Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Join

dʒɔɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

参加する (さんかする), 結合する (けつごうする), 合流する (ごうりゅうする), 加わる (くわわる), つなぐ

Ý nghĩa của Join bằng tiếng Nhật

参加する (さんかする)

Ví dụ:
I would like to join the meeting.
会議に参加したいです。
Are you going to join us for dinner?
夕食に参加しますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when expressing participation in an event or activity.
Ghi chú: Often used in both formal and informal settings. The nuance can vary slightly depending on the context.

結合する (けつごうする)

Ví dụ:
We need to join these two parts together.
この二つの部分を結合する必要があります。
The rivers join at this point.
この地点で川が結合します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or scientific contexts, as well as in discussions about physical connections.
Ghi chú: This meaning emphasizes the physical act of connecting or combining.

合流する (ごうりゅうする)

Ví dụ:
The two trains will join at the station.
二つの列車は駅で合流します。
Let's join forces to complete this project.
このプロジェクトを完成させるために、力を合流させましょう。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where two or more entities come together to form a single entity.
Ghi chú: Often used in organizational or strategic contexts.

加わる (くわわる)

Ví dụ:
He decided to join the club.
彼はそのクラブに加わることに決めました。
New members will join the team next week.
来週、新しいメンバーがチームに加わります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about joining groups or teams.
Ghi chú: This term often conveys a sense of belonging or becoming part of a group.

つなぐ

Ví dụ:
Please join these two wires.
この二つのワイヤーをつないでください。
We need to join the dots to see the picture.
絵を見るために点をつなぐ必要があります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations where things are being physically connected or linked.
Ghi chú: This meaning is more about the action of linking rather than participation.

Từ đồng nghĩa của Join

unite

To come or bring together for a common purpose or action.
Ví dụ: The two groups decided to unite for a common cause.
Ghi chú: Similar to 'join' but often implies a stronger sense of coming together as a single entity.

connect

To link or bring together parts or elements.
Ví dụ: The bridge connects the two sides of the river.
Ghi chú: While 'join' can refer to becoming a part of something, 'connect' focuses more on establishing a link between separate entities.

unify

To make or become united, uniform, or whole.
Ví dụ: The treaty aimed to unify the divided nation.
Ghi chú: Implies bringing different elements together to form a single entity or harmonious whole.

merge

To combine or blend into a single entity.
Ví dụ: The two companies decided to merge and become one entity.
Ghi chú: Specifically refers to the act of two or more entities coming together to form a new, combined entity.

combine

To join or mix together.
Ví dụ: Let's combine our efforts to finish the project on time.
Ghi chú: Focuses on the act of mixing or joining separate elements to create a unified whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Join

Join forces

To work together or unite efforts towards a common goal.
Ví dụ: The two companies joined forces to create a new product.
Ghi chú: This phrase emphasizes collaboration and cooperation between different entities, rather than just simply coming together.

Join the club

To inform someone that they are not alone in experiencing a particular situation or feeling.
Ví dụ: I can't make it to the meeting tonight either - join the club!
Ghi chú: This phrase is used to express solidarity or empathy with someone else's experience.

Join in

To participate or take part in an activity with others.
Ví dụ: Everyone is dancing, why don't you join in?
Ghi chú: This phrase implies active involvement or engagement in a shared activity.

Join the ranks

To become a member of a particular group or organization, especially one with a certain status or authority.
Ví dụ: After years of hard work, she finally joined the ranks of senior management.
Ghi chú: This phrase specifically denotes entering a group or organization with a hierarchical structure or established position.

Join hands

To come together or unite in a common purpose or action.
Ví dụ: Let's all join hands and pray for a better future.
Ghi chú: This phrase symbolizes unity, cooperation, and solidarity among individuals.

Join the dots

To find connections or understand the relationship between different pieces of information or events.
Ví dụ: By studying history, we can join the dots to understand how events are connected.
Ghi chú: This phrase involves identifying patterns or relationships to gain a clearer understanding of a situation.

Join the conversation

To start participating in a discussion or dialogue with others.
Ví dụ: Feel free to join the conversation and share your thoughts on the topic.
Ghi chú: This phrase encourages active involvement in a verbal exchange or communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Join

Join the bandwagon

To follow a popular trend or activity that many others are already participating in.
Ví dụ: Everyone is joining the bandwagon of online shopping these days.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of jumping on board with what is popular or trendy.

Join the party

To participate or become involved in an event or activity, usually in a joyful or celebratory context.
Ví dụ: Hey, come join the party at my place tonight!
Ghi chú: In this context, 'party' refers to any enjoyable gathering rather than a formal celebration.

Join the fray

To become involved in a conflict, argument, or battle.
Ví dụ: When tensions rise, it's best not to join the fray and escalate the situation.
Ghi chú: The term 'fray' suggests a more chaotic and contentious situation compared to just 'joining' something.

Join hands with

To collaborate or work together with others towards a common goal.
Ví dụ: Let's join hands with other nonprofits to make a greater impact in our community.
Ghi chú: This term highlights the act of physically joining hands as a symbol of unity and teamwork.

Join the ranks of

To become part of a particular group or category, especially one with some distinction.
Ví dụ: She has joined the ranks of successful entrepreneurs in our city.
Ghi chú: Unlike just 'joining', this term emphasizes fitting into an established group or status.

Join - Ví dụ

Join us for dinner tonight.
The two companies decided to join forces.
Can you join these two pieces together?

Ngữ pháp của Join

Join - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: join
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): joins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): join
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): joined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): joining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): joins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): join
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): join
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
join chứa 1 âm tiết: join
Phiên âm ngữ âm: ˈjȯin
join , ˈjȯin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Join - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
join: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.