Citizen refers to a legally recognized member of a state or country.
Ví dụ: As a citizen of the country, she had certain rights and responsibilities.
Ghi chú: Citizen emphasizes the legal or political status of an individual.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Individual

A lone wolf

Refers to someone who prefers to do things alone rather than being part of a group.
Ví dụ: He prefers working alone; he's a bit of a lone wolf in the office.
Ghi chú: The term 'lone wolf' emphasizes independence and self-reliance, while 'individual' is a more general term for a single person.

One of a kind

Describes someone or something that is unique and unlike anything else.
Ví dụ: She has a unique sense of style; she's truly one of a kind.
Ghi chú: This phrase highlights exceptional uniqueness, emphasizing the distinctiveness of the individual.

March to the beat of your own drum

Means to do things your own way, even if it's different from what others are doing.
Ví dụ: She doesn't care about trends; she prefers to march to the beat of her own drum.
Ghi chú: This idiom stresses individuality and independence in decision-making and actions.

Fly solo

To do something alone without any help or companionship.
Ví dụ: I prefer to fly solo on this project; I work better on my own.
Ghi chú: The term 'fly solo' specifically refers to undertaking a task independently, highlighting self-reliance.

A one-man show

Refers to a situation where one person is doing everything or taking all the credit.
Ví dụ: He's trying to control everything himself; it's like a one-man show.
Ghi chú: This phrase suggests that an individual is solely responsible for a particular task or situation, emphasizing their central role.

Call the shots

To make the important decisions or be in control of a situation.
Ví dụ: She's the boss here; she calls all the shots.
Ghi chú: While 'individual' refers to a single person, 'calling the shots' specifically emphasizes the authority and decision-making power of that person.

Go it alone

To do something by oneself without the help or support of others.
Ví dụ: He decided to go it alone and start his own business.
Ghi chú: This phrase stresses the act of pursuing a goal or task independently, highlighting self-sufficiency and determination.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Individual

Solo

Used to describe doing something alone or independently.
Ví dụ: I prefer to work on this project solo.
Ghi chú: Solo emphasizes the individual aspect more than the broader term 'individual' does.

One-man band

Refers to a person who manages various tasks or responsibilities by themselves.
Ví dụ: She's like a one-man band, taking on multiple roles in the company.
Ghi chú: It highlights the idea of multitasking and taking on multiple roles.

Maverick

Describes someone who is unconventional, independent-minded, and unorthodox.
Ví dụ: He's a maverick in the industry, always challenging traditional methods.
Ghi chú: Maverick often implies a rebellious or nonconformist attitude.

Lone ranger

Refers to a person who prefers to act independently or make decisions by themselves.
Ví dụ: She's a bit of a lone ranger when it comes to decision-making.
Ghi chú: The term 'lone ranger' conjures up images of a solitary figure epitomizing independence.

Outsider

Describes a person who feels disconnected or excluded from a particular group or community.
Ví dụ: He always felt like an outsider in the group.
Ghi chú: Outsider implies a sense of not belonging or being on the fringes.

Free spirit

Refers to someone who is independent, adventurous, and follows their own path.
Ví dụ: She's a real free spirit, always living life on her own terms.
Ghi chú: It conveys a sense of spontaneity and nonconformity.

Nonconformist

Describes a person who refuses to adhere to established customs, beliefs, or practices.
Ví dụ: He's a nonconformist artist, pushing boundaries and challenging norms.
Ghi chú: Nonconformist emphasizes resistance to societal conventions and norms.

Individual - Ví dụ

Individual rights must be respected.
Each individual has their own unique personality.
The company values personal growth and development of each individual employee.

Ngữ pháp của Individual

Individual - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: individual
Chia động từ
Tính từ (Adjective): individual
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): individuals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): individual
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
individual chứa 5 âm tiết: in • di • vid • u • al
Phiên âm ngữ âm: ˌin-də-ˈvi-jə-wəl
in di vid u al , ˌin ˈvi wəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Individual - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
individual: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.