Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Likely
ˈlaɪkli
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
可能性が高い (kanōsei ga takai), おそらく (osoraku), 見込みがある (mikomi ga aru), ありそうな (arisō na), 起こりうる (okoriyūru)
Ý nghĩa của Likely bằng tiếng Nhật
可能性が高い (kanōsei ga takai)
Ví dụ:
It is likely to rain tomorrow.
明日は雨が降る可能性が高いです。
She is likely to win the competition.
彼女はその競技で勝つ可能性が高いです。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a high probability of an event occurring.
Ghi chú: This meaning is often used in forecasts, predictions, or assessments of situations.
おそらく (osoraku)
Ví dụ:
He is likely at home right now.
彼はおそらく今家にいます。
They will likely arrive late.
彼らはおそらく遅れて到着するでしょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation to express a strong belief about a situation.
Ghi chú: This term is less formal and can be used in everyday speech.
見込みがある (mikomi ga aru)
Ví dụ:
This project is likely to succeed.
このプロジェクトは成功する見込みがあります。
There is a likely chance of promotion.
昇進の見込みがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or formal contexts to indicate expectations.
Ghi chú: This phrase emphasizes a positive outlook or hope regarding future outcomes.
ありそうな (arisō na)
Ví dụ:
It's likely that he forgot our meeting.
彼が私たちの会議を忘れたありそうです。
There are likely many issues with the plan.
その計画にはありそうな問題がたくさんあります。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual discussions to express a reasonable assumption.
Ghi chú: This is a more conversational way of suggesting that something is possible.
起こりうる (okoriyūru)
Ví dụ:
Such a situation is likely to happen.
そのような状況は起こりうる。
Accidents are likely to occur if you aren't careful.
注意しなければ、事故が起こりうる。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate the possibility of an event happening, particularly in discussions about risk.
Ghi chú: This phrase is often used in safety or risk assessments.
Từ đồng nghĩa của Likely
probable
Probable means likely to happen or be true.
Ví dụ: It is probable that it will rain tomorrow.
Ghi chú: Probable is often used in more formal contexts than likely.
possible
Possible means capable of happening or being true.
Ví dụ: It is possible that she will arrive late.
Ghi chú: Possible implies that something could happen but is not certain, whereas likely suggests a higher degree of certainty.
plausible
Plausible means seeming reasonable or probable.
Ví dụ: The explanation seems plausible based on the evidence.
Ghi chú: Plausible is used to describe something that appears to be true or valid based on available information, similar to likely but with a focus on reasonableness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Likely
Most likely
This phrase indicates a high probability or strong possibility of something happening.
Ví dụ: She will most likely be late for the meeting.
Ghi chú: The addition of 'most' emphasizes a higher likelihood compared to just 'likely.'
Likely story
This phrase is used sarcastically to express disbelief or skepticism about someone's explanation or excuse.
Ví dụ: He said he didn't eat the last cookie, but 'likely story' - his crumbs are all over the table.
Ghi chú: The phrase 'likely story' is a complete expression with a specific sarcastic connotation, different from the neutral term 'likely.'
Highly likely
This phrase suggests a very strong possibility or probability of something happening.
Ví dụ: It is highly likely that the company will announce a merger soon.
Ghi chú: Similar to 'most likely,' 'highly likely' emphasizes a very high likelihood compared to just 'likely.'
Likely outcome
This phrase refers to the expected or probable result of a situation or event.
Ví dụ: Based on the current situation, a decrease in sales is the likely outcome.
Ghi chú: The term 'outcome' specifies the result, making the phrase more focused on the end result than just 'likely.'
Unlikely
This word suggests a low probability or a small chance of something happening.
Ví dụ: It is unlikely that it will rain tomorrow.
Ghi chú: While 'unlikely' is the opposite of 'likely,' it specifically conveys improbability rather than just neutrality.
Likely lads
This phrase refers to young men who are perceived as having potential or expected to achieve success.
Ví dụ: The likely lads at the office always come up with creative solutions to problems.
Ghi chú: The term 'likely lads' is a colloquial expression used to describe a specific group, different from the general sense of 'likely.'
More likely than not
This phrase indicates a probability greater than 50%, suggesting a strong possibility of something happening.
Ví dụ: More likely than not, she will accept the job offer.
Ghi chú: Adding 'more likely than not' emphasizes a higher probability than just 'likely,' indicating a stronger likelihood.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Likely
Likely as not
This phrase is used to indicate something that is probable or expected to happen, with emphasis on the likelihood.
Ví dụ: He'll likely as not show up late again.
Ghi chú: The addition of 'as not' adds a casual and conversational tone to the phrase.
Probably
Informal term similar to 'likely', indicating a high probability or likelihood of something happening.
Ví dụ: I'll probably see you tomorrow at the party.
Ghi chú: It is a more casual and commonly used term in everyday speech.
Chances are
Expresses the probability or likelihood of a particular outcome occurring.
Ví dụ: Chances are, she'll agree to help us with the project.
Ghi chú: It presents a more speculative view compared to a definite statement of likelihood.
Odds are
Implies a high probability or likelihood of something happening, particularly in the context of negative outcomes.
Ví dụ: Odds are, he won't be able to make it to the meeting.
Ghi chú: It emphasizes the probability aspect, especially in situations with potential obstacles or negative results.
Bets are
Suggests a strong belief or certainty about a likely event or outcome.
Ví dụ: Bets are, she forgot about the appointment.
Ghi chú: The use of 'bets are' conveys a sense of confidence or conviction in the likelihood of the stated event.
In all likelihood
Indicates a high degree of probability or certainty about a particular outcome.
Ví dụ: In all likelihood, they will choose the red option.
Ghi chú: It emphasizes a high level of confidence in the prediction compared to a more general statement of likelihood.
Ten to one
Suggests a high likelihood of a particular outcome, often with an emphasis on the odds.
Ví dụ: Ten to one, it will rain this weekend.
Ghi chú: This expression typically involves numerical odds to indicate a strong probability rather than a qualitative assessment of likelihood.
Likely - Ví dụ
It is likely that it will rain tomorrow.
The likely outcome of the election is still uncertain.
Based on the evidence, it is likely that he committed the crime.
Ngữ pháp của Likely
Likely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: likely
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): likelier
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): likeliest
Tính từ (Adjective): likely
Trạng từ (Adverb): likely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
likely chứa 2 âm tiết: like • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈlī-klē
like ly , ˈlī klē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Likely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
likely: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.