Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Kill

kɪl
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

殺す (ころす), 死なせる (しなせる), 終わらせる (おわらせる), 潰す (つぶす), 打ち負かす (うちまかす)

Ý nghĩa của Kill bằng tiếng Nhật

殺す (ころす)

Ví dụ:
He was killed in the accident.
彼は事故で殺された。
You can't kill an innocent person.
無実の人を殺すことはできない。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in serious situations, such as discussions of crime, war, or violence.
Ghi chú: This term is commonly used in legal and dramatic contexts. It can imply a direct act of taking life.

死なせる (しなせる)

Ví dụ:
The poison will kill the rat.
毒がネズミを死なせる。
He accidentally killed the plant.
彼はうっかりその植物を死なせてしまった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Generally used when referring to causing death indirectly or unintentionally.
Ghi chú: This form emphasizes the act of causing death rather than a direct violent act.

終わらせる (おわらせる)

Ví dụ:
Let's kill the time until the movie starts.
映画が始まるまで時間を終わらせよう。
I need to kill some time before my meeting.
会議の前に少し時間を潰す必要がある。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to refer to passing time or making something end.
Ghi chú: This is a metaphorical use of 'kill', meaning to waste or pass time rather than causing actual death.

潰す (つぶす)

Ví dụ:
He wants to kill the competition.
彼は競争相手を潰したい。
Don't kill my vibe!
私の雰囲気を潰さないで!
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in competitive contexts, or when referring to dampening someone's spirit or enthusiasm.
Ghi chú: This is also a metaphorical use, indicating to defeat or ruin something.

打ち負かす (うちまかす)

Ví dụ:
They managed to kill the enemy forces.
彼らは敵の部隊を打ち負かすことができた。
She killed it in her performance.
彼女はパフォーマンスで打ち負かした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts of competition or success, particularly in sports or entertainment.
Ghi chú: This usage highlights the idea of overcoming or defeating rather than literal killing.

Từ đồng nghĩa của Kill

murder

Murder refers to the intentional killing of a person, often unlawfully.
Ví dụ: The suspect was charged with first-degree murder.
Ghi chú: Murder specifically implies the unlawful or criminal act of killing someone.

slay

Slay means to kill in a fierce or violent manner, often used in a heroic or epic context.
Ví dụ: The dragon slayed the knight with its fiery breath.
Ghi chú: Slay is more commonly associated with mythical or heroic contexts.

terminate

Terminate can mean to end something or to cause the death of a living being.
Ví dụ: The company decided to terminate the project due to budget constraints.
Ghi chú: Terminate has a broader meaning beyond just causing death.

execute

Execute means to carry out a sentence of death on a person as a punishment.
Ví dụ: The king ordered the execution of the traitor.
Ghi chú: Execute is often used in a legal or official context.

dispatch

Dispatch means to deal with a person or problem quickly and efficiently, often implying killing swiftly.
Ví dụ: The sniper dispatched the target with precision.
Ghi chú: Dispatch can also mean to send off to a destination or to complete a task.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kill

Kill two birds with one stone

This means to accomplish two things with a single action, making the most of your time and effort.
Ví dụ: By studying during my commute, I can kill two birds with one stone: I save time and improve my knowledge.
Ghi chú: The phrase uses 'kill' metaphorically to represent achieving multiple goals rather than causing harm.

Kill time

To do something that fills up time, especially when waiting for something else to happen.
Ví dụ: I was early for the meeting, so I killed time by reading a book in the waiting room.
Ghi chú: In this context, 'kill' is used to signify passing time rather than causing harm or death.

Kill it

To do something exceptionally well or with great success.
Ví dụ: She killed it in the dance competition, impressing the judges and the audience.
Ghi chú: Here, 'kill' is used to express mastery or excellence rather than causing harm.

Killing me

This expression means something is very funny, entertaining, or causing extreme amusement.
Ví dụ: His jokes are killing me; I can't stop laughing.
Ghi chú: 'Killing' in this context refers to laughter or enjoyment, not actual harm.

A killing

To make a large amount of money or profit, usually quickly and easily.
Ví dụ: He made a killing on the stock market, earning a huge profit in just a few days.
Ghi chú: In this phrase, 'killing' is used figuratively to indicate financial success rather than causing harm.

To kill for

To desire something so much that you would do almost anything to have it.
Ví dụ: I would kill for a slice of pizza right now; I'm so hungry!
Ghi chú: In this case, 'kill' shows extreme desire or longing for something, not a willingness to harm.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kill

Bump someone off

To kill or murder someone, often used in a criminal context.
Ví dụ: The mob boss wanted to bump off his rival.
Ghi chú: This slang term is more informal and has a darker or more sinister connotation compared to simply saying 'kill.'

Offing someone

To kill or eliminate someone, typically discreetly or covertly.
Ví dụ: He had a plan for offing the witness who could put him in jail.
Ghi chú: It implies a secretive or clandestine action, often associated with criminal activities.

Whack

To kill someone, especially in a violent or brutal manner.
Ví dụ: The hitman was assigned to whack the target before dawn.
Ghi chú: This term is more colloquial and can have a more aggressive or brutal implication compared to the word 'kill.'

Finish off

To kill, complete, or conclude something, especially in a decisive way.
Ví dụ: The soldiers were ordered to finish off the remaining enemy combatants.
Ghi chú: It can refer to completing a task by eliminating something or someone, usually to the point of finality.

Take out

To kill or eliminate someone, often with precision or from a distance.
Ví dụ: The sniper was instructed to take out the high-profile target from a distance.
Ghi chú: It suggests a deliberate and often strategic act of removing a target, commonly used in military or espionage contexts.

Off someone

To kill or murder someone, typically in a premeditated manner.
Ví dụ: The crime boss wanted to off the informant before the trial.
Ghi chú: It conveys a sense of planning or intent in carrying out the act of taking someone's life.

Put down

To kill an animal or a person, often to alleviate pain or suffering.
Ví dụ: The vet had to put down the injured horse to end its suffering.
Ghi chú: While 'put down' can be used in a euthanasia context, it is also a more delicate or euphemistic way to say 'kill.'

Kill - Ví dụ

Kill the spider!
The virus can kill you.
The assassin was hired to kill the politician.

Ngữ pháp của Kill

Kill - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: kill
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): kills
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): kill
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): killed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): killing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): kills
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): kill
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): kill
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kill chứa 1 âm tiết: kill
Phiên âm ngữ âm: ˈkil
kill , ˈkil (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Kill - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kill: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.