Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Movement
ˈmuvmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
運動 (うんどう), 動き (うごき), 運動 (うんどう) - as in a movement or campaign, 動作 (どうさ), 移動 (いどう)
Ý nghĩa của Movement bằng tiếng Nhật
運動 (うんどう)
Ví dụ:
I do exercise every morning.
私は毎朝運動をします。
Regular movement is essential for health.
定期的な運動は健康に不可欠です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical activity, fitness, sports
Ghi chú: 運動 can refer to any form of physical activity, including sports, workouts, and exercises.
動き (うごき)
Ví dụ:
The movement of the clock's hands is smooth.
時計の針の動きは滑らかです。
I noticed a strange movement in the bushes.
私は茂みの中に奇妙な動きを見ました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Physical motion, gestures, actions
Ghi chú: 動き refers to the physical act of moving or the motion of objects. It can describe anything from mechanical movement to human gestures.
運動 (うんどう) - as in a movement or campaign
Ví dụ:
The environmental movement is gaining traction.
環境運動は支持を集めています。
She is involved in a social justice movement.
彼女は社会正義の運動に関わっています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Social movements, protests, campaigns
Ghi chú: 運動 can also refer to organized efforts aimed at social change or advocacy.
動作 (どうさ)
Ví dụ:
The robot's movements are very precise.
ロボットの動作は非常に正確です。
Her dance movements were graceful.
彼女のダンスの動作は優雅でした。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Actions, operations, motions
Ghi chú: 動作 is often used in contexts requiring precision or describing technical or artistic movements.
移動 (いどう)
Ví dụ:
I need to plan my movement across the city.
私は市内の移動を計画する必要があります。
The movement of troops was carefully coordinated.
部隊の移動は慎重に調整されました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Travel, logistics, military
Ghi chú: 移動 typically refers to the act of moving from one place to another, often used in formal contexts such as transportation or military maneuvers.
Từ đồng nghĩa của Movement
motion
Motion refers to a change in position or location.
Ví dụ: The motion of the waves was mesmerizing.
Ghi chú: Similar to movement but may emphasize the action of moving.
activity
Activity refers to a specific action or series of actions.
Ví dụ: There was a lot of activity in the market today.
Ghi chú: Focuses on actions or tasks being performed rather than just physical movement.
action
Action refers to something done or performed.
Ví dụ: The protesters demanded action from the government.
Ghi chú: Can imply a purposeful or deliberate act, not just any kind of movement.
progress
Progress refers to forward or onward movement towards a goal.
Ví dụ: We are making progress in our research.
Ghi chú: Specifically denotes movement towards a desired outcome or achievement.
shift
Shift refers to a change in position, direction, or focus.
Ví dụ: There has been a shift in public opinion on the issue.
Ghi chú: Indicates a change or transition, often with a connotation of significance or impact.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Movement
Move on
To stop thinking or talking about something that happened in the past and to start thinking about new things or planning for the future.
Ví dụ: It's time to move on from the past and focus on the future.
Ghi chú: This phrase focuses more on progressing forward mentally or emotionally rather than physically moving.
In motion
Refers to something that is actively happening or progressing.
Ví dụ: The project is in motion and progressing well.
Ghi chú: While 'movement' can refer to physical motion, 'in motion' specifically emphasizes ongoing activity or progress.
Make a move
To take action or make a decision, often in a bold or decisive way.
Ví dụ: If you're interested in the job, you should make a move and apply.
Ghi chú: This phrase implies taking action or making a decision, whereas 'movement' can refer to any type of physical or non-physical motion.
On the move
Constantly active or changing, often in a positive and forward-moving way.
Ví dụ: The company is always on the move, looking for new opportunities.
Ghi chú: While 'movement' can simply refer to physical motion, 'on the move' implies being active or making progress.
Movement of ideas
Refers to the spread or exchange of ideas, beliefs, or principles among people or groups.
Ví dụ: The movement of ideas is crucial for social progress.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'movement of ideas' specifically refers to the flow or transfer of abstract concepts.
Still as a statue
To be completely motionless or not moving at all.
Ví dụ: He stood still as a statue, waiting for her response.
Ghi chú: In contrast to 'movement', this phrase emphasizes the absence of any physical motion or activity.
Loose movement
Refers to a style of movement that is relaxed, flowing, or unrestricted.
Ví dụ: The dancer's loose movement conveyed a sense of freedom.
Ghi chú: Unlike the general term 'movement', 'loose movement' describes a specific style or quality of physical motion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Movement
Get the ball rolling
This slang term means to start or initiate something. It is often used to encourage action or progress.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by assigning tasks to everyone.
Ghi chú: The slang term 'Get the ball rolling' conveys a sense of initiating action in a more casual and metaphorical way compared to just saying 'start' or 'initiate'.
Get into the swing of things
To become accustomed to a new situation or task, often implying finding a rhythm or routine.
Ví dụ: It took me a while to get into the swing of things at my new job.
Ghi chú: The slang term 'Get into the swing of things' emphasizes the process of adaptation and getting comfortable compared to simply saying 'adjusting'.
Keep it moving
To continue progressing without delays or distractions.
Ví dụ: We've got a tight deadline, so let's keep it moving with the project.
Ghi chú: The slang term 'Keep it moving' emphasizes the need for continuous progress or action compared to just saying 'continue'.
Shake a leg
To hurry up or move quickly.
Ví dụ: Come on, shake a leg! We're going to be late for the movie.
Ghi chú: The slang term 'Shake a leg' is a more colorful and informal way of telling someone to hurry compared to just saying 'hurry up'.
Hit the ground running
To start something quickly and with full energy and effort.
Ví dụ: She knew exactly what to do when she started the new job; she really hit the ground running.
Ghi chú: The slang term 'Hit the ground running' suggests starting with great momentum and effectiveness, unlike just saying 'start quickly'.
Movement - Ví dụ
Movement is essential for a healthy lifestyle.
The feminist movement fought for women's rights.
The artistic movement of impressionism emerged in the late 19th century.
Ngữ pháp của Movement
Movement - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: movement
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): movements, movement
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): movement
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
movement chứa 2 âm tiết: move • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈmüv-mənt
move ment , ˈmüv mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Movement - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
movement: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.