Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Making
ˈmeɪkɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
作る (つくる), 製造する (せいぞうする), 作成する (さくせいする), 構築する (こうちくする), 形成する (けいせいする)
Ý nghĩa của Making bằng tiếng Nhật
作る (つくる)
Ví dụ:
I am making dinner.
夕食を作っています。
She is making a cake.
彼女はケーキを作っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations involving creation or preparation of food, objects, or plans.
Ghi chú: This is the most common translation and usage of 'making.' It can refer to both physical creation and metaphorical creation.
製造する (せいぞうする)
Ví dụ:
The company is making new products.
その会社は新しい製品を製造しています。
They are making cars in that factory.
彼らはその工場で車を製造しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and industrial contexts where manufacturing or production is discussed.
Ghi chú: This term is used specifically in the context of mass production or manufacturing.
作成する (さくせいする)
Ví dụ:
I am making a report.
報告書を作成しています。
He is making an application.
彼は申請書を作成しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations involving the creation of documents, plans, or formal submissions.
Ghi chú: This term is often used in academic, business, or administrative contexts.
構築する (こうちくする)
Ví dụ:
They are making a new website.
新しいウェブサイトを構築しています。
We are making a network.
私たちはネットワークを構築しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Technical or complex situations involving building or crafting systems or structures.
Ghi chú: This term can refer to both physical structures and abstract structures like systems or networks.
形成する (けいせいする)
Ví dụ:
He is making a new team.
彼は新しいチームを形成しています。
They are making their own identity.
彼らは自分たちのアイデンティティを形成しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Abstract situations where development or formation of concepts, identities, or relationships occurs.
Ghi chú: This term is often used in social sciences or discussions about personal growth.
Từ đồng nghĩa của Making
creating
To bring something into existence or cause it to happen.
Ví dụ: She is creating a new piece of art for the exhibition.
Ghi chú: Similar to 'making' but often implies a sense of originality or innovation.
producing
To bring something into existence through a process, usually manufacturing or cultivation.
Ví dụ: The factory is producing a new line of products.
Ghi chú: Focuses more on the act of manufacturing or generating something.
crafting
To make or create something with skill and artistry.
Ví dụ: He is crafting a wooden table for his workshop.
Ghi chú: Implies a high level of skill and attention to detail in the creation process.
building
To construct or assemble something by putting parts or materials together.
Ví dụ: They are building a new house in the neighborhood.
Ghi chú: Often used for physical structures or objects that require assembly.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Making
Making a difference
This phrase means to have a positive impact or effect on something or someone.
Ví dụ: Volunteering at the local shelter is a great way to make a difference in the community.
Ghi chú: The focus is on creating an impact or change rather than just the act of creating something.
Making ends meet
To have enough money to cover basic expenses or to make financial ends meet.
Ví dụ: With the rise in living costs, many families struggle to make ends meet each month.
Ghi chú: It refers to managing finances and meeting financial obligations rather than creating something tangible.
Making waves
To attract attention or cause a significant impact or disruption in a particular field.
Ví dụ: The new startup is making waves in the tech industry with its innovative products.
Ghi chú: It implies creating a noticeable impact or buzz rather than physically creating something.
Make or break
Refers to a situation where success or failure in a particular endeavor will have a decisive impact.
Ví dụ: The upcoming project is a make or break moment for our company's future.
Ghi chú: It focuses on the critical moment of decision or outcome rather than the process of creating.
Making a living
To earn money for sustenance or to support oneself financially.
Ví dụ: After losing his job, he started freelancing to make a living.
Ghi chú: It pertains to earning money for survival rather than the act of physically creating something.
Make it up to someone
To compensate for a mistake or wrongdoing by doing something thoughtful or kind for someone.
Ví dụ: I know I missed your birthday, but I promise to make it up to you by taking you out for a special dinner.
Ghi chú: It involves compensating for a fault or error rather than the act of creating.
Make a scene
To behave in a loud, dramatic, or disruptive manner in public.
Ví dụ: She made a scene at the restaurant when her order was incorrect.
Ghi chú: It refers to creating a disturbance or commotion rather than physically making something.
Make the cut
To meet the required standard or criteria to be successful or accepted.
Ví dụ: Only the top three contestants will make the cut and move on to the final round.
Ghi chú: It signifies meeting a specific standard or requirement rather than the act of physically creating something.
Make a point
To clearly express or highlight a specific idea, opinion, or argument.
Ví dụ: During the presentation, she made a point to emphasize the importance of teamwork.
Ghi chú: It involves emphasizing or stating a particular viewpoint rather than physically creating something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Making
Making bank
Earning a lot of money or making a substantial amount of profit.
Ví dụ: I've been working overtime, so I'm making bank these days.
Ghi chú: While 'making bank' specifically refers to earning a significant amount of money, 'making' alone could refer to various forms of creation or production.
Making moves
Taking actions or steps towards achieving a goal or making progress in a particular endeavor.
Ví dụ: I see you making moves, getting that promotion and all.
Ghi chú: 'Making moves' emphasizes actively working towards a goal, whereas 'making' alone is a generic term for creating or producing something.
Making a killing
Making an exceptionally large profit or doing extremely well financially.
Ví dụ: He invested in that stock early on and is making a killing now.
Ghi chú: 'Making a killing' specifically relates to making a large profit, while 'making' on its own has a broader range of meanings.
Making out
Engaging in passionate kissing or intimate physical contact, typically between romantic partners.
Ví dụ: I heard they were making out at the party last night.
Ghi chú: In this context, 'making out' refers to physical intimacy, whereas 'making' alone is more general in its application.
Making a buck
Earning money, especially through temporary or minor work.
Ví dụ: She's doing odd jobs to make a buck while studying in college.
Ghi chú: 'Making a buck' specifically refers to earning money through work, while 'making' can apply to various forms of creation or production.
Making a mess
Creating disorder or untidiness in a particular area.
Ví dụ: The kids were making a mess in the living room with their toys.
Ghi chú: 'Making a mess' specifically refers to creating disorder, while 'making' on its own can refer to various forms of creation.
Making moves on someone
Attempting to initiate a romantic or sexual relationship with someone, often through flirtation or advances.
Ví dụ: He's been making moves on her for weeks, but she's not interested.
Ghi chú: The addition of 'on someone' specifies the target of the action, which is attempting to pursue a romantic interest, whereas 'making' alone is more general.
Making - Ví dụ
Making a cake is easy if you follow the recipe.
She is interested in making art from recycled materials.
The company is making a new product line.
Ngữ pháp của Making
Making - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: make
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): makes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): make
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): made
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): made
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): making
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): makes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): make
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): make
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
making chứa 2 âm tiết: mak • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmā-kiŋ
mak ing , ˈmā kiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Making - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
making: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.