Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Mutter

ˈmədər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

つぶやく (tsubuyaku), ぼやく (boyaku), 呟く (tsubuyaku), 低い声で話す (hikui koe de hanasu)

Ý nghĩa của Mutter bằng tiếng Nhật

つぶやく (tsubuyaku)

Ví dụ:
She muttered something under her breath.
彼女は小声で何かをつぶやいた。
He often mutters to himself when he is thinking.
彼は考えているときによく自分に向かってつぶやく。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone speaks quietly or softly, often in a way that is not intended to be heard by others.
Ghi chú: This usage often implies a sense of frustration or annoyance.

ぼやく (boyaku)

Ví dụ:
He muttered complaints about the service.
彼はサービスについてぼやいた。
She muttered about the weather all day.
彼女は一日中天気についてぼやいていた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used when someone expresses dissatisfaction or annoyance quietly.
Ghi chú: This term can imply a more general sense of complaining.

呟く (tsubuyaku)

Ví dụ:
I sometimes mutter my thoughts aloud.
私は時々自分の考えを声に出して呟く。
He muttered a prayer before the game.
彼は試合の前に祈りを呟いた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used for expressing thoughts or prayers quietly.
Ghi chú: Often used in a reflective or spiritual context.

低い声で話す (hikui koe de hanasu)

Ví dụ:
She muttered her agreement in a low voice.
彼女は低い声で同意をつぶやいた。
He muttered instructions to himself.
彼は自分に指示を低い声で話していた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe speaking quietly or softly, often in a way that is not meant for others to hear.
Ghi chú: This might be used in various contexts, such as during private moments or when trying to avoid drawing attention.

Từ đồng nghĩa của Mutter

mumble

To speak in a low, unclear way, often without moving the lips much.
Ví dụ: She mumbled something under her breath that I couldn't quite catch.
Ghi chú: Muttering is usually more audible and distinct than mumbling.

murmur

To speak softly and indistinctly, often expressing agreement or discontent.
Ví dụ: The group of people began to murmur in agreement as the speaker made her point.
Ghi chú: Murmuring can imply a more continuous and quiet sound compared to muttering.

whisper

To speak very softly or quietly, often as a way to keep something private.
Ví dụ: He whispered a secret into her ear so that no one else could hear.
Ghi chú: Whispering is even softer and more secretive than muttering.

grumble

To complain or express dissatisfaction in a low, discontented way.
Ví dụ: The customers began to grumble about the slow service at the restaurant.
Ghi chú: Grumbling often carries a tone of annoyance or dissatisfaction.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mutter

under one's breath

To say something quietly or in a low voice that is not intended to be heard by others.
Ví dụ: She was muttering insults under her breath while pretending to smile.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of speaking quietly or in a whisper, as opposed to muttering which can also include incoherent or unclear speech.

mutter something under one's breath

To say something quietly or in a low voice that is not intended to be heard by others.
Ví dụ: He muttered an apology under his breath as he walked away.
Ghi chú: Similar to 'under one's breath,' this phrase specifically highlights the act of muttering quietly or indistinctly.

mutter away

To speak quietly and in a way that is difficult to hear, often in a continuous manner.
Ví dụ: She sat in the corner muttering away to herself about the situation.
Ghi chú: This phrase implies a continuous or ongoing muttering, as opposed to a one-time mutter.

mutter under one's breath

To speak quietly or in a low voice, often expressing discontent or dissatisfaction.
Ví dụ: He muttered under his breath about the unfairness of the decision.
Ghi chú: This phrase specifically indicates muttering quietly, typically due to negative feelings or emotions.

mutter to oneself

To speak quietly, usually in a low voice, to oneself without intending for others to hear.
Ví dụ: She muttered to herself as she tried to figure out the confusing instructions.
Ghi chú: This phrase highlights the act of muttering quietly while talking to oneself, often in a way that may not be coherent or understandable to others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mutter

whine

To complain or protest in a feeble or petulant way.
Ví dụ: Stop whining about your problems and do something about them!
Ghi chú: 'Whine' implies a higher pitch or tone in the complaining, often with a sense of annoyance or petulance.

grizzle

To complain or whine in a childish or grumpy manner.
Ví dụ: The child grizzled about not getting candy at the store.
Ghi chú: 'Grizzle' is more specific to complaining in a childish or sulky way, typically used for young children.

groan

To make a deep inarticulate sound of pain, despair, or disapproval.
Ví dụ: He groaned in pain as he stood up from the chair.
Ghi chú: 'Groan' typically involves an audible sound expressing pain, discomfort, or disapproval, distinguishing it from the quieter nature of 'mutter.'

Mutter - Ví dụ

She muttered something under her breath.
He was muttering to himself as he walked down the street.
The old man muttered about the weather.

Ngữ pháp của Mutter

Mutter - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mutter
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mutters
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mutter
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): muttered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): muttering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mutters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mutter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mutter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mutter chứa 2 âm tiết: mut • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈmə-tər
mut ter , ˈmə tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mutter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mutter: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.