Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Learning

ˈlərnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

学習 (がくしゅう), 習得 (しゅうとく), 知識 (ちしき), 学び (まなび), 教育 (きょういく)

Ý nghĩa của Learning bằng tiếng Nhật

学習 (がくしゅう)

Ví dụ:
I enjoy learning new languages.
私は新しい言語を学習するのが好きです。
Learning is a lifelong process.
学習は生涯にわたるプロセスです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Education, personal development
Ghi chú: 学習 is often used in academic contexts or when discussing structured learning.

習得 (しゅうとく)

Ví dụ:
She has achieved a high level of learning in mathematics.
彼女は数学の習得を高いレベルに達しました。
The learning of skills takes time and practice.
スキルの習得には時間と練習が必要です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Skill acquisition, formal education
Ghi chú: 習得 refers specifically to acquiring skills or knowledge and is often used in contexts requiring mastery.

知識 (ちしき)

Ví dụ:
Learning increases our knowledge about the world.
学習は私たちの知識を世界について増やします。
He shared his learning with us, enhancing our knowledge.
彼は私たちと知識を共有し、私たちの学びを深めました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General conversation, education
Ghi chú: 知識 means 'knowledge' and is often used in discussions about what is learned or acquired.

学び (まなび)

Ví dụ:
The learning from this experience is invaluable.
この経験からの学びは貴重です。
I find great joy in the learning process.
私は学びの過程に大きな喜びを見出します。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Personal development, life experiences
Ghi chú: 学び is a more personal and informal term used to describe the process of learning and is often used in reflective contexts.

教育 (きょういく)

Ví dụ:
Learning is a crucial part of education.
学習は教育の重要な部分です。
The education system supports lifelong learning.
教育制度は生涯学習を支援しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Education systems, teaching
Ghi chú: 教育 refers to education in a broader sense, encompassing the formal systems and institutions involved in learning.

Từ đồng nghĩa của Learning

studying

Studying involves acquiring knowledge through reading, research, and practice.
Ví dụ: She spends hours studying for her exams.
Ghi chú: Studying is a specific activity focused on gaining knowledge through various methods, while learning is a broader term that encompasses the overall process of acquiring knowledge and skills.

education

Education refers to the process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
Ví dụ: Education is the key to success in life.
Ghi chú: Education is more formal and structured compared to learning, which can be informal and self-directed.

acquiring knowledge

Acquiring knowledge involves gaining information, facts, or skills through study, experience, or teaching.
Ví dụ: Acquiring knowledge is a lifelong process that enriches the mind.
Ghi chú: Acquiring knowledge emphasizes the active process of obtaining information or skills, while learning is a broader term that includes understanding and applying acquired knowledge.

absorbing information

Absorbing information means taking in and understanding facts, ideas, or experiences.
Ví dụ: Children are like sponges, absorbing information from their surroundings.
Ghi chú: Absorbing information focuses on the process of taking in knowledge, while learning encompasses the entire process of acquiring, understanding, and applying knowledge.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Learning

Hit the books

To study hard or intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass the exam tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of studying rather than just acquiring knowledge.

Learn the ropes

To learn how to do a particular job or activity.
Ví dụ: It will take some time to learn the ropes of this new job.
Ghi chú: It implies gaining practical knowledge and experience in a specific field.

Pick up

To learn or acquire something informally or casually.
Ví dụ: He picked up Spanish quickly during his trip to Spain.
Ghi chú: It suggests learning something without a formal educational setting or structured approach.

Absorb like a sponge

To learn or understand something very quickly and easily.
Ví dụ: Children can absorb new languages like a sponge.
Ghi chú: It highlights the ease and speed at which one can acquire knowledge or skills.

Learn the hard way

To learn from experience, often through making mistakes or facing difficulties.
Ví dụ: She learned the hard way not to trust strangers online.
Ghi chú: It implies a more challenging or unpleasant learning process.

Trial and error

A method of learning by trying different methods until the right one is found.
Ví dụ: Through trial and error, he finally figured out how to solve the puzzle.
Ghi chú: It involves a process of experimentation and learning from mistakes.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Learning

Catch on

To understand or grasp something, especially after initially struggling or being confused.
Ví dụ: She finally caught on to how the new software works.
Ghi chú: This term implies a sense of gradual understanding or realization, unlike the more general term 'learning'.

Get the hang of

To become accustomed to or proficient in something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: While 'learning' is a broader term, 'getting the hang of' focuses on getting accustomed to and mastering a specific skill or activity.

Wrap your head around

To understand or make sense of something that is complex or confusing.
Ví dụ: I'm still trying to wrap my head around the concept of quantum physics.
Ghi chú: This slang term emphasizes the mental effort required to comprehend a difficult or intricate subject.

Pick it up in no time

To learn or acquire something rapidly or effortlessly.
Ví dụ: She's so quick at languages; she'll pick up Spanish in no time.
Ghi chú: Contrasts with the idea that learning always takes time and effort, indicating a fast and seemingly easy acquisition.

Master the art of

To become highly skilled or proficient in a particular area or activity.
Ví dụ: With practice, you can master the art of public speaking.
Ghi chú: Focuses on achieving a high level of proficiency or expertise, going beyond mere 'learning' to emphasize mastery.

Learning - Ví dụ

Learning a new language can be challenging, but also very rewarding.
She spent the afternoon studying and learning about ancient civilizations.
Teaching is not just about imparting knowledge, but also about facilitating learning.

Ngữ pháp của Learning

Learning - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: learn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): learned, learnt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): learned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): learning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): learns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): learn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): learn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
learning chứa 2 âm tiết: learn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈlər-niŋ
learn ing , ˈlər niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Learning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
learning: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.