Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Maintain
meɪnˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
維持する (いじする), 保つ (たもつ), 主張する (しゅちょうする), 維持管理する (いじかんりする)
Ý nghĩa của Maintain bằng tiếng Nhật
維持する (いじする)
Ví dụ:
It's important to maintain a healthy lifestyle.
健康的なライフスタイルを維持することが重要です。
We need to maintain the quality of our products.
私たちは製品の質を維持する必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about health, quality control, or general upkeep.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in business and health contexts.
保つ (たもつ)
Ví dụ:
She works hard to maintain her grades.
彼女は成績を保つために一生懸命働いています。
It's crucial to maintain peace in the community.
地域の平和を保つことが重要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can refer to keeping standards, conditions, or states.
Ghi chú: This meaning often emphasizes the idea of preserving or keeping something in a certain state.
主張する (しゅちょうする)
Ví dụ:
He maintains that he did not cheat on the exam.
彼は試験で不正をしなかったと主張しています。
They maintain their innocence despite the accusations.
彼らはその告発にもかかわらず、自分たちの無実を主張しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in legal or argumentative contexts.
Ghi chú: This meaning focuses on asserting a position or belief.
維持管理する (いじかんりする)
Ví dụ:
The team is responsible for maintaining the facilities.
チームは施設の維持管理を担当しています。
They maintain the machinery to ensure it runs smoothly.
彼らは機械がスムーズに動くように維持管理を行っています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in technical or operational contexts.
Ghi chú: This term is more specific to the maintenance of equipment, systems, or infrastructure.
Từ đồng nghĩa của Maintain
sustain
To sustain means to support, uphold, or maintain something at a certain level.
Ví dụ: She works hard to sustain her family's business.
Ghi chú: Sustain often implies the idea of keeping something going or in existence over a period of time.
preserve
Preserve means to maintain something in its original or existing state.
Ví dụ: It is important to preserve our natural resources for future generations.
Ghi chú: Preserve often conveys the idea of protecting or keeping something safe from harm or decay.
uphold
To uphold means to support or maintain something, especially a belief or principle.
Ví dụ: As a judge, it is his duty to uphold the law.
Ghi chú: Uphold often implies a sense of defending or advocating for something.
safeguard
Safeguard means to protect or secure something from potential harm, damage, or loss.
Ví dụ: It is crucial to safeguard the personal information of our customers.
Ghi chú: Safeguard specifically emphasizes the idea of ensuring the safety or security of something.
conserve
To conserve means to protect and preserve something, especially natural resources.
Ví dụ: We need to conserve water to ensure sustainable usage.
Ghi chú: Conserve often refers to the careful use and protection of resources to prevent waste or depletion.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Maintain
Maintain a balance
To keep or preserve a state of equilibrium or stability.
Ví dụ: It's important to maintain a balance between work and personal life.
Ghi chú: The focus shifts from just 'maintain' to maintaining a specific quality or state.
Maintain good health
To keep in a certain condition, typically referring to physical well-being.
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet help to maintain good health.
Ghi chú: Narrows down the meaning to specifically preserving physical wellness.
Maintain control
To continue to have authority or influence over a situation or people.
Ví dụ: The manager needs to maintain control over the project to ensure its success.
Ghi chú: Emphasizes the act of exercising authority or influence to manage a situation.
Maintain a positive attitude
To consistently have a favorable or optimistic mindset.
Ví dụ: Even in difficult times, it's important to maintain a positive attitude.
Ghi chú: Focuses on sustaining a specific mental or emotional state.
Maintain order
To keep things organized or under control.
Ví dụ: The teacher works hard to maintain order in the classroom.
Ghi chú: Highlights the effort to keep things structured or controlled.
Maintain a relationship
To keep a relationship strong and functioning well.
Ví dụ: It takes effort from both partners to maintain a healthy relationship.
Ghi chú: Specifically refers to nurturing and preserving a partnership or connection.
Maintain focus
To continue paying attention or concentrating on a particular task or objective.
Ví dụ: To achieve your goals, it's important to maintain focus and avoid distractions.
Ghi chú: Points to the act of sustaining concentration or attention on a specific target.
Maintain peace
To uphold a state of harmony or absence of conflict.
Ví dụ: Diplomatic efforts are crucial to maintain peace in the region.
Ghi chú: Specifically emphasizes the action of preserving a peaceful state or situation.
Maintain confidentiality
To keep information private or secret, typically in professional contexts.
Ví dụ: As a professional, you must maintain confidentiality regarding sensitive information.
Ghi chú: Focuses on the duty to protect the privacy or secrecy of information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Maintain
Maintain the vibe
This slang term refers to sustaining or continuing a particular atmosphere, feeling, or mood.
Ví dụ: Let's keep the music playing to maintain the vibe of the party.
Ghi chú: It differs from the general meaning of 'maintain' as it focuses on preserving a specific ambiance rather than physical or emotional stability.
Keep it up
This slang term means to continue doing well or maintain a high standard of performance.
Ví dụ: Great job on your presentation! Keep it up!
Ghi chú: While 'maintain' generally suggests staying at a certain level, 'keep it up' emphasizes the encouragement to continue at a positive pace.
Hold it down
To 'hold it down' means to maintain control or manage a situation effectively in someone's absence.
Ví dụ: I'm leaving for a while, can you hold it down here till I get back?
Ghi chú: Unlike 'maintain control,' which implies ongoing management, 'hold it down' is more temporary and emphasizes managing a situation in a specific context.
Keep the faith
This slang phrase means to maintain belief or confidence, especially during challenging times.
Ví dụ: Even when things get tough, remember to keep the faith in yourself.
Ghi chú: While 'maintain confidence' suggests a constant state, 'keep the faith' specifically relates to maintaining belief through adversity.
Keep it going
To 'keep it going' means to continue or sustain a positive development or activity.
Ví dụ: The momentum looks good, let's keep it going!
Ghi chú: Unlike 'maintain progress,' which indicates stability, 'keep it going' focuses on the continuation of a positive trend or action.
Keep the peace
This term means to maintain harmony or avoid conflict in a situation.
Ví dụ: We had a disagreement, but let's try to keep the peace at the family dinner.
Ghi chú: While 'maintain peace' implies ensuring a peaceful state, 'keep the peace' emphasizes actively preventing disagreements or disturbances.
Hold onto it
To 'hold onto it' means to maintain possession or control over something valuable, such as an idea or opportunity.
Ví dụ: You have a good idea; make sure you hold onto it and develop it further.
Ghi chú: While 'maintain possession' focuses on ownership, 'hold onto it' carries a sense of vigilance and not letting go of something important.
Maintain - Ví dụ
I need to maintain my car regularly.
It's important to maintain a healthy lifestyle.
He always tries to maintain a positive attitude.
Ngữ pháp của Maintain
Maintain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: maintain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): maintained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): maintaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): maintains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): maintain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): maintain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
maintain chứa 2 âm tiết: main • tain
Phiên âm ngữ âm: mān-ˈtān
main tain , mān ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Maintain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
maintain: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.