Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Instead
ɪnˈstɛd
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
その代わりに, 代わりに, それよりもむしろ, その代わり
Ý nghĩa của Instead bằng tiếng Nhật
その代わりに
Ví dụ:
I didn't go to the party; instead, I stayed home.
私はパーティーに行かなかった。その代わりに家にいました。
She didn’t buy a new dress; instead, she wore an old one.
彼女は新しいドレスを買わなかった。その代わりに古いドレスを着ました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when presenting an alternative choice or action.
Ghi chú: This is one of the most common translations of 'instead' and is used in everyday conversation.
代わりに
Ví dụ:
He decided to study at home instead of going to the library.
彼は図書館に行く代わりに家で勉強することに決めました。
You can have tea instead of coffee if you prefer.
コーヒーの代わりに紅茶を飲んでもいいですよ。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both spoken and written language, suitable for various contexts.
Ghi chú: This translation is quite versatile and can be used in both casual and formal situations.
それよりもむしろ
Ví dụ:
Instead of complaining, let’s find a solution.
文句を言うそれよりもむしろ、解決策を見つけましょう。
Instead of waiting, why don’t we start without him?
待つそれよりもむしろ、彼なしで始めましょうか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when suggesting a preferable option over another.
Ghi chú: This phrase emphasizes an alternative that is more desirable or beneficial.
その代わり
Ví dụ:
You can borrow my book instead.
その代わりに私の本を借りていいですよ。
We didn't get dessert; instead, we had extra appetizers.
デザートは頼まなかった。その代わりに前菜を追加しました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in conversational contexts to suggest alternatives.
Ghi chú: This is a more casual way to express an alternative choice.
Từ đồng nghĩa của Instead
rather
Used to indicate a preference or choice between two options.
Ví dụ: I would rather stay home than go out tonight.
Ghi chú: While 'instead' implies a substitution or alternative, 'rather' conveys a preference or choice.
alternatively
Introduces another possibility or choice in place of the original one.
Ví dụ: You can take the bus, or alternatively, you could walk to the station.
Ghi chú: Similar to 'instead,' 'alternatively' suggests a different option but with a focus on presenting an alternative choice.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Instead
in place of
To use or have something instead of something else.
Ví dụ: I'll have tea in place of coffee this morning.
Ghi chú: This phrase specifically refers to substituting one thing for another.
as an alternative
To suggest another option or choice instead of the original one.
Ví dụ: You can use a phone as an alternative if your computer is not working.
Ghi chú: This phrase emphasizes offering another choice or option.
rather than
Indicates a preference for one option over another.
Ví dụ: I prefer to walk rather than take the bus.
Ghi chú: This phrase highlights a clear preference for one choice over another.
in lieu of
Instead of; in place of.
Ví dụ: We decided to have a picnic in the park in lieu of going to a restaurant.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in written or formal contexts.
in favor of
To choose or support one option over another.
Ví dụ: I chose to stay home in favor of going out with friends.
Ghi chú: This phrase implies a decision made in support of one option over another.
on the contrary
Used to introduce a statement that contradicts or disagrees with what has been said.
Ví dụ: I didn't forget; on the contrary, I remembered it very well.
Ghi chú: This phrase is used to present an opposing viewpoint or fact.
in contrast to
To show how two things are different or opposite to each other.
Ví dụ: In contrast to last year, this year's sales have increased significantly.
Ghi chú: This phrase is used to highlight differences between two things.
on the other hand
Used to introduce a contrasting or different point of view.
Ví dụ: I like summer for its warmth, but on the other hand, I enjoy winter sports.
Ghi chú: This phrase introduces an alternative viewpoint or perspective.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Instead
instead of
Used to indicate a choice between two options, where one is preferred over the other.
Ví dụ: I'll have coffee instead of tea.
Ghi chú:
on the flip side
Used to introduce an alternative perspective or situation.
Ví dụ: I didn't go to the party; on the flip side, I spent time with my family.
Ghi chú: Implies a contrasting or different scenario.
on another note
Transitioning to a different topic or discussion.
Ví dụ: I didn't finish the book I was reading. On another note, I started a new one.
Ghi chú: Shifts the focus to a different subject or point.
contrarily
Introducing a counterpoint or differing opinion.
Ví dụ: She didn't agree with the decision; contrarily, she offered an alternative solution.
Ghi chú: Suggests a disagreement or opposing viewpoint.
on the flipside
Expressing a reversal of expectations or a contrasting situation.
Ví dụ: I expected the event to be boring, but on the flipside, it was actually quite fun.
Ghi chú: Highlights a surprising or unexpected outcome.
Instead - Ví dụ
Instead of going to the cinema, let's stay at home and watch a movie.
I would rather have tea instead of coffee.
You can use a pencil sharpener instead of a knife.
Ngữ pháp của Instead
Instead - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: instead
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): instead
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
instead chứa 2 âm tiết: in • stead
Phiên âm ngữ âm: in-ˈsted
in stead , in ˈsted (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Instead - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
instead: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.